MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì dầu thực vật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 122,398,574,593 143,223,694,934 84,976,576,885 64,553,463,998
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,126,270,989 20,146,911,306 3,854,005,251 5,061,077,680
1. Tiền 27,126,270,989 20,146,911,306 3,854,005,251 5,061,077,680
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,849,615,861 82,902,255,187 33,542,777,957 28,101,018,590
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,754,683,105 31,729,568,906 33,501,501,073 28,257,535,399
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,380,936,000 51,277,470,970 49,411,200 76,182
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,925,944 190,000,000 195,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -292,929,188 -294,784,689 -203,134,316 200,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -356,592,991
IV. Hàng tồn kho 31,207,850,243 34,404,079,864 42,037,378,243 25,063,154,409
1. Hàng tồn kho 33,034,483,409 36,833,412,743 42,674,539,362 25,574,251,785
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,826,633,166 -2,429,332,879 -637,161,119 -511,097,376
V.Tài sản ngắn hạn khác 214,837,500 5,770,448,577 5,542,415,434 6,328,213,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,837,500 49,837,500 664,318,406 566,875,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,720,611,077 4,591,491,486 5,474,732,777
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 286,605,542 286,605,542
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 165,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 113,164,428,155 156,494,297,405 322,608,540,355 310,484,989,043
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 113,164,428,155 96,845,221,078 84,150,448,262 277,719,333,394
1. Tài sản cố định hữu hình 106,944,111,856 90,942,151,270 78,425,808,770 272,113,647,446
- Nguyên giá 180,838,460,227 174,913,614,847 174,913,614,847 365,362,389,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,894,348,371 -83,971,463,577 -96,487,806,077 -93,248,741,904
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,084,540,337 5,903,069,808 5,724,639,492 5,605,685,948
- Nguyên giá 7,971,430,510 7,971,430,510 7,971,430,510 7,971,430,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,886,890,173 -2,068,360,702 -2,246,791,018 -2,365,744,562
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,793,758,848 206,183,366,999 1,712,553,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 135,775,962 33,793,758,848 206,183,366,999 1,712,553,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,855,317,479 32,274,725,094 31,053,102,149
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,855,317,479 32,274,725,094 31,053,102,149
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 235,563,002,748 299,717,992,339 407,585,117,240 375,038,453,041
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 66,763,340,900 131,384,741,634 248,174,853,236 255,126,863,238
I. Nợ ngắn hạn 55,816,118,900 70,075,134,444 98,653,366,115 110,036,214,117
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,039,466,503 22,002,487,876 36,620,969,834 26,755,034,609
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,061,400 20,000,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,532,815,615 1,701,683,783 1,115,465,972 125,422,271
4. Phải trả người lao động 3,539,634,847 3,520,456,847 1,795,344,000 1,907,725,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 657,880,615 744,078,228 974,031,377
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 598,787,701 675,245,041 565,675,158
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,195,198,085 55,464,709,756 60,427,282,973
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,312,441,924 1,955,538,735 255,074,106
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,947,222,000 61,309,607,190 149,521,487,121 145,090,649,121
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,947,222,000 61,309,607,190 149,521,487,121 145,090,649,121
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,799,661,848 168,333,250,705 159,410,264,004 119,911,589,803
I. Vốn chủ sở hữu 168,799,661,848 168,333,250,705 159,410,264,004 119,911,589,803
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 149,988,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,060,000,000 80,000,000,000 149,988,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 493,885,000 493,885,000 493,885,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,559,618,145 5,733,906,433
5. Cổ phiếu quỹ -6,831,972 -6,831,972 6,969,205,490 -6,831,972
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -6,831,972
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,360,212,862 18,454,633,941 20,925,232,056
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,392,777,813 63,657,657,303 51,028,773,430 -30,069,748,225
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,951,044,158 49,355,319,723 9,261,580,605
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,706,613,145 1,673,453,707 -39,331,328,830
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 235,563,002,748 299,717,992,339 407,585,117,240 375,038,453,041
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.