MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 35,388,457,336 35,775,412,025 63,551,375,875 27,834,540,443
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 940,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 35,388,457,336 34,835,412,025 63,551,375,875 27,834,540,443
4. Giá vốn hàng bán 6,657,247,332 16,205,669,461 30,114,575,446 9,294,533,487
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,731,210,004 18,629,742,564 33,436,800,429 18,540,006,956
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,103,319,746 3,825,804,346 5,057,304,032 7,463,985,780
7. Chi phí tài chính 6,939,947,737 8,962,568,944 8,902,700,389 12,153,632,277
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,311,500,122 8,674,707,974 8,787,981,080 12,013,502,608
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 548,126,728 272,029,194 -94,183,286 -644,745,100
9. Chi phí bán hàng 1,552,118,367 751,098,846 6,518,577,838 1,463,416,821
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,349,039,390 10,993,525,322 13,634,199,769 14,190,651,145
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,541,550,984 2,020,382,992 9,344,443,179 -2,448,452,607
12. Thu nhập khác 658,546,708 16,151,584,878 605,708,480 220,824,002
13. Chi phí khác 17,299,478 1,149,419,793 4,043,749 202,433,999
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 641,247,230 15,002,165,085 601,664,731 18,390,003
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,182,798,214 17,022,548,077 9,946,107,910 -2,430,062,604
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,409,004,285 4,706,581,189 4,050,515,498 -222,817,627
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 164,068,138 -1,254,784,764 927,937,767 161,650,707
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,609,725,791 13,570,751,652 4,967,654,645 -2,368,895,684
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,574,888,388 13,549,308,798 4,929,720,633 -2,385,728,323
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 34,837,403 21,442,854 37,934,012 16,832,639
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 48 142 52 -25
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 48 142 52 -25
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.