TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,319,117,075,857 |
2,587,152,868,404 |
4,015,211,353,642 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
106,384,700,676 |
325,678,832,909 |
95,356,703,552 |
|
1. Tiền |
|
38,384,700,676 |
225,678,832,909 |
82,056,703,552 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
68,000,000,000 |
100,000,000,000 |
13,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
22,200,000,000 |
22,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
22,200,000,000 |
22,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,002,515,092,238 |
1,052,138,872,856 |
1,627,394,106,681 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
893,307,972,897 |
801,444,278,978 |
688,457,700,606 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
38,873,781,189 |
31,508,730,321 |
157,067,654,590 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
10,200,000,000 |
4,000,000,000 |
357,283,150,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
60,385,806,659 |
215,438,332,064 |
435,193,105,742 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-252,468,507 |
-252,468,507 |
-10,607,504,257 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,146,252,897,520 |
1,139,158,797,762 |
2,135,542,843,755 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,146,252,897,520 |
1,139,158,797,762 |
2,135,542,843,755 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
63,964,385,423 |
47,976,364,877 |
134,717,699,654 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
82,057,494 |
136,662,949 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
63,879,305,617 |
47,639,124,078 |
132,903,246,325 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
85,079,806 |
255,183,305 |
1,677,790,380 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
374,394,216,626 |
1,150,322,026,439 |
2,707,152,526,949 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
114,752,022,000 |
490,002,939,575 |
1,360,513,509,770 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
1,825,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
112,927,022,000 |
490,002,939,575 |
1,360,513,509,770 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
13,074,471,331 |
8,728,313,318 |
9,309,674,601 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
13,074,471,331 |
8,728,313,318 |
9,309,674,601 |
|
- Nguyên giá |
|
20,455,511,419 |
13,547,441,216 |
16,660,728,489 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,381,040,088 |
-4,819,127,898 |
-7,351,053,888 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
171,250,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-171,250,000 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
39,576,448,077 |
143,551,060,690 |
712,724,182,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
39,576,448,077 |
45,302,288,093 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
98,248,772,597 |
712,724,182,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
205,612,870,977 |
504,621,036,187 |
607,520,379,364 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
189,047,870,977 |
488,056,036,187 |
518,020,379,364 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
16,565,000,000 |
16,565,000,000 |
89,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,378,404,241 |
3,418,676,669 |
17,084,780,305 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,378,404,241 |
2,917,133,936 |
10,530,654,624 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
501,542,733 |
6,554,125,681 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,693,511,292,483 |
3,737,474,894,843 |
6,722,363,880,591 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,330,006,226,027 |
1,700,670,406,260 |
4,264,795,051,302 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,882,664,081,595 |
1,380,227,827,235 |
2,692,437,920,739 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
232,156,264,381 |
132,271,728,977 |
530,571,862,790 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,965,606,017 |
1,259,762,493 |
132,073,528,359 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
12,927,510,571 |
77,160,675,501 |
103,131,702,968 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,566,470,961 |
7,595,305,076 |
9,202,316,480 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
688,072,340,420 |
491,854,479,085 |
129,172,191,246 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
301,450,097,475 |
|
453,691,227 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
96,814,789,342 |
336,569,701,429 |
1,003,111,353,377 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
547,520,192,225 |
333,924,417,620 |
785,155,061,933 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
190,810,203 |
-408,242,946 |
-433,787,641 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
447,342,144,432 |
320,442,579,025 |
1,572,357,130,563 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
387,918,636,432 |
41,434,490,000 |
134,251,048,445 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
59,423,508,000 |
279,008,089,025 |
1,438,093,988,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
12,093,724 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
363,505,066,456 |
2,036,804,488,583 |
2,457,568,829,289 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
363,505,066,456 |
2,036,804,488,583 |
2,457,568,829,289 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
262,200,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
262,200,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,678 |
1,674 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
7,613,245,707 |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
54,423,811,031 |
221,423,616,164 |
624,167,654,292 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
17,895,888,044 |
233,901,320,340 |
403,965,290,621 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
36,527,922,987 |
-12,477,704,176 |
220,202,363,671 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
24,090,148,300 |
192,614,081,136 |
210,634,385,388 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,693,511,292,483 |
3,737,474,894,843 |
6,722,363,880,591 |
|