MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,678,824,534,067 5,453,829,499,120 6,205,608,521,378 7,084,937,025,290
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 625,537,392,072 332,004,488,116 1,122,725,842,104 419,379,933,099
1. Tiền 286,435,972,333 126,151,239,379 140,795,609,519 84,046,615,415
2. Các khoản tương đương tiền 339,101,419,739 205,853,248,737 981,930,232,585 335,333,317,684
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53,015,302,163
1. Chứng khoán kinh doanh 53,015,302,163
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,550,295,189,943 2,590,443,029,891 1,964,764,197,309 2,517,708,810,882
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 869,570,222,872 950,933,572,778 380,432,874,381 348,133,085,652
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 399,975,016,605 405,008,648,537 370,809,178,413 343,253,874,298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 501,500,000,000 468,500,000,000 476,500,000,000 882,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 804,502,476,355 791,253,334,465 793,694,273,272 974,742,592,289
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,252,525,889 -25,252,525,889 -56,672,128,757 -30,420,741,357
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,165,538,199,852 2,214,507,517,314 3,014,070,108,359 4,092,156,773,813
1. Hàng tồn kho 2,165,791,145,180 2,214,760,462,642 3,025,405,726,938 4,105,392,381,009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -252,945,328 -252,945,328 -11,335,618,579 -13,235,607,196
V.Tài sản ngắn hạn khác 284,438,450,037 316,874,463,799 104,048,373,606 55,691,507,496
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 247,770,261,199 259,925,830,426 68,475,457,420 19,553,191,408
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,410,163,294 56,715,391,595 35,057,878,580 35,638,047,641
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 258,025,544 233,241,778 515,037,606 500,268,447
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,252,807,193,653 4,317,751,841,721 3,668,361,652,972 3,057,444,155,083
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,325,176,551,125 1,357,307,031,998 1,084,482,755,242 483,305,013,627
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,325,176,551,125 1,357,307,031,998 1,084,482,755,242 483,305,013,627
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 588,744,135,852 584,525,625,576 581,055,435,271 581,034,588,415
1. Tài sản cố định hữu hình 584,033,987,639 579,964,076,650 575,018,135,634 575,227,105,566
- Nguyên giá 620,724,432,848 621,610,712,848 621,610,712,848 626,490,611,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,690,445,209 -41,646,636,198 -46,592,577,214 -51,263,506,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,710,148,213 4,561,548,926 6,037,299,637 5,807,482,849
- Nguyên giá 5,691,499,491 5,691,499,491 7,315,849,491 7,315,849,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -981,351,278 -1,129,950,565 -1,278,549,854 -1,508,366,642
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 891,379,054,393 936,743,114,425 365,760,623,329 379,682,908,279
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 96,966,382,519 93,288,593,980 105,491,196,727
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 794,412,671,874 843,454,520,445 260,269,426,602 379,682,908,279
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,266,702,996,226 1,268,491,470,844 1,475,592,680,761 1,460,134,121,529
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,249,502,996,226 1,251,291,470,844 1,455,466,407,887 1,459,934,121,529
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,000,000,000 17,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 20,126,272,874 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 180,804,456,057 170,684,598,878 161,470,158,369 153,287,523,233
1. Chi phí trả trước dài hạn 179,409,454,086 169,130,062,178 159,437,445,414 149,288,312,724
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,395,001,971 1,554,536,700 2,032,712,955 3,999,210,509
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,931,631,727,720 9,771,581,340,841 9,873,970,174,350 10,142,381,180,373
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,944,481,936,553 6,714,005,268,453 6,453,818,526,823 6,922,164,278,701
I. Nợ ngắn hạn 4,172,300,341,381 4,300,348,063,486 3,599,816,153,977 1,694,485,433,420
1. Phải trả người bán ngắn hạn 108,538,407,789 167,390,929,156 344,081,593,245 161,977,203,996
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,094,988,505,839 2,015,379,419,196 623,229,788,682 46,921,669,413
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,461,501,712 39,533,638,327 27,842,868,300 21,461,571,172
4. Phải trả người lao động 7,900,740,557 6,965,910,428 14,768,970,952 6,952,969,451
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 333,120,561,383 304,984,422,484 404,481,369,920 453,365,121,580
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,938,078,611 4,094,070,591 3,283,926,117 2,213,832,847
9. Phải trả ngắn hạn khác 185,629,604,047 194,239,406,019 347,052,153,126 290,711,007,949
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,357,664,912,514 1,527,721,238,356 1,794,476,058,596 670,855,188,584
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 560,396,110
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,058,028,929 40,039,028,929 40,039,028,929 40,026,868,428
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,772,181,595,172 2,413,657,204,967 2,854,002,372,846 5,227,678,845,281
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 20,289,144,459 20,076,289,000 9,250,640,700 7,616,019,450
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 917,733,101,007 916,507,307,905 897,869,987,427 872,624,678,775
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,830,569,124,360 1,473,483,382,716 1,356,459,758,667 3,728,203,373,039
9. Trái phiếu chuyển đổi 586,831,760,706 608,902,274,423
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,742,274,248
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,590,225,346 3,590,225,346 3,590,225,346 3,590,225,346
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,987,149,791,167 3,057,576,072,388 3,420,151,647,527 3,220,216,901,672
I. Vốn chủ sở hữu 2,987,149,791,167 3,057,576,072,388 3,420,151,647,527 3,220,216,901,672
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,999,999,000,000 1,999,999,000,000 2,199,997,800,000 2,199,997,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,999,999,000,000 1,999,999,000,000 2,199,997,800,000 2,199,997,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 107,550,185,753 90,496,534,831
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,177,859,740 15,177,859,740 15,177,859,740 15,177,859,740
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,588,929,869 7,588,929,869 7,588,929,869 7,588,929,869
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 762,233,722,470 834,982,687,509 884,785,701,544 744,704,637,075
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,308,484,729 106,057,449,768 355,859,263,803 64,284,357,084
- LNST chưa phân phối kỳ này 728,925,237,741 728,925,237,741 528,926,437,741 680,420,279,991
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 202,150,279,088 199,827,595,270 205,051,170,621 162,251,140,157
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,931,631,727,720 9,771,581,340,841 9,873,970,174,350 10,142,381,180,373
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.