TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,896,012,349,405 |
|
2,095,589,239,641 |
1,619,054,107,646 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,334,513,623 |
|
186,866,701,213 |
129,766,377,468 |
|
1. Tiền |
7,334,513,623 |
|
186,866,701,213 |
129,766,377,468 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,131,688,000 |
|
1,631,688,000 |
131,688,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,440,800,000 |
|
1,440,800,000 |
1,440,800,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,309,112,000 |
|
-1,309,112,000 |
-1,309,112,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
976,347,365,201 |
|
1,041,924,041,253 |
1,076,059,461,112 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,127,811,230 |
|
29,236,802,318 |
26,662,148,987 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
152,974,065,772 |
|
163,769,870,212 |
82,052,346,273 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,270,025,200 |
|
12,100,000,000 |
75,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
766,099,727,999 |
|
836,941,633,723 |
891,669,230,852 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-124,265,000 |
|
-124,265,000 |
-124,265,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
909,521,215,643 |
|
864,049,967,303 |
412,281,521,444 |
|
1. Hàng tồn kho |
909,521,215,643 |
|
864,049,967,303 |
412,281,521,444 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
677,566,938 |
|
1,116,841,872 |
815,059,622 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
305,666,667 |
|
712,787,878 |
695,621,740 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
371,900,271 |
|
402,353,677 |
116,147,038 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,700,317 |
1,700,317 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
1,590,527 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
300,852,063,491 |
|
279,218,387,026 |
406,857,868,832 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,300,746,134 |
|
2,300,746,134 |
2,300,746,134 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,300,746,134 |
|
2,300,746,134 |
2,300,746,134 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,467,866,042 |
|
10,938,072,163 |
10,294,818,627 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,467,866,042 |
|
10,938,072,163 |
10,294,818,627 |
|
- Nguyên giá |
54,177,355,315 |
|
54,421,628,043 |
54,421,628,043 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,709,489,273 |
|
-43,483,555,880 |
-44,126,809,416 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
30,499,300 |
|
30,499,300 |
30,499,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,499,300 |
|
-30,499,300 |
-30,499,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,948,486,359 |
|
8,601,217,297 |
8,427,582,766 |
|
- Nguyên giá |
15,945,571,830 |
|
15,945,571,830 |
15,945,571,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,997,085,471 |
|
-7,344,354,533 |
-7,517,989,064 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,412,387,484 |
|
56,553,890,232 |
56,923,218,304 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
55,615,219,970 |
|
54,756,722,718 |
54,938,762,718 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,797,167,514 |
|
1,797,167,514 |
1,984,455,586 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,011,044,176 |
|
48,544,611,995 |
178,007,442,549 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
41,011,044,176 |
|
41,544,611,995 |
169,507,442,549 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
|
7,000,000,000 |
8,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
173,711,533,296 |
|
152,279,849,205 |
150,904,060,452 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,411,418,720 |
|
10,720,645,588 |
16,175,117,585 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,521,709,804 |
|
9,763,753,058 |
8,424,969,415 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
142,778,404,772 |
|
131,795,450,559 |
126,303,973,452 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,196,864,412,896 |
|
2,374,807,626,667 |
2,025,911,976,478 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,150,175,864,826 |
|
1,306,906,032,101 |
947,271,051,785 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,149,663,696,826 |
|
1,225,418,706,101 |
946,758,883,785 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
109,508,448,061 |
|
83,921,559,422 |
2,952,571,863 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
315,528,112,399 |
|
178,022,686,439 |
169,904,395,669 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,930,799,781 |
|
32,747,198,597 |
7,792,977,344 |
|
4. Phải trả người lao động |
531,437,750 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
63,440,252,196 |
|
100,808,020,881 |
82,961,937,829 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
17,033,812,227 |
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
203,191,179,776 |
|
394,693,839,279 |
354,873,638,606 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
411,995,379,000 |
|
424,151,963,000 |
317,198,623,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,504,275,636 |
|
11,073,438,483 |
11,074,739,474 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
512,168,000 |
|
81,487,326,000 |
512,168,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
80,975,158,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
512,168,000 |
|
512,168,000 |
512,168,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,046,688,548,070 |
|
1,067,901,594,566 |
1,078,640,924,693 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,046,688,548,070 |
|
1,067,901,594,566 |
1,078,640,924,693 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
953,578,000,000 |
|
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
953,578,000,000 |
|
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,002,264,126 |
|
1,002,264,126 |
1,002,264,126 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
96,400,000 |
96,400,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
84,760,220,563 |
|
99,736,508,358 |
112,992,813,708 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,322,516,972 |
|
79,513,484,767 |
4,574,888,388 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
77,437,703,591 |
|
20,223,023,591 |
108,417,925,320 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,348,063,381 |
|
13,488,422,082 |
10,971,446,859 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,196,864,412,896 |
|
2,374,807,626,667 |
2,025,911,976,478 |
|