1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
546,589,928,269 |
693,827,488,370 |
122,514,562,891 |
119,720,046,264 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
546,589,928,269 |
693,827,488,370 |
122,514,562,891 |
119,720,046,264 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
530,693,062,732 |
453,434,282,593 |
117,539,852,770 |
71,353,624,748 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,896,865,537 |
240,393,205,777 |
4,974,710,121 |
48,366,421,516 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,200,219 |
189,713,282 |
4,885,543,630 |
54,133,996 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,144,972,343 |
6,259,352,390 |
4,792,857,080 |
3,291,909,252 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,144,972,343 |
6,259,352,390 |
4,792,857,080 |
3,291,909,252 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-250,582,810 |
-3,779,444,602 |
-3,943,396,190 |
-7,993,190,765 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,345,283,312 |
7,508,993,094 |
8,976,434,030 |
8,922,840,637 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,175,227,291 |
223,035,128,973 |
-7,852,433,549 |
28,212,614,858 |
|
12. Thu nhập khác |
1,502,454,750 |
916,029,122 |
20,449,634,256 |
1,393,832,946 |
|
13. Chi phí khác |
40,570,049 |
1,356,925,569 |
3,292,264,195 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,461,884,701 |
-440,896,447 |
17,157,370,061 |
1,393,832,946 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,637,111,992 |
222,594,232,526 |
9,304,936,512 |
29,606,447,804 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,837,343,785 |
47,939,691,257 |
638,495,498 |
6,006,735,586 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,507,565,455 |
|
-781,040,925 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
966,890,322 |
174,654,541,269 |
9,447,481,939 |
23,599,712,218 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
966,890,322 |
174,654,541,269 |
9,447,481,939 |
23,602,308,375 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-2,596,157 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
18 |
3,296 |
|
371 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,262 |
|
242 |
|