TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,398,574,593 |
143,223,694,934 |
84,976,576,885 |
64,553,463,998 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,126,270,989 |
20,146,911,306 |
3,854,005,251 |
5,061,077,680 |
|
1. Tiền |
27,126,270,989 |
20,146,911,306 |
3,854,005,251 |
5,061,077,680 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,849,615,861 |
82,902,255,187 |
33,542,777,957 |
28,101,018,590 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,754,683,105 |
31,729,568,906 |
33,501,501,073 |
28,257,535,399 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,380,936,000 |
51,277,470,970 |
49,411,200 |
76,182 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,925,944 |
190,000,000 |
195,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-292,929,188 |
-294,784,689 |
-203,134,316 |
200,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
-356,592,991 |
|
IV. Hàng tồn kho |
31,207,850,243 |
34,404,079,864 |
42,037,378,243 |
25,063,154,409 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,034,483,409 |
36,833,412,743 |
42,674,539,362 |
25,574,251,785 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,826,633,166 |
-2,429,332,879 |
-637,161,119 |
-511,097,376 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
214,837,500 |
5,770,448,577 |
5,542,415,434 |
6,328,213,319 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
49,837,500 |
49,837,500 |
664,318,406 |
566,875,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,720,611,077 |
4,591,491,486 |
5,474,732,777 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
286,605,542 |
286,605,542 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
165,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,164,428,155 |
156,494,297,405 |
322,608,540,355 |
310,484,989,043 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
113,164,428,155 |
96,845,221,078 |
84,150,448,262 |
277,719,333,394 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
106,944,111,856 |
90,942,151,270 |
78,425,808,770 |
272,113,647,446 |
|
- Nguyên giá |
180,838,460,227 |
174,913,614,847 |
174,913,614,847 |
365,362,389,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,894,348,371 |
-83,971,463,577 |
-96,487,806,077 |
-93,248,741,904 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,084,540,337 |
5,903,069,808 |
5,724,639,492 |
5,605,685,948 |
|
- Nguyên giá |
7,971,430,510 |
7,971,430,510 |
7,971,430,510 |
7,971,430,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,886,890,173 |
-2,068,360,702 |
-2,246,791,018 |
-2,365,744,562 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
33,793,758,848 |
206,183,366,999 |
1,712,553,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
135,775,962 |
33,793,758,848 |
206,183,366,999 |
1,712,553,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
25,855,317,479 |
32,274,725,094 |
31,053,102,149 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
25,855,317,479 |
32,274,725,094 |
31,053,102,149 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
235,563,002,748 |
299,717,992,339 |
407,585,117,240 |
375,038,453,041 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,763,340,900 |
131,384,741,634 |
248,174,853,236 |
255,126,863,238 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,816,118,900 |
70,075,134,444 |
98,653,366,115 |
110,036,214,117 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,039,466,503 |
22,002,487,876 |
36,620,969,834 |
26,755,034,609 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
52,061,400 |
20,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,532,815,615 |
1,701,683,783 |
1,115,465,972 |
125,422,271 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,539,634,847 |
3,520,456,847 |
1,795,344,000 |
1,907,725,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
657,880,615 |
744,078,228 |
974,031,377 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
598,787,701 |
675,245,041 |
565,675,158 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
40,195,198,085 |
55,464,709,756 |
60,427,282,973 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,312,441,924 |
1,955,538,735 |
255,074,106 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,947,222,000 |
61,309,607,190 |
149,521,487,121 |
145,090,649,121 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,947,222,000 |
61,309,607,190 |
149,521,487,121 |
145,090,649,121 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
168,799,661,848 |
168,333,250,705 |
159,410,264,004 |
119,911,589,803 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
168,799,661,848 |
168,333,250,705 |
159,410,264,004 |
119,911,589,803 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
149,988,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
80,060,000,000 |
80,000,000,000 |
149,988,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
493,885,000 |
493,885,000 |
493,885,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,559,618,145 |
5,733,906,433 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
6,969,205,490 |
-6,831,972 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-6,831,972 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,360,212,862 |
18,454,633,941 |
20,925,232,056 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,392,777,813 |
63,657,657,303 |
51,028,773,430 |
-30,069,748,225 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
46,951,044,158 |
49,355,319,723 |
9,261,580,605 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
16,706,613,145 |
1,673,453,707 |
-39,331,328,830 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
235,563,002,748 |
299,717,992,339 |
407,585,117,240 |
375,038,453,041 |
|