1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,388,457,336 |
35,775,412,025 |
63,551,375,875 |
27,834,540,443 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
940,000,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,388,457,336 |
34,835,412,025 |
63,551,375,875 |
27,834,540,443 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,657,247,332 |
16,205,669,461 |
30,114,575,446 |
9,294,533,487 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,731,210,004 |
18,629,742,564 |
33,436,800,429 |
18,540,006,956 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,103,319,746 |
3,825,804,346 |
5,057,304,032 |
7,463,985,780 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,939,947,737 |
8,962,568,944 |
8,902,700,389 |
12,153,632,277 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,311,500,122 |
8,674,707,974 |
8,787,981,080 |
12,013,502,608 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
548,126,728 |
272,029,194 |
-94,183,286 |
-644,745,100 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,552,118,367 |
751,098,846 |
6,518,577,838 |
1,463,416,821 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,349,039,390 |
10,993,525,322 |
13,634,199,769 |
14,190,651,145 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,541,550,984 |
2,020,382,992 |
9,344,443,179 |
-2,448,452,607 |
|
12. Thu nhập khác |
658,546,708 |
16,151,584,878 |
605,708,480 |
220,824,002 |
|
13. Chi phí khác |
17,299,478 |
1,149,419,793 |
4,043,749 |
202,433,999 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
641,247,230 |
15,002,165,085 |
601,664,731 |
18,390,003 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,182,798,214 |
17,022,548,077 |
9,946,107,910 |
-2,430,062,604 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,409,004,285 |
4,706,581,189 |
4,050,515,498 |
-222,817,627 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
164,068,138 |
-1,254,784,764 |
927,937,767 |
161,650,707 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,609,725,791 |
13,570,751,652 |
4,967,654,645 |
-2,368,895,684 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,574,888,388 |
13,549,308,798 |
4,929,720,633 |
-2,385,728,323 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
34,837,403 |
21,442,854 |
37,934,012 |
16,832,639 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
48 |
142 |
52 |
-25 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
48 |
142 |
52 |
-25 |
|