MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,418,973,446,149 5,734,689,947,018 6,219,617,163,094 6,309,036,081,037
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 386,120,660,148 580,845,322,713 650,500,398,617 802,983,336,000
1. Tiền 176,045,208,616 135,221,147,264 93,546,949,205 317,670,365,598
2. Các khoản tương đương tiền 210,075,451,532 445,624,175,449 556,953,449,412 485,312,970,402
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,200,000,000 15,526,889,101
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,200,000,000 15,526,889,101
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,895,866,107,996 1,805,707,263,503 3,382,989,401,206 3,337,151,486,185
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 429,049,489,106 513,284,214,479 2,224,753,684,594 2,030,721,909,268
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 350,301,876,606 249,729,274,847 110,095,244,830 207,929,220,222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 640,000,000,000 640,000,000,000 587,500,000,000 587,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 487,122,246,541 413,301,278,434 518,898,771,350 566,802,460,952
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,607,504,257 -10,607,504,257 -58,258,299,568 -55,802,104,257
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,994,654,014,889 3,175,494,527,512 2,146,808,980,567 2,139,323,103,313
1. Hàng tồn kho 2,994,654,014,889 3,175,494,527,512 2,146,808,980,567 2,139,323,103,313
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 142,332,663,116 172,642,833,290 24,118,382,704 14,051,266,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 636,943,461 15,029,511,460 4,236,831,718 2,125,015,713
2. Thuế GTGT được khấu trừ 137,089,114,852 152,760,077,637 18,011,412,865 10,340,982,191
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,606,604,803 4,853,244,193 1,870,138,121 1,585,268,534
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,472,058,112,315 2,616,091,088,151 2,747,836,579,061 2,879,864,248,781
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,028,325,183,265 1,067,423,416,020 1,136,639,456,669 1,176,589,463,098
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,028,325,183,265 1,067,423,416,020 1,136,639,456,669 1,176,589,463,098
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,087,853,363 21,876,165,669 381,075,721,184 615,614,035,729
1. Tài sản cố định hữu hình 18,895,153,363 21,698,765,669 374,205,206,510 610,214,350,123
- Nguyên giá 28,207,955,601 31,980,540,543 386,161,587,003 623,584,194,285
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,312,802,238 -10,281,774,874 -11,956,380,493 -13,369,844,162
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 192,700,000 177,400,000 6,870,514,674 5,399,685,606
- Nguyên giá 192,700,000 192,700,000 6,975,583,602 5,505,499,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,300,000 -105,068,928 -105,813,885
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 796,481,381,492 883,335,248,550 182,462,237,123 260,082,951,654
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 64,436,422,179 73,053,837,491
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 796,481,381,492 883,335,248,550 118,025,814,944 187,029,114,163
V. Đầu tư tài chính dài hạn 545,562,560,216 555,168,256,476 559,465,456,761 560,073,394,596
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 545,562,560,216 555,168,256,476 559,465,456,761 560,073,394,596
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 82,601,133,979 88,288,001,436 488,193,707,324 267,504,403,704
1. Chi phí trả trước dài hạn 71,605,516,453 81,059,851,951 485,299,888,516 265,730,625,791
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 716,635,320 921,671,821 559,845,686 1,773,777,913
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,278,982,206 6,306,477,664 2,333,973,122
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,891,031,558,464 8,350,781,035,169 8,967,453,742,155 9,188,900,329,818
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,412,865,967,639 6,106,568,018,553 6,261,440,378,096 6,495,408,002,544
I. Nợ ngắn hạn 2,255,891,700,509 2,460,197,760,978 3,491,428,507,672 3,320,678,651,937
1. Phải trả người bán ngắn hạn 214,434,249,928 203,099,889,091 341,213,840,307 252,879,622,599
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 409,262,163,090 620,239,731,730 646,309,994,587 880,009,625,354
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,093,487,199 12,791,981,205 116,981,584,054 23,782,204,275
4. Phải trả người lao động 8,844,117,488 9,190,094,068 13,119,893,138 8,571,378,197
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 565,860,420,165 404,769,076,903 462,278,062,423 366,560,233,888
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,851,318 831,625,709 609,322,278
9. Phải trả ngắn hạn khác 122,507,482,358 123,697,471,416 180,271,846,659 175,769,894,169
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 929,367,816,604 1,086,915,204,206 1,705,519,387,586 1,589,414,877,968
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,820,780,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -493,887,641 -505,687,641 23,081,493,209 23,081,493,209
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,156,974,267,130 3,646,370,257,575 2,770,011,870,424 3,174,729,350,607
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 165,497,016,445 191,876,547,522 210,825,508,264 862,936,074,084
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,991,473,425,058 3,454,493,401,631 2,556,416,014,383
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,825,627 308,422
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,770,347,777 2,770,347,777
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,478,165,590,825 2,244,213,016,616 2,706,013,364,059 2,693,492,327,274
I. Vốn chủ sở hữu 2,478,165,590,825 2,244,213,016,616 2,706,013,364,059 2,693,492,327,274
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,177,859,740 15,177,859,740 15,177,859,740 15,177,859,740
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,588,929,869 7,588,929,869 7,588,929,869 7,588,929,869
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 647,370,558,972 413,942,648,726 866,425,189,628 854,556,195,947
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,202,904,681 45,774,994,435 498,257,535,336 3,093,132,431
- LNST chưa phân phối kỳ này 624,167,654,291 368,167,654,291 368,167,654,292 851,463,063,516
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 208,028,242,244 207,503,578,281 216,821,384,822 216,169,341,718
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,891,031,558,464 8,350,781,035,169 8,967,453,742,155 9,188,900,329,818
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.