TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,811,296,801,818 |
1,663,743,621,541 |
1,830,853,127,839 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
70,630,310,676 |
136,329,975,726 |
74,720,202,026 |
|
1. Tiền |
|
70,630,310,676 |
136,329,975,726 |
74,720,202,026 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
131,753,500 |
131,753,500 |
131,753,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
1,440,929,839 |
1,440,929,839 |
1,440,929,839 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-1,309,176,339 |
-1,309,176,339 |
-1,309,176,339 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
680,002,290,353 |
857,025,919,532 |
679,748,884,058 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
79,823,444,804 |
65,128,643,454 |
54,877,016,912 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
27,640,574,887 |
39,528,816,463 |
2,344,219,534 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
570,662,535,662 |
707,692,724,615 |
620,651,912,612 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,000,000,000 |
44,800,000,000 |
2,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-124,265,000 |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,057,892,037,393 |
665,151,505,547 |
1,070,176,213,094 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,079,938,167,936 |
687,197,636,090 |
1,092,222,343,637 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-22,046,130,543 |
-22,046,130,543 |
-22,046,130,543 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,640,409,896 |
5,104,467,236 |
6,076,075,161 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,679,271,895 |
3,559,794,306 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,640,409,896 |
2,425,195,341 |
2,438,280,855 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
78,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
175,959,003,700 |
236,525,758,603 |
137,248,107,198 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
50,058,032,104 |
50,058,032,104 |
58,032,104 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
50,058,032,104 |
50,058,032,104 |
58,032,104 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
17,822,222,433 |
16,902,044,139 |
17,662,153,365 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
17,822,222,433 |
16,902,044,139 |
17,662,153,365 |
|
- Nguyên giá |
|
35,783,150,670 |
35,783,150,670 |
42,483,650,736 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-17,960,928,237 |
-18,881,106,531 |
-24,821,497,371 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
30,499,300 |
30,499,300 |
30,499,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-30,499,300 |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
6,199,138,855 |
6,025,504,324 |
5,851,869,793 |
|
- Nguyên giá |
|
10,418,071,830 |
10,418,071,830 |
10,418,071,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,218,932,975 |
-4,392,567,506 |
-4,566,202,037 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
74,800,900,000 |
74,701,900,000 |
79,973,427,495 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
74,542,900,000 |
74,542,900,000 |
74,542,900,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
258,000,000 |
159,000,000 |
5,430,527,495 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
14,592,136,620 |
77,232,136,620 |
14,592,136,620 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
62,640,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
14,700,000,000 |
14,700,000,000 |
14,700,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-107,863,380 |
-107,863,380 |
-107,863,380 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
12,486,573,688 |
11,606,141,416 |
19,110,487,821 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,968,918,280 |
1,088,486,008 |
762,442,951 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
10,517,655,408 |
10,517,655,408 |
11,298,696,333 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
7,049,348,537 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,987,255,805,518 |
1,900,269,380,144 |
1,968,101,235,037 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,327,462,730,715 |
1,066,392,488,121 |
1,021,657,031,661 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,079,423,814,238 |
818,366,802,988 |
838,690,346,528 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
29,750,084,936 |
32,017,018,544 |
46,201,699,496 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
143,507,112,827 |
191,617,391,290 |
154,254,352,241 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
54,144,963,928 |
116,984,943,616 |
90,448,960,244 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
339,822,344 |
343,513,614 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
164,742,277,292 |
127,065,170,187 |
147,972,666,475 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
321,296,095,328 |
76,299,662,489 |
101,137,397,513 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
360,864,026,698 |
269,539,736,363 |
290,403,452,363 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,779,430,885 |
4,499,366,885 |
8,271,818,196 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
248,038,916,477 |
248,025,685,133 |
182,966,685,133 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
75,500,544 |
62,269,200 |
62,269,200 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
246,983,165,933 |
246,983,165,933 |
181,954,165,933 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
980,250,000 |
980,250,000 |
950,250,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
659,793,074,803 |
833,876,892,023 |
946,444,203,376 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
659,793,074,803 |
833,876,892,023 |
944,598,015,085 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
529,830,840,000 |
529,830,840,000 |
635,597,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
529,830,840,000 |
529,830,840,000 |
635,597,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
14,913,554,718 |
14,913,554,718 |
14,708,054,718 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
10,714,959,901 |
10,714,959,901 |
10,714,959,901 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
104,333,720,184 |
278,417,537,404 |
283,578,000,466 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,560,683,019 |
181,644,500,239 |
186,813,646,368 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
96,773,037,165 |
96,773,037,165 |
96,764,354,098 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
1,846,188,291 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
1,846,188,291 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,987,255,805,518 |
1,900,269,380,144 |
1,968,101,235,037 |
|