TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
70,035,205,490 |
108,046,188,022 |
125,575,080,339 |
122,398,574,593 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,847,289,900 |
39,239,076,641 |
54,831,980,584 |
37,126,270,989 |
|
1. Tiền |
10,847,289,900 |
39,239,076,641 |
54,831,980,584 |
27,126,270,989 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,778,355,107 |
35,597,405,084 |
32,681,679,651 |
53,849,615,861 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,815,756,790 |
35,588,274,719 |
32,696,249,689 |
37,754,683,105 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
74,036,534 |
16,380,936,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
113,633,465 |
91,519,127 |
16,449,879 |
6,925,944 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-151,035,148 |
-82,388,762 |
-105,056,451 |
-292,929,188 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,138,772,332 |
33,026,868,797 |
37,834,582,611 |
31,207,850,243 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,003,321,908 |
34,954,064,257 |
39,751,695,512 |
33,034,483,409 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,864,549,576 |
-1,927,195,460 |
-1,917,112,901 |
-1,826,633,166 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
270,788,151 |
182,837,500 |
226,837,493 |
214,837,500 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
100,588,151 |
49,837,500 |
49,837,493 |
49,837,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
170,200,000 |
133,000,000 |
177,000,000 |
165,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
85,732,338,520 |
78,929,723,982 |
91,146,109,559 |
113,164,428,155 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,676,888,982 |
78,899,797,318 |
91,146,109,559 |
113,164,428,155 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,719,137,434 |
72,266,625,382 |
84,837,517,235 |
106,944,111,856 |
|
- Nguyên giá |
126,521,526,330 |
128,377,713,539 |
148,842,880,335 |
180,838,460,227 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,802,388,896 |
-56,111,088,157 |
-64,005,363,100 |
-73,894,348,371 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,957,751,548 |
6,633,171,936 |
6,308,592,324 |
6,084,540,337 |
|
- Nguyên giá |
7,992,230,510 |
7,992,230,510 |
7,992,230,510 |
7,971,430,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,034,478,962 |
-1,359,058,574 |
-1,683,638,186 |
-1,886,890,173 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
135,775,962 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
55,449,538 |
29,926,664 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,449,538 |
29,926,664 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
155,767,544,010 |
186,975,912,004 |
216,721,189,898 |
235,563,002,748 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,765,017,131 |
49,974,199,465 |
52,143,703,651 |
66,763,340,900 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,716,604,983 |
49,974,199,465 |
52,143,703,651 |
55,816,118,900 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,678,312,851 |
22,766,312,881 |
35,782,816,273 |
22,039,466,503 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,367,987,946 |
2,243,429,114 |
1,060,343,860 |
1,532,815,615 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,991,217,000 |
4,470,821,000 |
3,747,217,847 |
3,539,634,847 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
60,000,000 |
385,000,000 |
753,335,000 |
657,880,615 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,412,148 |
|
|
10,947,222,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
10,947,222,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
101,002,526,879 |
137,001,712,539 |
164,577,486,247 |
168,799,661,848 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
101,002,526,879 |
137,001,712,539 |
164,577,486,247 |
168,799,661,848 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
493,885,000 |
493,885,000 |
493,885,000 |
493,885,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
178,232,935 |
2,362,399,683 |
4,559,618,145 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
-6,831,972 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,870,413,340 |
10,092,145,455 |
15,360,212,862 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,515,473,851 |
53,466,013,236 |
71,635,888,081 |
68,392,777,813 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
155,767,544,010 |
186,975,912,004 |
216,721,189,898 |
235,563,002,748 |
|