MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 546,589,928,269 693,827,488,370 122,514,562,891 119,720,046,264
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 546,589,928,269 693,827,488,370 122,514,562,891 119,720,046,264
4. Giá vốn hàng bán 530,693,062,732 453,434,282,593 117,539,852,770 71,353,624,748
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,896,865,537 240,393,205,777 4,974,710,121 48,366,421,516
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,200,219 189,713,282 4,885,543,630 54,133,996
7. Chi phí tài chính 5,144,972,343 6,259,352,390 4,792,857,080 3,291,909,252
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,144,972,343 6,259,352,390 4,792,857,080 3,291,909,252
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -250,582,810 -3,779,444,602 -3,943,396,190 -7,993,190,765
9. Chi phí bán hàng 8,345,283,312 7,508,993,094 8,976,434,030 8,922,840,637
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,175,227,291 223,035,128,973 -7,852,433,549 28,212,614,858
12. Thu nhập khác 1,502,454,750 916,029,122 20,449,634,256 1,393,832,946
13. Chi phí khác 40,570,049 1,356,925,569 3,292,264,195
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,461,884,701 -440,896,447 17,157,370,061 1,393,832,946
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,637,111,992 222,594,232,526 9,304,936,512 29,606,447,804
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,837,343,785 47,939,691,257 638,495,498 6,006,735,586
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,507,565,455 -781,040,925
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 966,890,322 174,654,541,269 9,447,481,939 23,599,712,218
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 966,890,322 174,654,541,269 9,447,481,939 23,602,308,375
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,596,157
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 18 3,296 371
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,262 242
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.