MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,595,176,770,555 1,811,296,801,818 1,663,743,621,541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,345,666,844 70,630,310,676 136,329,975,726
1. Tiền 61,345,666,844 70,630,310,676 136,329,975,726
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131,753,500 131,753,500 131,753,500
1. Chứng khoán kinh doanh 1,440,929,839 1,440,929,839 1,440,929,839
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,309,176,339 -1,309,176,339 -1,309,176,339
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 590,547,236,764 680,002,290,353 857,025,919,532
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 145,622,893,387 79,823,444,804 65,128,643,454
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,618,310,327 27,640,574,887 39,528,816,463
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 570,662,535,662 707,692,724,615
6. Phải thu ngắn hạn khác 424,161,098,050 2,000,000,000 44,800,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124,265,000 -124,265,000 -124,265,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 269,200,000
IV. Hàng tồn kho 940,656,218,106 1,057,892,037,393 665,151,505,547
1. Hàng tồn kho 985,240,175,922 1,079,938,167,936 687,197,636,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -44,583,957,816 -22,046,130,543 -22,046,130,543
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,495,895,341 2,640,409,896 5,104,467,236
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 70,700,000 2,679,271,895
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,425,195,341 2,640,409,896 2,425,195,341
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 138,914,569,684 175,959,003,700 236,525,758,603
I. Các khoản phải thu dài hạn 53,032,104 50,058,032,104 50,058,032,104
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,058,032,104 50,058,032,104
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 53,032,104
II.Tài sản cố định 19,625,154,778 17,822,222,433 16,902,044,139
1. Tài sản cố định hữu hình 19,625,154,778 17,822,222,433 16,902,044,139
- Nguyên giá 35,748,605,215 35,783,150,670 35,783,150,670
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,123,450,437 -17,960,928,237 -18,881,106,531
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 30,499,300 30,499,300 30,499,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,499,300 -30,499,300 -30,499,300
III. Bất động sản đầu tư 6,546,407,917 6,199,138,855 6,025,504,324
- Nguyên giá 10,418,071,830 10,418,071,830 10,418,071,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,871,663,913 -4,218,932,975 -4,392,567,506
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,957,560,000 74,800,900,000 74,701,900,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 74,699,560,000 74,542,900,000 74,542,900,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 258,000,000 258,000,000 159,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,592,136,620 14,592,136,620 77,232,136,620
1. Đầu tư vào công ty con 62,640,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,700,000,000 14,700,000,000 14,700,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -107,863,380 -107,863,380 -107,863,380
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,140,278,265 12,486,573,688 11,606,141,416
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,482,746,940 1,968,918,280 1,088,486,008
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,657,531,325 10,517,655,408 10,517,655,408
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,734,091,340,239 1,987,255,805,518 1,900,269,380,144
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,089,196,018,223 1,327,462,730,715 1,066,392,488,121
I. Nợ ngắn hạn 833,551,004,050 1,079,423,814,238 818,366,802,988
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,955,047,777 29,750,084,936 32,017,018,544
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 104,078,187,804 143,507,112,827 191,617,391,290
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 89,081,532,043 54,144,963,928 116,984,943,616
4. Phải trả người lao động 1,004,005,594 339,822,344 343,513,614
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 180,597,585,453 164,742,277,292 127,065,170,187
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 59,892,532,062 321,296,095,328 76,299,662,489
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 352,112,878,550 360,864,026,698 269,539,736,363
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,829,234,767 4,779,430,885 4,499,366,885
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 255,645,014,173 248,038,916,477 248,025,685,133
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 75,500,544 75,500,544 62,269,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 254,439,513,629 246,983,165,933 246,983,165,933
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,130,000,000 980,250,000 980,250,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 644,895,322,016 659,793,074,803 833,876,892,023
I. Vốn chủ sở hữu 644,895,322,016 659,793,074,803 833,876,892,023
1. Vốn góp của chủ sở hữu 529,830,840,000 529,830,840,000 529,830,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 529,830,840,000 529,830,840,000 529,830,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,913,554,718 14,913,554,718 14,913,554,718
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,714,959,901 10,714,959,901 10,714,959,901
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,435,967,397 104,333,720,184 278,417,537,404
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,544,238,544 7,560,683,019 181,644,500,239
- LNST chưa phân phối kỳ này 71,891,728,853 96,773,037,165 96,773,037,165
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,734,091,340,239 1,987,255,805,518 1,900,269,380,144
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.