MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì dầu thực vật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 92,252,637,913 81,443,192,808 84,976,576,885 69,372,821,689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,369,993,656 4,051,709,799 3,854,005,251 2,845,391,624
1. Tiền 14,369,993,656 4,051,709,799 3,854,005,251 2,845,391,624
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,089,047,338 31,310,156,330 33,542,777,957 27,597,820,329
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,251,907,854 31,287,763,183 33,501,501,073 27,488,060,645
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,891,130,000 52,067,500 49,411,200 138,894,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 319,030,432 194,504,113 195,000,000 174,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -373,020,948 -224,178,466 -203,134,316 -203,134,316
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,884,208,924 41,826,958,886 42,037,378,243 33,213,003,795
1. Hàng tồn kho 43,589,825,907 42,432,575,869 42,674,539,362 33,850,164,914
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,705,616,983 -605,616,983 -637,161,119 -637,161,119
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,909,387,995 4,254,367,793 5,542,415,434 5,716,605,941
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 482,647,938 291,787,287 664,318,406 419,015,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,426,740,057 3,962,580,506 4,591,491,486 5,010,984,949
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 286,605,542 286,605,542
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 303,255,419,698 317,825,893,636 322,608,540,355 325,413,998,801
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 90,430,957,982 87,268,822,940 84,150,448,262 81,057,735,020
1. Tài sản cố định hữu hình 84,617,103,332 81,499,575,869 78,425,808,770 75,377,703,107
- Nguyên giá 174,913,614,847 174,913,614,847 174,913,614,847 174,913,614,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,296,511,515 -93,414,038,978 -96,487,806,077 -99,535,911,740
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,813,854,650 5,769,247,071 5,724,639,492 5,680,031,913
- Nguyên giá 7,971,430,510 7,971,430,510 7,971,430,510 7,971,430,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,157,575,860 -2,202,183,439 -2,246,791,018 -2,291,398,597
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 181,252,257,511 199,268,549,236 206,183,366,999 212,083,038,173
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 181,252,257,511 199,268,549,236 206,183,366,999 212,083,038,173
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,572,204,205 31,288,521,461 32,274,725,094 32,273,225,608
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,572,204,205 31,288,521,460 32,274,725,094 32,273,225,608
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 395,508,057,611 399,269,086,444 407,585,117,240 394,786,820,490
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 234,770,540,761 238,004,161,125 248,174,853,236 242,442,675,072
I. Nợ ngắn hạn 95,694,189,306 94,830,948,367 98,653,366,115 89,921,187,951
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,669,029,231 37,297,970,247 36,620,969,834 28,465,948,524
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,395,200 52,061,400 87,362,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 488,378,954 530,137,210 1,115,465,972 567,325,433
4. Phải trả người lao động 1,654,894,000 1,459,598,000 1,795,344,000 1,506,703,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 785,586,576 244,515,845 974,031,377 777,877,707
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 620,537,904 755,272,504 675,245,041 660,142,221
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,476,053,602 52,357,929,922 55,464,709,756 57,747,599,731
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,999,709,039 2,120,129,439 1,955,538,735 108,228,735
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 139,076,351,455 143,173,212,758 149,521,487,121 152,521,487,121
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 139,076,351,455 143,173,212,758 149,521,487,121 152,521,487,121
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 160,737,516,850 161,264,925,319 159,410,264,004 152,344,145,418
I. Vốn chủ sở hữu 160,737,516,850 161,264,925,319 159,410,264,004 152,344,145,418
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 493,885,000 493,885,000 493,885,000 493,885,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,969,205,490 6,969,205,490 6,969,205,490
5. Cổ phiếu quỹ -6,831,972 -6,831,972 6,969,205,490 -6,831,972
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -6,831,972
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,925,232,056 20,925,232,056 20,925,232,056 20,925,232,056
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,356,026,276 52,883,434,745 51,028,773,430 43,962,654,844
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,355,319,723 49,355,319,723 49,355,319,723 51,028,773,430
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,000,706,553 3,528,115,022 1,673,453,707 -7,066,118,586
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 395,508,057,611 399,269,086,444 407,585,117,240 394,786,820,490
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.