MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 129,616,024,751 208,153,525,787 27,271,583,237 46,778,262,525
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,653,484,826 10,115,180,213
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 129,616,024,751 208,153,525,787 14,618,098,411 36,663,082,312
4. Giá vốn hàng bán 64,879,929,426 119,965,950,260 8,549,355,004 5,568,659,649
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 64,736,095,325 88,187,575,527 6,068,743,407 31,094,422,663
6. Doanh thu hoạt động tài chính 118,942,111 75,255,529,937 964,587,351 1,099,789,286
7. Chi phí tài chính 9,249,679,845 3,083,895,521 1,476,853,522 8,026,360,387
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,249,679,845 3,083,895,521 1,476,853,522 8,026,360,387
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 95,477,970 -223,948,724 5,575,411,451 1,316,834,911
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,761,210,880 16,133,942,223 5,050,177,649 23,748,765,757
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,939,624,681 144,001,318,996 6,081,711,038 1,735,920,716
12. Thu nhập khác 2,747,686,386 80,491,203,314 17,769,136
13. Chi phí khác 15,191,380,472 17,498,114,407 73,312,295 480,719,136
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -12,443,694,086 62,993,088,907 -73,312,295 -462,950,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,495,930,595 206,994,407,903 6,008,398,743 1,272,970,716
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,996,731,166 41,427,939,601 440,224,713 818,459,786
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,499,199,429 165,566,468,302 5,568,174,030 454,510,930
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,284,495,876 167,452,002,551 6,138,636,261 996,874,988
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,785,296,447 -1,885,534,249 -570,462,231 -542,364,058
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 105 1,152 35 03
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 105 1,152 35 03
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.