TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,776,929,131,051 |
1,714,183,267,666 |
1,651,432,277,074 |
1,553,134,434,746 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
64,132,802,256 |
47,239,185,715 |
43,093,762,671 |
94,515,707,741 |
|
1. Tiền |
64,132,802,256 |
47,239,185,715 |
43,093,762,671 |
94,515,707,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
131,753,500 |
131,753,500 |
131,753,500 |
131,753,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,440,929,839 |
1,440,929,839 |
1,440,929,839 |
1,440,929,839 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,309,176,339 |
-1,309,176,339 |
-1,309,176,339 |
-1,309,176,339 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,014,870,616,756 |
1,115,870,546,161 |
1,053,476,668,022 |
914,555,149,119 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
139,926,573,279 |
183,268,000,986 |
107,460,387,205 |
69,632,984,904 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,812,615,512 |
52,806,042,863 |
75,623,273,991 |
72,476,872,111 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
821,255,692,965 |
877,920,767,312 |
868,517,271,826 |
770,569,557,104 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
691,693,502,041 |
547,720,596,139 |
552,038,451,186 |
541,027,749,202 |
|
1. Hàng tồn kho |
696,696,189,975 |
552,723,284,073 |
552,038,451,186 |
541,027,749,202 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,002,687,934 |
-5,002,687,934 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,100,456,498 |
3,221,186,151 |
2,691,641,695 |
2,904,075,184 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,701,060,138 |
|
61,065,331 |
240,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,677,257,161 |
515,538,665 |
529,589,507 |
565,594,526 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,722,139,199 |
2,705,647,486 |
2,100,986,857 |
2,098,480,658 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
379,186,854,885 |
340,840,239,863 |
324,780,411,332 |
303,855,262,584 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
48,032,104 |
48,032,104 |
48,032,104 |
48,032,104 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,032,104 |
48,032,104 |
48,032,104 |
48,032,104 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,296,789,770 |
19,353,533,077 |
18,120,038,848 |
16,918,881,628 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,296,789,770 |
19,353,533,077 |
18,120,038,848 |
16,918,881,628 |
|
- Nguyên giá |
45,326,768,517 |
48,509,841,042 |
48,509,841,042 |
48,509,841,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,029,978,747 |
-29,156,307,965 |
-30,389,802,194 |
-31,590,959,414 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
30,499,300 |
30,499,300 |
30,499,300 |
30,499,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,330,966,200 |
5,157,331,669 |
4,983,697,138 |
4,810,062,607 |
|
- Nguyên giá |
10,418,071,830 |
10,418,071,830 |
10,418,071,830 |
10,418,071,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,087,105,630 |
-5,260,740,161 |
-5,434,374,692 |
-5,608,009,223 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
87,501,366,023 |
80,652,509,680 |
65,972,030,552 |
52,678,264,476 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
78,229,214,909 |
74,560,508,057 |
59,806,808,604 |
46,367,591,604 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,272,151,114 |
6,092,001,623 |
6,165,221,948 |
6,310,672,872 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,939,889,777 |
30,939,889,777 |
34,797,195,617 |
34,212,092,039 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,939,889,777 |
30,939,889,777 |
34,797,195,617 |
34,212,092,039 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
238,069,811,011 |
204,688,943,556 |
200,859,417,073 |
195,187,929,730 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,971,332,772 |
81,942,424 |
|
40,888,741 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,913,825,295 |
6,913,825,295 |
8,657,718,343 |
8,436,819,365 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
203,184,652,944 |
197,693,175,837 |
192,201,698,730 |
186,710,221,624 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,156,115,985,936 |
2,055,023,507,529 |
1,976,212,688,406 |
1,856,989,697,330 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,194,361,055,163 |
1,011,435,368,396 |
922,428,366,417 |
798,424,736,207 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,013,856,639,230 |
895,621,284,713 |
921,568,448,667 |
797,844,318,457 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,788,509,518 |
4,648,221,528 |
3,501,240,183 |
4,311,751,483 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
372,407,544,990 |
186,993,396,532 |
178,435,994,060 |
151,301,949,683 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,466,599,663 |
72,824,874,370 |
49,882,036,573 |
34,890,228,844 |
|
4. Phải trả người lao động |
618,285,212 |
252,385,115 |
1,673,774,882 |
393,284,348 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
77,366,111,627 |
83,405,924,051 |
88,857,969,554 |
87,644,404,980 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
163,014,695,446 |
242,489,005,751 |
292,770,780,998 |
275,850,262,304 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
295,073,287,027 |
294,725,928,627 |
297,268,094,560 |
234,273,878,958 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,121,605,747 |
10,281,548,739 |
9,178,557,857 |
9,178,557,857 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
180,504,415,933 |
115,814,083,683 |
859,917,750 |
580,417,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
179,954,165,933 |
114,954,165,933 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
550,250,000 |
859,917,750 |
859,917,750 |
580,417,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
961,754,930,773 |
1,043,588,139,133 |
1,053,784,321,989 |
1,058,564,961,123 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
961,754,930,773 |
1,043,588,139,133 |
1,053,784,321,989 |
1,058,564,961,123 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
756,587,220,000 |
768,787,220,000 |
862,234,490,000 |
866,895,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
756,587,220,000 |
768,787,220,000 |
862,234,490,000 |
866,895,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,405,831,784 |
1,380,831,784 |
1,342,298,311 |
1,167,264,126 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
203,465,944,575 |
271,587,568,158 |
188,372,523,289 |
187,466,319,367 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,109,227,356 |
135,430,850,939 |
6,783,640,880 |
12,052,816,958 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
148,356,717,219 |
136,156,717,219 |
181,588,882,409 |
175,413,502,409 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
295,934,414 |
1,832,519,190 |
1,835,010,389 |
3,036,367,630 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,156,115,985,936 |
2,055,023,507,529 |
1,976,212,688,406 |
1,856,989,697,330 |
|