1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,778,236,863 |
52,536,922,561 |
15,877,593,319 |
7,467,147,478 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,778,236,863 |
52,536,922,561 |
15,877,593,319 |
7,467,147,478 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,269,762,130 |
28,590,035,916 |
9,894,438,499 |
7,101,657,617 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,508,474,733 |
23,946,886,645 |
5,983,154,820 |
365,489,861 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,884,412 |
420,170,985 |
439,357,478 |
312,486,657 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,208,302,980 |
3,559,997,582 |
9,029,206,849 |
5,032,997,780 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,117,817,616 |
3,559,997,582 |
8,921,686,163 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-585,103,578 |
-69,165,000 |
1,192,787,287 |
-921,054,107 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,777,272 |
12,402,247,709 |
17,616,672,088 |
13,429,372,838 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,412,395,975 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,313,779,340 |
8,335,647,339 |
-19,030,579,352 |
-18,705,448,207 |
|
12. Thu nhập khác |
24,009,702,396 |
304,503,170 |
23,852,783,447 |
489,175,026 |
|
13. Chi phí khác |
15,957,422,878 |
17,653,532 |
223,421,106 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,052,279,518 |
286,849,638 |
23,629,362,341 |
489,175,026 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,366,058,858 |
8,622,496,977 |
4,598,782,989 |
-18,216,273,181 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,874,626,561 |
3,051,096,250 |
2,347,701,322 |
239,539,352 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
220,898,978 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,270,533,319 |
5,571,400,727 |
2,251,081,667 |
-18,455,812,533 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,269,261,972 |
5,569,026,626 |
2,249,900,761 |
-18,470,789,981 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,271,347 |
2,374,101 |
1,180,906 |
14,977,448 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
65 |
65 |
25 |
-194 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
59 |
65 |
25 |
-194 |
|