TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,398,574,593 |
122,398,574,593 |
148,036,388,554 |
148,158,049,646 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,126,270,989 |
37,126,270,989 |
52,336,873,911 |
35,936,611,521 |
|
1. Tiền |
27,126,270,989 |
27,126,270,989 |
42,336,873,911 |
19,936,611,521 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,849,615,861 |
53,849,615,861 |
65,214,896,059 |
66,258,052,413 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,754,683,105 |
37,754,683,105 |
41,000,039,840 |
39,615,458,429 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,380,936,000 |
16,380,936,000 |
24,279,048,200 |
24,591,872,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,925,944 |
6,925,944 |
228,737,207 |
2,306,958,942 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-292,929,188 |
-292,929,188 |
-292,929,188 |
-256,236,958 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,207,850,243 |
31,207,850,243 |
30,285,268,584 |
35,813,873,212 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,034,483,409 |
33,034,483,409 |
32,261,901,750 |
37,885,588,320 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,826,633,166 |
-1,826,633,166 |
-1,976,633,166 |
-2,071,715,108 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
214,837,500 |
214,837,500 |
199,350,000 |
149,512,500 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
49,837,500 |
49,837,500 |
199,350,000 |
149,512,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
165,000,000 |
165,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,164,428,155 |
113,164,428,155 |
107,165,349,403 |
124,996,026,347 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
113,164,428,155 |
113,164,428,155 |
107,165,349,403 |
103,458,468,499 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
106,944,111,856 |
106,944,111,856 |
100,741,077,244 |
97,466,183,533 |
|
- Nguyên giá |
180,838,460,227 |
180,838,460,227 |
174,913,614,847 |
174,913,614,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,894,348,371 |
-73,894,348,371 |
-74,172,537,603 |
-77,447,431,314 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,084,540,337 |
6,084,540,337 |
6,036,892,545 |
5,992,284,966 |
|
- Nguyên giá |
7,971,430,510 |
7,971,430,510 |
7,971,430,510 |
7,971,430,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,886,890,173 |
-1,886,890,173 |
-1,934,537,965 |
-1,979,145,544 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,299,049,955 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
135,775,962 |
135,775,962 |
387,379,614 |
1,299,049,955 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
20,238,507,893 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
20,238,507,893 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
235,563,002,748 |
235,563,002,748 |
255,201,737,957 |
273,154,075,993 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,763,340,900 |
66,763,340,900 |
79,150,811,419 |
106,955,737,280 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,816,118,900 |
55,816,118,900 |
68,203,589,419 |
79,835,104,880 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,039,466,503 |
22,039,466,503 |
26,940,663,998 |
34,703,580,476 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,532,815,615 |
1,532,815,615 |
2,355,922,657 |
1,782,119,231 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,539,634,847 |
3,539,634,847 |
2,773,801,000 |
2,771,032,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
657,880,615 |
657,880,615 |
825,112,347 |
460,069,466 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
425,851,163 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
32,114,984,530 |
37,688,811,620 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
2,003,640,924 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,947,222,000 |
10,947,222,000 |
10,947,222,000 |
27,120,632,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,947,222,000 |
10,947,222,000 |
10,947,222,000 |
27,120,632,400 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
168,799,661,848 |
168,799,661,848 |
176,050,926,538 |
166,198,338,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
168,799,661,848 |
168,799,661,848 |
176,050,926,538 |
166,198,338,713 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
493,885,000 |
493,885,000 |
493,885,000 |
493,885,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,559,618,145 |
4,559,618,145 |
4,559,618,145 |
5,733,906,433 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,360,212,862 |
15,360,212,862 |
15,360,212,862 |
18,454,633,941 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,392,777,813 |
68,392,777,813 |
75,644,042,503 |
61,522,745,311 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
46,951,044,158 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
14,571,701,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
235,563,002,748 |
235,563,002,748 |
255,201,737,957 |
273,154,075,993 |
|