1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
222,485,632,918 |
2,062,440,398 |
509,385,841,627 |
329,154,042,712 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
225,608,111,600 |
|
39,511,400,438 |
79,022,800,876 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
-3,122,478,682 |
2,062,440,398 |
469,874,441,189 |
250,131,241,836 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
-223,969,311,487 |
1,456,882,276 |
374,245,208,454 |
171,393,893,282 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
220,846,832,805 |
605,558,122 |
95,629,232,735 |
78,737,348,554 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
249,900,660,190 |
5,358,782,573 |
11,705,591,090 |
9,799,176,300 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,361,395,272 |
8,015,235,767 |
53,730,112,363 |
22,415,881,352 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,361,395,272 |
8,015,235,574 |
53,730,112,363 |
22,415,880,903 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,147,915,417 |
6,552,138,281 |
4,480,827,737 |
2,959,249,630 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,723,333,581 |
|
3,191,787,405 |
11,098,135,382 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,319,834,327 |
15,558,150,549 |
29,573,736,397 |
28,869,748,020 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
410,490,845,232 |
-11,056,907,340 |
25,320,015,397 |
29,112,009,730 |
|
12. Thu nhập khác |
141,684,544 |
13,597,506,453 |
2,090,469,723 |
-39,500,088 |
|
13. Chi phí khác |
21,095,631,773 |
296,019,471 |
1,079,547,013 |
4,243,312,377 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-20,953,947,229 |
13,301,486,982 |
1,010,922,710 |
-4,282,812,465 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
389,536,898,003 |
2,244,579,642 |
26,330,938,107 |
24,829,197,265 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
80,305,038,659 |
383,709,174 |
7,044,966,062 |
2,998,771,808 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-270,585,845 |
-422,974,080 |
-217,438,649 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
309,231,859,344 |
2,131,456,313 |
19,708,946,125 |
22,047,864,106 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
294,726,017,750 |
2,323,870,576 |
22,437,829,220 |
22,368,731,735 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,505,841,594 |
-192,414,263 |
-2,728,883,095 |
-320,867,629 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,933 |
13 |
123 |
138 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,933 |
13 |
123 |
138 |
|