TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,678,824,534,067 |
5,453,829,499,120 |
6,205,608,521,378 |
7,084,937,025,290 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
625,537,392,072 |
332,004,488,116 |
1,122,725,842,104 |
419,379,933,099 |
|
1. Tiền |
286,435,972,333 |
126,151,239,379 |
140,795,609,519 |
84,046,615,415 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
339,101,419,739 |
205,853,248,737 |
981,930,232,585 |
335,333,317,684 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
53,015,302,163 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
53,015,302,163 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,550,295,189,943 |
2,590,443,029,891 |
1,964,764,197,309 |
2,517,708,810,882 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
869,570,222,872 |
950,933,572,778 |
380,432,874,381 |
348,133,085,652 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
399,975,016,605 |
405,008,648,537 |
370,809,178,413 |
343,253,874,298 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
501,500,000,000 |
468,500,000,000 |
476,500,000,000 |
882,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
804,502,476,355 |
791,253,334,465 |
793,694,273,272 |
974,742,592,289 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,252,525,889 |
-25,252,525,889 |
-56,672,128,757 |
-30,420,741,357 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,165,538,199,852 |
2,214,507,517,314 |
3,014,070,108,359 |
4,092,156,773,813 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,165,791,145,180 |
2,214,760,462,642 |
3,025,405,726,938 |
4,105,392,381,009 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-252,945,328 |
-252,945,328 |
-11,335,618,579 |
-13,235,607,196 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
284,438,450,037 |
316,874,463,799 |
104,048,373,606 |
55,691,507,496 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
247,770,261,199 |
259,925,830,426 |
68,475,457,420 |
19,553,191,408 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,410,163,294 |
56,715,391,595 |
35,057,878,580 |
35,638,047,641 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
258,025,544 |
233,241,778 |
515,037,606 |
500,268,447 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,252,807,193,653 |
4,317,751,841,721 |
3,668,361,652,972 |
3,057,444,155,083 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,325,176,551,125 |
1,357,307,031,998 |
1,084,482,755,242 |
483,305,013,627 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,325,176,551,125 |
1,357,307,031,998 |
1,084,482,755,242 |
483,305,013,627 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
588,744,135,852 |
584,525,625,576 |
581,055,435,271 |
581,034,588,415 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
584,033,987,639 |
579,964,076,650 |
575,018,135,634 |
575,227,105,566 |
|
- Nguyên giá |
620,724,432,848 |
621,610,712,848 |
621,610,712,848 |
626,490,611,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,690,445,209 |
-41,646,636,198 |
-46,592,577,214 |
-51,263,506,371 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,710,148,213 |
4,561,548,926 |
6,037,299,637 |
5,807,482,849 |
|
- Nguyên giá |
5,691,499,491 |
5,691,499,491 |
7,315,849,491 |
7,315,849,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-981,351,278 |
-1,129,950,565 |
-1,278,549,854 |
-1,508,366,642 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
891,379,054,393 |
936,743,114,425 |
365,760,623,329 |
379,682,908,279 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
96,966,382,519 |
93,288,593,980 |
105,491,196,727 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
794,412,671,874 |
843,454,520,445 |
260,269,426,602 |
379,682,908,279 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,266,702,996,226 |
1,268,491,470,844 |
1,475,592,680,761 |
1,460,134,121,529 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,249,502,996,226 |
1,251,291,470,844 |
1,455,466,407,887 |
1,459,934,121,529 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
20,126,272,874 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
180,804,456,057 |
170,684,598,878 |
161,470,158,369 |
153,287,523,233 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
179,409,454,086 |
169,130,062,178 |
159,437,445,414 |
149,288,312,724 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,395,001,971 |
1,554,536,700 |
2,032,712,955 |
3,999,210,509 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,931,631,727,720 |
9,771,581,340,841 |
9,873,970,174,350 |
10,142,381,180,373 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,944,481,936,553 |
6,714,005,268,453 |
6,453,818,526,823 |
6,922,164,278,701 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,172,300,341,381 |
4,300,348,063,486 |
3,599,816,153,977 |
1,694,485,433,420 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,538,407,789 |
167,390,929,156 |
344,081,593,245 |
161,977,203,996 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,094,988,505,839 |
2,015,379,419,196 |
623,229,788,682 |
46,921,669,413 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,461,501,712 |
39,533,638,327 |
27,842,868,300 |
21,461,571,172 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,900,740,557 |
6,965,910,428 |
14,768,970,952 |
6,952,969,451 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
333,120,561,383 |
304,984,422,484 |
404,481,369,920 |
453,365,121,580 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,938,078,611 |
4,094,070,591 |
3,283,926,117 |
2,213,832,847 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
185,629,604,047 |
194,239,406,019 |
347,052,153,126 |
290,711,007,949 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,357,664,912,514 |
1,527,721,238,356 |
1,794,476,058,596 |
670,855,188,584 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
560,396,110 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
40,058,028,929 |
40,039,028,929 |
40,039,028,929 |
40,026,868,428 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,772,181,595,172 |
2,413,657,204,967 |
2,854,002,372,846 |
5,227,678,845,281 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
20,289,144,459 |
20,076,289,000 |
9,250,640,700 |
7,616,019,450 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
917,733,101,007 |
916,507,307,905 |
897,869,987,427 |
872,624,678,775 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,830,569,124,360 |
1,473,483,382,716 |
1,356,459,758,667 |
3,728,203,373,039 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
586,831,760,706 |
608,902,274,423 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
6,742,274,248 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,590,225,346 |
3,590,225,346 |
3,590,225,346 |
3,590,225,346 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,987,149,791,167 |
3,057,576,072,388 |
3,420,151,647,527 |
3,220,216,901,672 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,987,149,791,167 |
3,057,576,072,388 |
3,420,151,647,527 |
3,220,216,901,672 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,999,999,000,000 |
1,999,999,000,000 |
2,199,997,800,000 |
2,199,997,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,999,999,000,000 |
1,999,999,000,000 |
2,199,997,800,000 |
2,199,997,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
107,550,185,753 |
90,496,534,831 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
762,233,722,470 |
834,982,687,509 |
884,785,701,544 |
744,704,637,075 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,308,484,729 |
106,057,449,768 |
355,859,263,803 |
64,284,357,084 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
728,925,237,741 |
728,925,237,741 |
528,926,437,741 |
680,420,279,991 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
202,150,279,088 |
199,827,595,270 |
205,051,170,621 |
162,251,140,157 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,931,631,727,720 |
9,771,581,340,841 |
9,873,970,174,350 |
10,142,381,180,373 |
|