MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì dầu thực vật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 108,046,188,022 125,575,080,339 122,398,574,593 143,223,694,934
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,239,076,641 54,831,980,584 37,126,270,989 20,146,911,306
1. Tiền 39,239,076,641 54,831,980,584 27,126,270,989 20,146,911,306
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,597,405,084 32,681,679,651 53,849,615,861 82,902,255,187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,588,274,719 32,696,249,689 37,754,683,105 31,729,568,906
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 74,036,534 16,380,936,000 51,277,470,970
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 91,519,127 16,449,879 6,925,944 190,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -82,388,762 -105,056,451 -292,929,188 -294,784,689
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,026,868,797 37,834,582,611 31,207,850,243 34,404,079,864
1. Hàng tồn kho 34,954,064,257 39,751,695,512 33,034,483,409 36,833,412,743
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,927,195,460 -1,917,112,901 -1,826,633,166 -2,429,332,879
V.Tài sản ngắn hạn khác 182,837,500 226,837,493 214,837,500 5,770,448,577
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,837,500 49,837,493 49,837,500 49,837,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,720,611,077
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 133,000,000 177,000,000 165,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 78,929,723,982 91,146,109,559 113,164,428,155 156,494,297,405
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,899,797,318 91,146,109,559 113,164,428,155 96,845,221,078
1. Tài sản cố định hữu hình 72,266,625,382 84,837,517,235 106,944,111,856 90,942,151,270
- Nguyên giá 128,377,713,539 148,842,880,335 180,838,460,227 174,913,614,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,111,088,157 -64,005,363,100 -73,894,348,371 -83,971,463,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,633,171,936 6,308,592,324 6,084,540,337 5,903,069,808
- Nguyên giá 7,992,230,510 7,992,230,510 7,971,430,510 7,971,430,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,359,058,574 -1,683,638,186 -1,886,890,173 -2,068,360,702
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,793,758,848
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 135,775,962 33,793,758,848
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,926,664 25,855,317,479
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,926,664 25,855,317,479
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 186,975,912,004 216,721,189,898 235,563,002,748 299,717,992,339
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 49,974,199,465 52,143,703,651 66,763,340,900 131,384,741,634
I. Nợ ngắn hạn 49,974,199,465 52,143,703,651 55,816,118,900 70,075,134,444
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,766,312,881 35,782,816,273 22,039,466,503 22,002,487,876
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,243,429,114 1,060,343,860 1,532,815,615 1,701,683,783
4. Phải trả người lao động 4,470,821,000 3,747,217,847 3,539,634,847 3,520,456,847
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 385,000,000 753,335,000 657,880,615 744,078,228
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 598,787,701
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,195,198,085
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,312,441,924
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,947,222,000 61,309,607,190
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,947,222,000 61,309,607,190
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 137,001,712,539 164,577,486,247 168,799,661,848 168,333,250,705
I. Vốn chủ sở hữu 137,001,712,539 164,577,486,247 168,799,661,848 168,333,250,705
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,060,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 493,885,000 493,885,000 493,885,000 493,885,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 178,232,935 2,362,399,683 4,559,618,145 5,733,906,433
5. Cổ phiếu quỹ -6,831,972 -6,831,972 -6,831,972 -6,831,972
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,870,413,340 10,092,145,455 15,360,212,862 18,454,633,941
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,466,013,236 71,635,888,081 68,392,777,813 63,657,657,303
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,951,044,158
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,706,613,145
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 186,975,912,004 216,721,189,898 235,563,002,748 299,717,992,339
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.