MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,776,929,131,051 1,714,183,267,666 1,651,432,277,074 1,553,134,434,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,132,802,256 47,239,185,715 43,093,762,671 94,515,707,741
1. Tiền 64,132,802,256 47,239,185,715 43,093,762,671 94,515,707,741
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131,753,500 131,753,500 131,753,500 131,753,500
1. Chứng khoán kinh doanh 1,440,929,839 1,440,929,839 1,440,929,839 1,440,929,839
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,309,176,339 -1,309,176,339 -1,309,176,339 -1,309,176,339
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,014,870,616,756 1,115,870,546,161 1,053,476,668,022 914,555,149,119
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 139,926,573,279 183,268,000,986 107,460,387,205 69,632,984,904
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,812,615,512 52,806,042,863 75,623,273,991 72,476,872,111
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 821,255,692,965 877,920,767,312 868,517,271,826 770,569,557,104
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124,265,000 -124,265,000 -124,265,000 -124,265,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 691,693,502,041 547,720,596,139 552,038,451,186 541,027,749,202
1. Hàng tồn kho 696,696,189,975 552,723,284,073 552,038,451,186 541,027,749,202
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,002,687,934 -5,002,687,934
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,100,456,498 3,221,186,151 2,691,641,695 2,904,075,184
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,701,060,138 61,065,331 240,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,677,257,161 515,538,665 529,589,507 565,594,526
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,722,139,199 2,705,647,486 2,100,986,857 2,098,480,658
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 379,186,854,885 340,840,239,863 324,780,411,332 303,855,262,584
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,032,104 48,032,104 48,032,104 48,032,104
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 48,032,104 48,032,104 48,032,104 48,032,104
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,296,789,770 19,353,533,077 18,120,038,848 16,918,881,628
1. Tài sản cố định hữu hình 17,296,789,770 19,353,533,077 18,120,038,848 16,918,881,628
- Nguyên giá 45,326,768,517 48,509,841,042 48,509,841,042 48,509,841,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,029,978,747 -29,156,307,965 -30,389,802,194 -31,590,959,414
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 30,499,300 30,499,300 30,499,300 30,499,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,499,300 -30,499,300 -30,499,300 -30,499,300
III. Bất động sản đầu tư 5,330,966,200 5,157,331,669 4,983,697,138 4,810,062,607
- Nguyên giá 10,418,071,830 10,418,071,830 10,418,071,830 10,418,071,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,087,105,630 -5,260,740,161 -5,434,374,692 -5,608,009,223
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87,501,366,023 80,652,509,680 65,972,030,552 52,678,264,476
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 78,229,214,909 74,560,508,057 59,806,808,604 46,367,591,604
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,272,151,114 6,092,001,623 6,165,221,948 6,310,672,872
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,939,889,777 30,939,889,777 34,797,195,617 34,212,092,039
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,939,889,777 30,939,889,777 34,797,195,617 34,212,092,039
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 238,069,811,011 204,688,943,556 200,859,417,073 195,187,929,730
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,971,332,772 81,942,424 40,888,741
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,913,825,295 6,913,825,295 8,657,718,343 8,436,819,365
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 203,184,652,944 197,693,175,837 192,201,698,730 186,710,221,624
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,156,115,985,936 2,055,023,507,529 1,976,212,688,406 1,856,989,697,330
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,194,361,055,163 1,011,435,368,396 922,428,366,417 798,424,736,207
I. Nợ ngắn hạn 1,013,856,639,230 895,621,284,713 921,568,448,667 797,844,318,457
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,788,509,518 4,648,221,528 3,501,240,183 4,311,751,483
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 372,407,544,990 186,993,396,532 178,435,994,060 151,301,949,683
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,466,599,663 72,824,874,370 49,882,036,573 34,890,228,844
4. Phải trả người lao động 618,285,212 252,385,115 1,673,774,882 393,284,348
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 77,366,111,627 83,405,924,051 88,857,969,554 87,644,404,980
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 163,014,695,446 242,489,005,751 292,770,780,998 275,850,262,304
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 295,073,287,027 294,725,928,627 297,268,094,560 234,273,878,958
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,121,605,747 10,281,548,739 9,178,557,857 9,178,557,857
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 180,504,415,933 115,814,083,683 859,917,750 580,417,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 179,954,165,933 114,954,165,933
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 550,250,000 859,917,750 859,917,750 580,417,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 961,754,930,773 1,043,588,139,133 1,053,784,321,989 1,058,564,961,123
I. Vốn chủ sở hữu 961,754,930,773 1,043,588,139,133 1,053,784,321,989 1,058,564,961,123
1. Vốn góp của chủ sở hữu 756,587,220,000 768,787,220,000 862,234,490,000 866,895,010,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 756,587,220,000 768,787,220,000 862,234,490,000 866,895,010,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,405,831,784 1,380,831,784 1,342,298,311 1,167,264,126
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 203,465,944,575 271,587,568,158 188,372,523,289 187,466,319,367
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,109,227,356 135,430,850,939 6,783,640,880 12,052,816,958
- LNST chưa phân phối kỳ này 148,356,717,219 136,156,717,219 181,588,882,409 175,413,502,409
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 295,934,414 1,832,519,190 1,835,010,389 3,036,367,630
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,156,115,985,936 2,055,023,507,529 1,976,212,688,406 1,856,989,697,330
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.