1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,427,956,097 |
|
150,888,461,167 |
35,388,457,336 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,920,000,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
99,427,956,097 |
|
148,968,461,167 |
35,388,457,336 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,251,085,092 |
|
63,471,189,470 |
6,657,247,332 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,176,871,005 |
|
85,497,271,697 |
28,731,210,004 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
564,593,325 |
|
63,897,054,381 |
2,103,319,746 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,277,870,342 |
|
11,128,083,146 |
6,939,947,737 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,402,262,270 |
|
11,128,083,146 |
6,311,500,122 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,167,826,759 |
|
326,864,548 |
548,126,728 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,770,611,030 |
|
14,201,574,738 |
1,552,118,367 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,666,539,361 |
|
15,232,258,201 |
14,349,039,390 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,194,270,356 |
|
109,159,274,541 |
8,541,550,984 |
|
12. Thu nhập khác |
583,348,452 |
|
2,608,729,871 |
658,546,708 |
|
13. Chi phí khác |
149,416,922 |
|
8,314,794,181 |
17,299,478 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
433,931,530 |
|
-5,706,064,310 |
641,247,230 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,628,201,886 |
|
103,453,210,231 |
9,182,798,214 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,621,996,691 |
|
18,849,711,492 |
4,409,004,285 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,096,740,389 |
|
2,207,312,642 |
164,068,138 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,102,945,584 |
|
82,396,186,097 |
4,609,725,791 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,129,377,980 |
|
82,345,997,956 |
4,574,888,388 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-26,432,396 |
|
50,188,141 |
34,837,403 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
285 |
|
864 |
48 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
285 |
|
864 |
48 |
|