TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,448,379,190,143 |
1,477,222,886,350 |
1,479,394,296,102 |
1,809,487,067,589 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,841,263,080 |
37,135,101,656 |
17,431,445,997 |
39,968,185,872 |
|
1. Tiền |
16,841,263,080 |
37,135,101,656 |
17,431,445,997 |
39,968,185,872 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,131,753,500 |
5,131,753,500 |
5,131,753,500 |
5,131,753,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,440,929,839 |
1,440,929,839 |
1,440,929,839 |
1,440,929,839 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,309,176,339 |
-1,309,176,339 |
-1,309,176,339 |
-1,309,176,339 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
916,118,587,472 |
910,575,261,827 |
759,099,126,192 |
892,278,864,293 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,454,691,939 |
41,877,109,766 |
50,029,859,680 |
188,269,436,574 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
77,227,474,027 |
72,107,890,762 |
52,316,239,004 |
146,044,207,867 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
14,188,371,100 |
26,138,371,100 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
777,560,686,506 |
794,714,526,299 |
642,688,921,408 |
531,951,113,752 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
507,343,388,463 |
510,979,648,704 |
693,097,292,573 |
869,656,834,467 |
|
1. Hàng tồn kho |
507,343,388,463 |
510,979,648,704 |
693,097,292,573 |
869,656,834,467 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,944,197,628 |
13,401,120,663 |
4,634,677,840 |
2,451,429,457 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
264,372,453 |
536,949,876 |
526,326,012 |
297,542,149 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
581,344,517 |
765,690,129 |
2,009,871,170 |
55,406,650 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,098,480,658 |
12,098,480,658 |
2,098,480,658 |
2,098,480,658 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
316,030,854,653 |
302,195,165,004 |
312,044,652,885 |
324,715,946,214 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
48,032,104 |
48,032,104 |
48,032,104 |
48,032,104 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,032,104 |
48,032,104 |
48,032,104 |
48,032,104 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,155,071,339 |
18,905,216,039 |
17,666,772,961 |
16,383,637,005 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,155,071,339 |
18,905,216,039 |
17,666,772,961 |
16,383,637,005 |
|
- Nguyên giá |
53,035,712,652 |
53,073,712,652 |
53,127,012,652 |
53,087,012,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,880,641,313 |
-34,168,496,613 |
-35,460,239,691 |
-36,703,375,647 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
30,499,300 |
30,499,300 |
30,499,300 |
30,499,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,690,568,076 |
15,544,433,545 |
15,370,799,014 |
15,197,164,483 |
|
- Nguyên giá |
21,472,211,830 |
21,499,711,830 |
21,499,711,830 |
21,499,711,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,781,643,754 |
-5,955,278,285 |
-6,128,912,816 |
-6,302,547,347 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,272,555,213 |
56,723,681,834 |
56,945,229,151 |
57,103,149,151 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
54,216,346,187 |
54,406,064,990 |
54,600,734,990 |
54,740,854,990 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,056,209,026 |
2,317,616,844 |
2,344,494,161 |
2,362,294,161 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,209,064,039 |
26,809,714,706 |
38,638,326,658 |
39,688,253,902 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,209,064,039 |
26,809,714,706 |
38,638,326,658 |
39,688,253,902 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
189,655,563,882 |
184,164,086,776 |
183,375,492,997 |
196,295,709,569 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4,714,733,278 |
11,421,426,956 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,436,819,365 |
8,436,819,365 |
8,424,969,415 |
8,424,969,415 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
11,705,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
181,218,744,517 |
175,727,267,411 |
170,235,790,304 |
164,744,313,198 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,764,410,044,796 |
1,779,418,051,354 |
1,791,438,948,987 |
2,134,203,013,803 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
761,115,458,851 |
774,187,053,451 |
794,846,892,797 |
1,106,820,239,944 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
731,829,041,101 |
744,665,885,451 |
785,325,724,797 |
1,097,299,071,944 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,541,735,496 |
3,797,525,962 |
4,098,146,505 |
69,270,457,481 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
116,352,353,987 |
117,112,144,005 |
181,481,711,615 |
278,871,432,429 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,139,970,113 |
16,091,115,974 |
8,312,716,540 |
37,545,602,190 |
|
4. Phải trả người lao động |
520,074,099 |
47,222,222 |
12,000,000 |
456,329,875 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
88,525,074,941 |
63,021,888,837 |
61,656,768,870 |
59,456,819,662 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
301,773,906,650 |
280,580,137,865 |
289,949,278,262 |
319,224,555,043 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
198,805,467,958 |
254,034,404,135 |
229,977,805,437 |
322,645,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,170,457,857 |
9,981,446,451 |
9,837,297,568 |
9,828,875,264 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,286,417,750 |
29,521,168,000 |
9,521,168,000 |
9,521,168,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
286,417,750 |
521,168,000 |
521,168,000 |
521,168,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,003,294,585,945 |
1,005,230,997,903 |
996,592,056,190 |
1,027,382,773,859 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,003,294,585,945 |
1,005,230,997,903 |
996,592,056,190 |
1,027,382,773,859 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
953,578,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,002,264,126 |
1,002,264,126 |
1,002,264,126 |
1,002,264,126 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,677,543,188 |
47,116,452,387 |
38,465,367,195 |
69,203,770,536 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,627,697,374 |
19,066,606,573 |
-18,470,789,981 |
12,273,053,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,049,845,814 |
28,049,845,814 |
56,936,157,176 |
56,930,716,786 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,036,778,631 |
3,534,281,390 |
3,546,424,869 |
3,598,739,197 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,764,410,044,796 |
1,779,418,051,354 |
1,791,438,948,987 |
2,134,203,013,803 |
|