TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,830,853,127,839 |
1,540,647,773,291 |
1,659,180,768,051 |
1,776,929,131,051 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,720,202,026 |
39,000,967,858 |
55,748,430,066 |
64,132,802,256 |
|
1. Tiền |
74,720,202,026 |
39,000,967,858 |
55,748,430,066 |
64,132,802,256 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
131,753,500 |
131,753,500 |
131,753,500 |
131,753,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,440,929,839 |
1,440,929,839 |
1,440,929,839 |
1,440,929,839 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,309,176,339 |
-1,309,176,339 |
-1,309,176,339 |
-1,309,176,339 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
679,748,884,058 |
764,447,863,451 |
904,640,287,150 |
1,014,870,616,756 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,877,016,912 |
111,643,940,695 |
179,822,797,387 |
139,926,573,279 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,344,219,534 |
3,404,362,601 |
2,672,054,596 |
51,812,615,512 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
620,651,912,612 |
647,523,825,155 |
720,269,700,167 |
2,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
821,255,692,965 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,070,176,213,094 |
730,038,571,357 |
695,416,944,572 |
691,693,502,041 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,092,222,343,637 |
752,109,668,510 |
717,488,041,725 |
696,696,189,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-22,046,130,543 |
-22,071,097,153 |
-22,071,097,153 |
-5,002,687,934 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,076,075,161 |
7,028,617,125 |
3,243,352,763 |
6,100,456,498 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,909,040,100 |
|
1,701,060,138 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,559,794,306 |
389,873,079 |
522,113,564 |
1,677,257,161 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,438,280,855 |
2,729,703,946 |
2,721,239,199 |
2,722,139,199 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
78,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
137,248,107,198 |
366,947,414,900 |
361,291,024,575 |
379,186,854,885 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
58,032,104 |
58,032,104 |
48,032,104 |
48,032,104 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
58,032,104 |
58,032,104 |
48,032,104 |
48,032,104 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,662,153,365 |
19,367,990,004 |
18,282,811,007 |
17,296,789,770 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,662,153,365 |
19,367,990,004 |
18,282,811,007 |
17,296,789,770 |
|
- Nguyên giá |
42,483,650,736 |
45,127,697,143 |
45,182,344,618 |
45,326,768,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,821,497,371 |
-25,759,707,139 |
-26,899,533,611 |
-28,029,978,747 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
30,499,300 |
30,499,300 |
30,499,300 |
30,499,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,851,869,793 |
5,678,235,262 |
5,504,600,731 |
5,330,966,200 |
|
- Nguyên giá |
10,418,071,830 |
10,418,071,830 |
10,418,071,830 |
10,418,071,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,566,202,037 |
-4,739,836,568 |
-4,913,471,099 |
-5,087,105,630 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
79,973,427,495 |
80,361,142,523 |
87,161,716,358 |
87,501,366,023 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
74,542,900,000 |
74,560,508,057 |
78,047,403,139 |
78,229,214,909 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,430,527,495 |
5,800,634,466 |
9,114,313,219 |
9,272,151,114 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,592,136,620 |
30,939,889,777 |
30,939,889,777 |
30,939,889,777 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,700,000,000 |
30,939,889,777 |
30,939,889,777 |
30,939,889,777 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-107,863,380 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,110,487,821 |
230,542,125,230 |
219,353,974,598 |
238,069,811,011 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
762,442,951 |
555,533,828 |
350,337,409 |
27,971,332,772 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,298,696,333 |
10,327,507,139 |
10,327,507,139 |
6,913,825,295 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,049,348,537 |
219,659,084,263 |
208,676,130,050 |
203,184,652,944 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,968,101,235,037 |
1,907,595,188,191 |
2,020,471,792,626 |
2,156,115,985,936 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,021,657,031,661 |
977,402,606,619 |
1,070,872,313,229 |
1,194,361,055,163 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
838,690,346,528 |
794,835,921,486 |
890,305,628,096 |
1,013,856,639,230 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,201,699,496 |
20,281,690,821 |
62,901,956,829 |
58,788,509,518 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
154,254,352,241 |
242,905,719,167 |
300,330,592,897 |
372,407,544,990 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
90,448,960,244 |
82,215,871,680 |
56,355,964,931 |
39,466,599,663 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
522,814,491 |
484,265,655 |
618,285,212 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
147,972,666,475 |
83,554,171,805 |
100,970,999,774 |
77,366,111,627 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
101,137,397,513 |
115,089,467,108 |
138,288,567,036 |
163,014,695,446 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
290,403,452,363 |
243,051,192,467 |
223,798,287,027 |
295,073,287,027 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,271,818,196 |
7,214,993,947 |
7,174,993,947 |
7,121,605,747 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
182,966,685,133 |
182,566,685,133 |
180,566,685,133 |
180,504,415,933 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
62,269,200 |
62,269,200 |
62,269,200 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
181,954,165,933 |
181,954,165,933 |
179,954,165,933 |
179,954,165,933 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
950,250,000 |
550,250,000 |
550,250,000 |
550,250,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
946,444,203,376 |
930,192,581,572 |
949,599,479,397 |
961,754,930,773 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
944,598,015,085 |
930,192,581,572 |
949,599,479,397 |
961,754,930,773 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
635,597,000,000 |
635,797,000,000 |
756,587,220,000 |
756,587,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
635,597,000,000 |
635,797,000,000 |
756,587,220,000 |
756,587,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,708,054,718 |
14,708,054,718 |
1,405,831,784 |
1,405,831,784 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,714,959,901 |
10,714,959,901 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
283,578,000,466 |
268,732,062,759 |
191,365,822,881 |
203,465,944,575 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
186,813,646,368 |
23,602,308,375 |
42,917,705,662 |
55,109,227,356 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
96,764,354,098 |
245,129,754,384 |
148,448,117,219 |
148,356,717,219 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
240,504,194 |
240,604,731 |
295,934,414 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,846,188,291 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,846,188,291 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,968,101,235,037 |
1,907,595,188,191 |
2,020,471,792,626 |
2,156,115,985,936 |
|