1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,514,562,891 |
119,720,046,264 |
191,490,169,466 |
50,295,209,158 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,514,562,891 |
119,720,046,264 |
191,490,169,466 |
50,295,209,158 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
117,539,852,770 |
71,353,624,748 |
114,513,816,227 |
19,669,357,423 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,974,710,121 |
48,366,421,516 |
76,976,353,239 |
30,625,851,735 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,885,543,630 |
54,133,996 |
448,786,795 |
20,066,009 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,792,857,080 |
3,291,909,252 |
7,009,435,404 |
3,511,062,296 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,792,857,080 |
3,291,909,252 |
6,151,992,297 |
3,201,445,296 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,943,396,190 |
-7,993,190,765 |
-21,803,311,173 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,976,434,030 |
8,922,840,637 |
19,782,640,088 |
15,251,971,980 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,852,433,549 |
28,212,614,858 |
28,829,753,369 |
11,882,883,468 |
|
12. Thu nhập khác |
20,449,634,256 |
1,393,832,946 |
1,678,823,503 |
5,200,071,430 |
|
13. Chi phí khác |
3,292,264,195 |
|
1,543,713,369 |
113,952,472 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,157,370,061 |
1,393,832,946 |
135,110,134 |
5,086,118,958 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,304,936,512 |
29,606,447,804 |
28,964,863,503 |
16,969,002,426 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
638,495,498 |
6,006,735,586 |
9,649,365,678 |
4,742,030,359 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-781,040,925 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,447,481,939 |
23,599,712,218 |
19,315,497,825 |
12,226,972,067 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,447,481,939 |
23,602,308,375 |
19,315,397,287 |
12,226,367,105 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-2,596,157 |
100,538 |
604,962 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
371 |
293 |
177 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
242 |
431 |
135 |
|