1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
210,256,317,408 |
222,485,632,918 |
2,062,440,398 |
509,385,841,627 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
149,845,163 |
225,608,111,600 |
|
39,511,400,438 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
210,106,472,245 |
-3,122,478,682 |
2,062,440,398 |
469,874,441,189 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,455,604,260 |
-223,969,311,487 |
1,456,882,276 |
374,245,208,454 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
182,650,867,985 |
220,846,832,805 |
605,558,122 |
95,629,232,735 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,830,454,869 |
249,900,660,190 |
5,358,782,573 |
11,705,591,090 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,662,596,500 |
16,361,395,272 |
8,015,235,767 |
53,730,112,363 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,662,596,500 |
16,361,395,272 |
8,015,235,574 |
53,730,112,363 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,061,092,353 |
3,147,915,417 |
6,552,138,281 |
4,480,827,737 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
9,723,333,581 |
|
3,191,787,405 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,884,749,274 |
37,319,834,327 |
15,558,150,549 |
29,573,736,397 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
152,995,069,433 |
410,490,845,232 |
-11,056,907,340 |
25,320,015,397 |
|
12. Thu nhập khác |
18,933,530 |
141,684,544 |
13,597,506,453 |
2,090,469,723 |
|
13. Chi phí khác |
366,046,544 |
21,095,631,773 |
296,019,471 |
1,079,547,013 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-347,113,014 |
-20,953,947,229 |
13,301,486,982 |
1,010,922,710 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
152,647,956,419 |
389,536,898,003 |
2,244,579,642 |
26,330,938,107 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,051,043,964 |
80,305,038,659 |
383,709,174 |
7,044,966,062 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-270,585,845 |
-422,974,080 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
120,596,912,455 |
309,231,859,344 |
2,131,456,313 |
19,708,946,125 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
120,506,367,403 |
294,726,017,750 |
2,323,870,576 |
22,437,829,220 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
90,545,052 |
14,505,841,594 |
-192,414,263 |
-2,728,883,095 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
754 |
1,933 |
13 |
123 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
754 |
1,933 |
13 |
123 |
|