MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 122,514,562,891 119,720,046,264 191,490,169,466 50,295,209,158
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 122,514,562,891 119,720,046,264 191,490,169,466 50,295,209,158
4. Giá vốn hàng bán 117,539,852,770 71,353,624,748 114,513,816,227 19,669,357,423
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,974,710,121 48,366,421,516 76,976,353,239 30,625,851,735
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,885,543,630 54,133,996 448,786,795 20,066,009
7. Chi phí tài chính 4,792,857,080 3,291,909,252 7,009,435,404 3,511,062,296
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,792,857,080 3,291,909,252 6,151,992,297 3,201,445,296
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,943,396,190 -7,993,190,765 -21,803,311,173
9. Chi phí bán hàng 8,976,434,030 8,922,840,637 19,782,640,088 15,251,971,980
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,852,433,549 28,212,614,858 28,829,753,369 11,882,883,468
12. Thu nhập khác 20,449,634,256 1,393,832,946 1,678,823,503 5,200,071,430
13. Chi phí khác 3,292,264,195 1,543,713,369 113,952,472
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,157,370,061 1,393,832,946 135,110,134 5,086,118,958
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,304,936,512 29,606,447,804 28,964,863,503 16,969,002,426
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 638,495,498 6,006,735,586 9,649,365,678 4,742,030,359
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -781,040,925
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,447,481,939 23,599,712,218 19,315,497,825 12,226,972,067
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,447,481,939 23,602,308,375 19,315,397,287 12,226,367,105
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,596,157 100,538 604,962
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 371 293 177
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 242 431 135
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.