MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì dầu thực vật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 163,997,394,470 143,223,694,934 99,508,183,412 92,252,637,913
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,454,569,055 20,146,911,306 14,163,591,001 14,369,993,656
1. Tiền 11,454,569,055 20,146,911,306 14,163,591,001 14,369,993,656
2. Các khoản tương đương tiền 26,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,415,461,035 82,902,255,187 28,317,133,190 33,089,047,338
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,936,984,107 31,729,568,906 24,456,780,599 30,251,907,854
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,457,952,286 51,277,470,970 3,743,139,735 2,891,130,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 276,761,600 190,000,000 411,997,545 319,030,432
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -256,236,958 -294,784,689 -294,784,689 -373,020,948
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,535,479,173 34,404,079,864 38,124,349,637 41,884,208,924
1. Hàng tồn kho 38,807,194,281 36,833,412,743 40,373,682,516 43,589,825,907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,271,715,108 -2,429,332,879 -2,249,332,879 -1,705,616,983
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,591,885,207 5,770,448,577 18,903,109,584 2,909,387,995
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99,675,000 49,837,500 557,567,451 482,647,938
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,492,210,207 5,720,611,077 18,345,542,133 2,426,740,057
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 131,542,720,331 156,494,297,405 281,839,822,021 303,255,419,698
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 100,151,844,766 96,845,221,078 93,615,896,000 90,430,957,982
1. Tài sản cố định hữu hình 94,204,167,379 90,942,151,270 87,757,433,771 84,617,103,332
- Nguyên giá 174,913,614,847 174,913,614,847 174,913,614,847 174,913,614,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,709,447,468 -83,971,463,577 -87,156,181,076 -90,296,511,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,947,677,387 5,903,069,808 5,858,462,229 5,813,854,650
- Nguyên giá 7,971,430,510 7,971,430,510 7,971,430,510 7,971,430,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,023,753,123 -2,068,360,702 -2,112,968,281 -2,157,575,860
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,185,209,725 33,793,758,848 162,558,481,266 181,252,257,511
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,185,209,725 33,793,758,848 162,558,481,266 181,252,257,511
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,205,665,840 25,855,317,479 25,665,444,755 31,572,204,205
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,205,665,840 25,855,317,479 25,665,444,755 31,572,204,205
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 295,540,114,801 299,717,992,339 381,348,005,433 395,508,057,611
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 123,872,805,071 131,384,741,634 211,002,603,035 234,770,540,761
I. Nợ ngắn hạn 76,437,302,991 70,075,134,444 87,650,188,731 95,694,189,306
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,534,760,492 22,002,487,876 29,085,540,775 30,669,029,231
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,099,292,709 1,701,683,783 1,140,323,215 488,378,954
4. Phải trả người lao động 3,383,750,000 3,520,456,847 1,302,925,890 1,654,894,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 349,968,923 744,078,228 515,947,903 785,586,576
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 435,923,949 598,787,701 581,800,847 620,537,904
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,104,376,994 40,195,198,085 54,195,563,181 58,476,053,602
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,529,229,924 1,312,441,924 828,086,924 2,999,709,039
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 47,435,502,080 61,309,607,190 123,352,414,304 139,076,351,455
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 47,435,502,080 61,309,607,190 123,352,414,304 139,076,351,455
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 171,667,309,730 168,333,250,705 170,345,402,398 160,737,516,850
I. Vốn chủ sở hữu 171,667,309,730 168,333,250,705 170,345,402,398 160,737,516,850
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 493,885,000 493,885,000 493,885,000 493,885,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,733,906,433 5,733,906,433 5,733,906,433 6,969,205,490
5. Cổ phiếu quỹ -6,831,972 -6,831,972 -6,831,972 -6,831,972
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,454,633,941 18,454,633,941 18,454,633,941 20,925,232,056
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,991,716,328 63,657,657,303 65,669,808,996 52,356,026,276
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,951,044,158 38,951,676,158 63,657,657,303 49,355,319,723
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,040,672,170 24,705,981,145 2,012,151,693 3,000,706,553
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 295,540,114,801 299,717,992,339 381,348,005,433 395,508,057,611
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.