1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
696,870,143,970 |
450,847,244,446 |
311,631,339,854 |
760,211,487,852 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
47,338,571,505 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
696,870,143,970 |
403,508,672,941 |
311,631,339,854 |
760,211,487,852 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
496,918,947,875 |
133,413,762,193 |
103,457,302,315 |
378,968,934,988 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
199,951,196,095 |
270,094,910,748 |
208,174,037,539 |
381,242,552,864 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,408,359,895 |
54,211,877,261 |
25,187,937,638 |
35,700,355,646 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,816,577,512 |
24,177,488,235 |
68,026,990,832 |
55,545,896,545 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,945,161,643 |
21,774,860,178 |
62,457,077,356 |
55,655,883,276 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,091,034,728 |
4,275,035,784 |
5,321,878,379 |
3,997,464,863 |
|
9. Chi phí bán hàng |
52,697,716,244 |
19,400,126,577 |
16,132,291,765 |
56,791,453,008 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,565,572,999 |
38,638,544,501 |
42,858,286,134 |
105,292,005,648 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
85,370,723,963 |
246,365,664,480 |
111,666,284,825 |
203,311,018,172 |
|
12. Thu nhập khác |
103,206,040 |
32,463,187,455 |
776,530,387 |
718,322,193 |
|
13. Chi phí khác |
263,702,949 |
10,893,737,935 |
499,962,586 |
656,549,944 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-160,496,909 |
21,569,449,520 |
276,567,801 |
61,772,249 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
85,210,227,054 |
267,935,114,000 |
111,942,852,626 |
203,372,790,421 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,736,268,048 |
43,236,788,254 |
34,989,188,328 |
96,988,920,037 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,222,036,684 |
5,271,712,724 |
-5,097,413,541 |
-26,853,409,750 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,695,995,690 |
219,426,613,022 |
82,051,077,839 |
133,237,280,134 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,284,357,084 |
219,077,394,084 |
81,930,639,112 |
133,706,554,234 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
411,638,606 |
349,218,938 |
120,438,727 |
-469,274,100 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
2,028 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,976 |
|