1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,602,945,135 |
80,012,049,185 |
11,574,374,685 |
99,427,956,097 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,602,945,135 |
80,012,049,185 |
11,574,374,685 |
99,427,956,097 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,557,145,770 |
47,316,888,944 |
9,418,728,667 |
49,251,085,092 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,045,799,365 |
32,695,160,241 |
2,155,646,018 |
50,176,871,005 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
749,256,123 |
523,230,952 |
560,667,957 |
564,593,325 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,228,653,648 |
13,105,195,805 |
8,005,390,509 |
8,277,870,342 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,228,653,648 |
11,909,427,805 |
8,005,390,509 |
7,402,262,270 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-20,667,644 |
807,568,657 |
-307,500,703 |
1,167,826,759 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,200,904,342 |
654,718,269 |
15,025,832,999 |
2,770,611,030 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
16,682,631,675 |
|
8,666,539,361 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,344,829,854 |
3,583,414,101 |
-20,622,410,236 |
32,194,270,356 |
|
12. Thu nhập khác |
421,165,610 |
1,016,884,560 |
818,294,312 |
583,348,452 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,027,677,672 |
|
149,416,922 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
421,165,610 |
-10,793,112 |
818,294,312 |
433,931,530 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,765,995,464 |
3,572,620,989 |
-19,804,115,924 |
32,628,201,886 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,870,237,638 |
2,196,700,082 |
2,981,372 |
8,621,996,691 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-3,096,740,389 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
895,757,826 |
1,375,920,907 |
-19,807,097,296 |
27,102,945,584 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
891,937,458 |
1,391,721,145 |
-19,806,861,009 |
27,129,377,980 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,820,368 |
-15,800,238 |
-236,287 |
-26,432,396 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
09 |
15 |
-208 |
285 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
09 |
15 |
-208 |
285 |
|