MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,830,853,127,839 1,540,647,773,291 1,659,180,768,051 1,776,929,131,051
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,720,202,026 39,000,967,858 55,748,430,066 64,132,802,256
1. Tiền 74,720,202,026 39,000,967,858 55,748,430,066 64,132,802,256
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131,753,500 131,753,500 131,753,500 131,753,500
1. Chứng khoán kinh doanh 1,440,929,839 1,440,929,839 1,440,929,839 1,440,929,839
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,309,176,339 -1,309,176,339 -1,309,176,339 -1,309,176,339
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 679,748,884,058 764,447,863,451 904,640,287,150 1,014,870,616,756
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,877,016,912 111,643,940,695 179,822,797,387 139,926,573,279
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,344,219,534 3,404,362,601 2,672,054,596 51,812,615,512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 620,651,912,612 647,523,825,155 720,269,700,167 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 821,255,692,965
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124,265,000 -124,265,000 -124,265,000 -124,265,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,070,176,213,094 730,038,571,357 695,416,944,572 691,693,502,041
1. Hàng tồn kho 1,092,222,343,637 752,109,668,510 717,488,041,725 696,696,189,975
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22,046,130,543 -22,071,097,153 -22,071,097,153 -5,002,687,934
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,076,075,161 7,028,617,125 3,243,352,763 6,100,456,498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,909,040,100 1,701,060,138
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,559,794,306 389,873,079 522,113,564 1,677,257,161
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,438,280,855 2,729,703,946 2,721,239,199 2,722,139,199
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 78,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 137,248,107,198 366,947,414,900 361,291,024,575 379,186,854,885
I. Các khoản phải thu dài hạn 58,032,104 58,032,104 48,032,104 48,032,104
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 58,032,104 58,032,104 48,032,104 48,032,104
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,662,153,365 19,367,990,004 18,282,811,007 17,296,789,770
1. Tài sản cố định hữu hình 17,662,153,365 19,367,990,004 18,282,811,007 17,296,789,770
- Nguyên giá 42,483,650,736 45,127,697,143 45,182,344,618 45,326,768,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,821,497,371 -25,759,707,139 -26,899,533,611 -28,029,978,747
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 30,499,300 30,499,300 30,499,300 30,499,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,499,300 -30,499,300 -30,499,300 -30,499,300
III. Bất động sản đầu tư 5,851,869,793 5,678,235,262 5,504,600,731 5,330,966,200
- Nguyên giá 10,418,071,830 10,418,071,830 10,418,071,830 10,418,071,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,566,202,037 -4,739,836,568 -4,913,471,099 -5,087,105,630
IV. Tài sản dở dang dài hạn 79,973,427,495 80,361,142,523 87,161,716,358 87,501,366,023
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 74,542,900,000 74,560,508,057 78,047,403,139 78,229,214,909
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,430,527,495 5,800,634,466 9,114,313,219 9,272,151,114
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,592,136,620 30,939,889,777 30,939,889,777 30,939,889,777
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,700,000,000 30,939,889,777 30,939,889,777 30,939,889,777
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -107,863,380
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,110,487,821 230,542,125,230 219,353,974,598 238,069,811,011
1. Chi phí trả trước dài hạn 762,442,951 555,533,828 350,337,409 27,971,332,772
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,298,696,333 10,327,507,139 10,327,507,139 6,913,825,295
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,049,348,537 219,659,084,263 208,676,130,050 203,184,652,944
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,968,101,235,037 1,907,595,188,191 2,020,471,792,626 2,156,115,985,936
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,021,657,031,661 977,402,606,619 1,070,872,313,229 1,194,361,055,163
I. Nợ ngắn hạn 838,690,346,528 794,835,921,486 890,305,628,096 1,013,856,639,230
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,201,699,496 20,281,690,821 62,901,956,829 58,788,509,518
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 154,254,352,241 242,905,719,167 300,330,592,897 372,407,544,990
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 90,448,960,244 82,215,871,680 56,355,964,931 39,466,599,663
4. Phải trả người lao động 522,814,491 484,265,655 618,285,212
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 147,972,666,475 83,554,171,805 100,970,999,774 77,366,111,627
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 101,137,397,513 115,089,467,108 138,288,567,036 163,014,695,446
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 290,403,452,363 243,051,192,467 223,798,287,027 295,073,287,027
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,271,818,196 7,214,993,947 7,174,993,947 7,121,605,747
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 182,966,685,133 182,566,685,133 180,566,685,133 180,504,415,933
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 62,269,200 62,269,200 62,269,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 181,954,165,933 181,954,165,933 179,954,165,933 179,954,165,933
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 950,250,000 550,250,000 550,250,000 550,250,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 946,444,203,376 930,192,581,572 949,599,479,397 961,754,930,773
I. Vốn chủ sở hữu 944,598,015,085 930,192,581,572 949,599,479,397 961,754,930,773
1. Vốn góp của chủ sở hữu 635,597,000,000 635,797,000,000 756,587,220,000 756,587,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 635,597,000,000 635,797,000,000 756,587,220,000 756,587,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,708,054,718 14,708,054,718 1,405,831,784 1,405,831,784
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,714,959,901 10,714,959,901
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 283,578,000,466 268,732,062,759 191,365,822,881 203,465,944,575
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 186,813,646,368 23,602,308,375 42,917,705,662 55,109,227,356
- LNST chưa phân phối kỳ này 96,764,354,098 245,129,754,384 148,448,117,219 148,356,717,219
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 240,504,194 240,604,731 295,934,414
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,846,188,291
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,846,188,291
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,968,101,235,037 1,907,595,188,191 2,020,471,792,626 2,156,115,985,936
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.