MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,896,012,349,405 2,095,589,239,641 1,619,054,107,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,334,513,623 186,866,701,213 129,766,377,468
1. Tiền 7,334,513,623 186,866,701,213 129,766,377,468
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,131,688,000 1,631,688,000 131,688,000
1. Chứng khoán kinh doanh 3,440,800,000 1,440,800,000 1,440,800,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,309,112,000 -1,309,112,000 -1,309,112,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 976,347,365,201 1,041,924,041,253 1,076,059,461,112
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,127,811,230 29,236,802,318 26,662,148,987
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 152,974,065,772 163,769,870,212 82,052,346,273
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,270,025,200 12,100,000,000 75,800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 766,099,727,999 836,941,633,723 891,669,230,852
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124,265,000 -124,265,000 -124,265,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 909,521,215,643 864,049,967,303 412,281,521,444
1. Hàng tồn kho 909,521,215,643 864,049,967,303 412,281,521,444
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 677,566,938 1,116,841,872 815,059,622
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 305,666,667 712,787,878 695,621,740
2. Thuế GTGT được khấu trừ 371,900,271 402,353,677 116,147,038
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,700,317 1,700,317
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,590,527
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 300,852,063,491 279,218,387,026 406,857,868,832
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,300,746,134 2,300,746,134 2,300,746,134
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,300,746,134 2,300,746,134 2,300,746,134
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,467,866,042 10,938,072,163 10,294,818,627
1. Tài sản cố định hữu hình 12,467,866,042 10,938,072,163 10,294,818,627
- Nguyên giá 54,177,355,315 54,421,628,043 54,421,628,043
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,709,489,273 -43,483,555,880 -44,126,809,416
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 30,499,300 30,499,300 30,499,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,499,300 -30,499,300 -30,499,300
III. Bất động sản đầu tư 8,948,486,359 8,601,217,297 8,427,582,766
- Nguyên giá 15,945,571,830 15,945,571,830 15,945,571,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,997,085,471 -7,344,354,533 -7,517,989,064
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,412,387,484 56,553,890,232 56,923,218,304
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 55,615,219,970 54,756,722,718 54,938,762,718
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,797,167,514 1,797,167,514 1,984,455,586
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,011,044,176 48,544,611,995 178,007,442,549
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41,011,044,176 41,544,611,995 169,507,442,549
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 7,000,000,000 8,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 173,711,533,296 152,279,849,205 150,904,060,452
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,411,418,720 10,720,645,588 16,175,117,585
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,521,709,804 9,763,753,058 8,424,969,415
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 142,778,404,772 131,795,450,559 126,303,973,452
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,196,864,412,896 2,374,807,626,667 2,025,911,976,478
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,150,175,864,826 1,306,906,032,101 947,271,051,785
I. Nợ ngắn hạn 1,149,663,696,826 1,225,418,706,101 946,758,883,785
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,508,448,061 83,921,559,422 2,952,571,863
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 315,528,112,399 178,022,686,439 169,904,395,669
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,930,799,781 32,747,198,597 7,792,977,344
4. Phải trả người lao động 531,437,750
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 63,440,252,196 100,808,020,881 82,961,937,829
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 17,033,812,227
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 203,191,179,776 394,693,839,279 354,873,638,606
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 411,995,379,000 424,151,963,000 317,198,623,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,504,275,636 11,073,438,483 11,074,739,474
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 512,168,000 81,487,326,000 512,168,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 80,975,158,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 512,168,000 512,168,000 512,168,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,046,688,548,070 1,067,901,594,566 1,078,640,924,693
I. Vốn chủ sở hữu 1,046,688,548,070 1,067,901,594,566 1,078,640,924,693
1. Vốn góp của chủ sở hữu 953,578,000,000 953,578,000,000 953,578,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 953,578,000,000 953,578,000,000 953,578,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,002,264,126 1,002,264,126 1,002,264,126
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 96,400,000 96,400,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,760,220,563 99,736,508,358 112,992,813,708
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,322,516,972 79,513,484,767 4,574,888,388
- LNST chưa phân phối kỳ này 77,437,703,591 20,223,023,591 108,417,925,320
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,348,063,381 13,488,422,082 10,971,446,859
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,196,864,412,896 2,374,807,626,667 2,025,911,976,478
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.