TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
92,252,637,913 |
81,443,192,808 |
84,976,576,885 |
69,372,821,689 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,369,993,656 |
4,051,709,799 |
3,854,005,251 |
2,845,391,624 |
|
1. Tiền |
14,369,993,656 |
4,051,709,799 |
3,854,005,251 |
2,845,391,624 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,089,047,338 |
31,310,156,330 |
33,542,777,957 |
27,597,820,329 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,251,907,854 |
31,287,763,183 |
33,501,501,073 |
27,488,060,645 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,891,130,000 |
52,067,500 |
49,411,200 |
138,894,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
319,030,432 |
194,504,113 |
195,000,000 |
174,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-373,020,948 |
-224,178,466 |
-203,134,316 |
-203,134,316 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,884,208,924 |
41,826,958,886 |
42,037,378,243 |
33,213,003,795 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,589,825,907 |
42,432,575,869 |
42,674,539,362 |
33,850,164,914 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,705,616,983 |
-605,616,983 |
-637,161,119 |
-637,161,119 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,909,387,995 |
4,254,367,793 |
5,542,415,434 |
5,716,605,941 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
482,647,938 |
291,787,287 |
664,318,406 |
419,015,450 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,426,740,057 |
3,962,580,506 |
4,591,491,486 |
5,010,984,949 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
286,605,542 |
286,605,542 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
303,255,419,698 |
317,825,893,636 |
322,608,540,355 |
325,413,998,801 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
90,430,957,982 |
87,268,822,940 |
84,150,448,262 |
81,057,735,020 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,617,103,332 |
81,499,575,869 |
78,425,808,770 |
75,377,703,107 |
|
- Nguyên giá |
174,913,614,847 |
174,913,614,847 |
174,913,614,847 |
174,913,614,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,296,511,515 |
-93,414,038,978 |
-96,487,806,077 |
-99,535,911,740 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,813,854,650 |
5,769,247,071 |
5,724,639,492 |
5,680,031,913 |
|
- Nguyên giá |
7,971,430,510 |
7,971,430,510 |
7,971,430,510 |
7,971,430,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,157,575,860 |
-2,202,183,439 |
-2,246,791,018 |
-2,291,398,597 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
181,252,257,511 |
199,268,549,236 |
206,183,366,999 |
212,083,038,173 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
181,252,257,511 |
199,268,549,236 |
206,183,366,999 |
212,083,038,173 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,572,204,205 |
31,288,521,461 |
32,274,725,094 |
32,273,225,608 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,572,204,205 |
31,288,521,460 |
32,274,725,094 |
32,273,225,608 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
395,508,057,611 |
399,269,086,444 |
407,585,117,240 |
394,786,820,490 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
234,770,540,761 |
238,004,161,125 |
248,174,853,236 |
242,442,675,072 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
95,694,189,306 |
94,830,948,367 |
98,653,366,115 |
89,921,187,951 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,669,029,231 |
37,297,970,247 |
36,620,969,834 |
28,465,948,524 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
65,395,200 |
52,061,400 |
87,362,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
488,378,954 |
530,137,210 |
1,115,465,972 |
567,325,433 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,654,894,000 |
1,459,598,000 |
1,795,344,000 |
1,506,703,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
785,586,576 |
244,515,845 |
974,031,377 |
777,877,707 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
620,537,904 |
755,272,504 |
675,245,041 |
660,142,221 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
58,476,053,602 |
52,357,929,922 |
55,464,709,756 |
57,747,599,731 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,999,709,039 |
2,120,129,439 |
1,955,538,735 |
108,228,735 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
139,076,351,455 |
143,173,212,758 |
149,521,487,121 |
152,521,487,121 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
139,076,351,455 |
143,173,212,758 |
149,521,487,121 |
152,521,487,121 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,737,516,850 |
161,264,925,319 |
159,410,264,004 |
152,344,145,418 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,737,516,850 |
161,264,925,319 |
159,410,264,004 |
152,344,145,418 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
493,885,000 |
493,885,000 |
493,885,000 |
493,885,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,969,205,490 |
6,969,205,490 |
|
6,969,205,490 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
6,969,205,490 |
-6,831,972 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-6,831,972 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,925,232,056 |
20,925,232,056 |
20,925,232,056 |
20,925,232,056 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,356,026,276 |
52,883,434,745 |
51,028,773,430 |
43,962,654,844 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,355,319,723 |
49,355,319,723 |
49,355,319,723 |
51,028,773,430 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,000,706,553 |
3,528,115,022 |
1,673,453,707 |
-7,066,118,586 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
395,508,057,611 |
399,269,086,444 |
407,585,117,240 |
394,786,820,490 |
|