1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,536,922,561 |
15,877,593,319 |
7,467,147,478 |
153,544,410,542 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,536,922,561 |
15,877,593,319 |
7,467,147,478 |
153,544,410,542 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,590,035,916 |
9,894,438,499 |
7,101,657,617 |
97,470,478,664 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,946,886,645 |
5,983,154,820 |
365,489,861 |
56,073,931,878 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
420,170,985 |
439,357,478 |
312,486,657 |
541,820,040 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,559,997,582 |
9,029,206,849 |
5,032,997,780 |
5,507,730,871 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,559,997,582 |
8,921,686,163 |
|
5,507,730,871 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-69,165,000 |
1,192,787,287 |
-921,054,107 |
1,049,927,244 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,402,247,709 |
17,616,672,088 |
13,429,372,838 |
12,852,479,290 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,335,647,339 |
-19,030,579,352 |
-18,705,448,207 |
39,305,469,001 |
|
12. Thu nhập khác |
304,503,170 |
23,852,783,447 |
489,175,026 |
340,915,357 |
|
13. Chi phí khác |
17,653,532 |
223,421,106 |
|
1,836,935,464 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
286,849,638 |
23,629,362,341 |
489,175,026 |
-1,496,020,107 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,622,496,977 |
4,598,782,989 |
-18,216,273,181 |
37,809,448,894 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,051,096,250 |
2,347,701,322 |
239,539,352 |
7,058,731,226 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,571,400,727 |
2,251,081,667 |
-18,455,812,533 |
30,750,717,668 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,569,026,626 |
2,249,900,761 |
-18,470,789,981 |
30,743,843,731 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,374,101 |
1,180,906 |
14,977,448 |
6,873,937 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
65 |
25 |
-194 |
322 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
65 |
25 |
-194 |
322 |
|