1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
129,616,024,751 |
208,153,525,787 |
27,271,583,237 |
46,778,262,525 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
12,653,484,826 |
10,115,180,213 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
129,616,024,751 |
208,153,525,787 |
14,618,098,411 |
36,663,082,312 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,879,929,426 |
119,965,950,260 |
8,549,355,004 |
5,568,659,649 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,736,095,325 |
88,187,575,527 |
6,068,743,407 |
31,094,422,663 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
118,942,111 |
75,255,529,937 |
964,587,351 |
1,099,789,286 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,249,679,845 |
3,083,895,521 |
1,476,853,522 |
8,026,360,387 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,249,679,845 |
3,083,895,521 |
1,476,853,522 |
8,026,360,387 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
95,477,970 |
-223,948,724 |
5,575,411,451 |
1,316,834,911 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,761,210,880 |
16,133,942,223 |
5,050,177,649 |
23,748,765,757 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,939,624,681 |
144,001,318,996 |
6,081,711,038 |
1,735,920,716 |
|
12. Thu nhập khác |
2,747,686,386 |
80,491,203,314 |
|
17,769,136 |
|
13. Chi phí khác |
15,191,380,472 |
17,498,114,407 |
73,312,295 |
480,719,136 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,443,694,086 |
62,993,088,907 |
-73,312,295 |
-462,950,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,495,930,595 |
206,994,407,903 |
6,008,398,743 |
1,272,970,716 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,996,731,166 |
41,427,939,601 |
440,224,713 |
818,459,786 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,499,199,429 |
165,566,468,302 |
5,568,174,030 |
454,510,930 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,284,495,876 |
167,452,002,551 |
6,138,636,261 |
996,874,988 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,785,296,447 |
-1,885,534,249 |
-570,462,231 |
-542,364,058 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
105 |
1,152 |
35 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
105 |
1,152 |
35 |
03 |
|