MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 99,427,956,097 150,888,461,167 35,388,457,336
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,920,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 99,427,956,097 148,968,461,167 35,388,457,336
4. Giá vốn hàng bán 49,251,085,092 63,471,189,470 6,657,247,332
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,176,871,005 85,497,271,697 28,731,210,004
6. Doanh thu hoạt động tài chính 564,593,325 63,897,054,381 2,103,319,746
7. Chi phí tài chính 8,277,870,342 11,128,083,146 6,939,947,737
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,402,262,270 11,128,083,146 6,311,500,122
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,167,826,759 326,864,548 548,126,728
9. Chi phí bán hàng 2,770,611,030 14,201,574,738 1,552,118,367
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,666,539,361 15,232,258,201 14,349,039,390
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,194,270,356 109,159,274,541 8,541,550,984
12. Thu nhập khác 583,348,452 2,608,729,871 658,546,708
13. Chi phí khác 149,416,922 8,314,794,181 17,299,478
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 433,931,530 -5,706,064,310 641,247,230
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,628,201,886 103,453,210,231 9,182,798,214
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,621,996,691 18,849,711,492 4,409,004,285
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,096,740,389 2,207,312,642 164,068,138
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,102,945,584 82,396,186,097 4,609,725,791
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,129,377,980 82,345,997,956 4,574,888,388
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -26,432,396 50,188,141 34,837,403
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 285 864 48
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 285 864 48
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.