TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,219,617,163,094 |
6,309,036,081,037 |
6,242,770,073,381 |
6,796,764,460,678 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
650,500,398,617 |
802,983,336,000 |
624,027,594,040 |
441,136,539,992 |
|
1. Tiền |
93,546,949,205 |
317,670,365,598 |
211,234,145,601 |
203,016,539,801 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
556,953,449,412 |
485,312,970,402 |
412,793,448,439 |
238,120,000,191 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,200,000,000 |
15,526,889,101 |
6,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,200,000,000 |
15,526,889,101 |
6,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,382,989,401,206 |
3,337,151,486,185 |
3,645,426,580,729 |
3,647,334,201,429 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,224,753,684,594 |
2,030,721,909,268 |
2,369,252,482,797 |
1,716,569,223,916 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
110,095,244,830 |
207,929,220,222 |
154,378,765,511 |
335,502,901,330 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
587,500,000,000 |
587,500,000,000 |
557,500,000,000 |
976,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
518,898,771,350 |
566,802,460,952 |
574,902,836,678 |
629,669,580,440 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-58,258,299,568 |
-55,802,104,257 |
-10,607,504,257 |
-10,607,504,257 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,146,808,980,567 |
2,139,323,103,313 |
1,950,690,406,239 |
2,533,198,912,829 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,146,808,980,567 |
2,139,323,103,313 |
1,950,690,406,239 |
2,533,198,912,829 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,118,382,704 |
14,051,266,438 |
16,625,492,373 |
171,094,806,428 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,236,831,718 |
2,125,015,713 |
6,314,714,977 |
161,250,270,491 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,011,412,865 |
10,340,982,191 |
5,070,388,324 |
9,652,188,196 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,870,138,121 |
1,585,268,534 |
5,240,389,072 |
192,347,741 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,747,836,579,061 |
2,879,864,248,781 |
3,012,928,739,010 |
3,022,766,605,916 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,136,639,456,669 |
1,176,589,463,098 |
1,183,772,551,054 |
1,223,859,150,720 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,136,639,456,669 |
1,176,589,463,098 |
1,183,772,551,054 |
1,223,859,150,720 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
381,075,721,184 |
615,614,035,729 |
606,817,949,672 |
601,138,585,886 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
374,205,206,510 |
610,214,350,123 |
601,699,404,307 |
596,168,639,809 |
|
- Nguyên giá |
386,161,587,003 |
623,584,194,285 |
623,584,194,286 |
621,065,686,137 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,956,380,493 |
-13,369,844,162 |
-21,884,789,979 |
-24,897,046,328 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,870,514,674 |
5,399,685,606 |
5,118,545,365 |
4,969,946,077 |
|
- Nguyên giá |
6,975,583,602 |
5,505,499,491 |
5,505,499,491 |
5,505,499,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,068,928 |
-105,813,885 |
-386,954,126 |
-535,553,414 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
182,462,237,123 |
260,082,951,654 |
322,513,389,989 |
379,345,961,021 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
64,436,422,179 |
73,053,837,491 |
64,799,211,815 |
89,566,122,396 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
118,025,814,944 |
187,029,114,163 |
257,714,178,174 |
289,779,838,625 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
559,465,456,761 |
560,073,394,596 |
567,418,849,505 |
583,434,857,556 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
559,465,456,761 |
560,073,394,596 |
567,218,849,505 |
566,234,857,556 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
17,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
488,193,707,324 |
267,504,403,704 |
332,405,998,790 |
234,988,050,733 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
485,299,888,516 |
265,730,625,791 |
329,781,598,451 |
231,740,618,357 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
559,845,686 |
1,773,777,913 |
2,624,400,339 |
3,247,432,376 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,333,973,122 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,967,453,742,155 |
9,188,900,329,818 |
9,255,698,812,391 |
9,819,531,066,594 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,261,440,378,096 |
6,495,408,002,544 |
6,558,888,770,188 |
6,827,113,515,947 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,491,428,507,672 |
3,320,678,651,937 |
3,619,821,877,691 |
4,196,373,553,344 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
341,213,840,307 |
252,879,622,599 |
217,169,285,843 |
167,787,826,246 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
646,309,994,587 |
880,009,625,354 |
1,104,835,489,912 |
1,483,046,506,572 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
116,981,584,054 |
23,782,204,275 |
49,772,125,600 |
114,430,202,699 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,119,893,138 |
8,571,378,197 |
8,380,102,434 |
9,082,213,864 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
462,278,062,423 |
366,560,233,888 |
323,565,919,637 |
284,567,691,131 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
831,625,709 |
609,322,278 |
1,085,661,126 |
1,242,888,094 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
180,271,846,659 |
175,769,894,169 |
165,301,669,166 |
170,115,969,220 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,705,519,387,586 |
1,589,414,877,968 |
1,726,635,776,219 |
1,943,044,572,050 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,820,780,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,081,493,209 |
23,081,493,209 |
23,075,847,754 |
23,055,683,468 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,770,011,870,424 |
3,174,729,350,607 |
2,939,066,892,497 |
2,630,739,962,603 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
210,825,508,264 |
862,936,074,084 |
874,879,860,010 |
911,799,954,254 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,556,416,014,383 |
|
|
1,716,169,660,572 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,770,347,777 |
2,770,347,777 |
2,770,347,777 |
2,770,347,777 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,706,013,364,059 |
2,693,492,327,274 |
2,696,810,042,203 |
2,992,417,550,647 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,706,013,364,059 |
2,693,492,327,274 |
2,696,810,042,203 |
2,992,417,550,647 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
866,425,189,628 |
854,556,195,947 |
873,046,006,262 |
943,333,882,903 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
498,257,535,336 |
3,093,132,431 |
24,039,138,057 |
91,870,819,387 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
368,167,654,292 |
851,463,063,516 |
849,006,868,205 |
851,463,063,516 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
216,821,384,822 |
216,169,341,718 |
200,997,246,332 |
426,316,878,135 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,967,453,742,155 |
9,188,900,329,818 |
9,255,698,812,391 |
9,819,531,066,594 |
|