TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,473,568,446,513 |
1,621,622,615,522 |
1,595,176,770,555 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,373,727,594 |
5,490,589,564 |
61,345,666,844 |
|
|
1. Tiền |
2,373,727,594 |
5,490,589,564 |
61,345,666,844 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
131,753,500 |
131,753,500 |
131,753,500 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,440,929,839 |
1,440,929,839 |
1,440,929,839 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,309,176,339 |
-1,309,176,339 |
-1,309,176,339 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
422,789,123,600 |
472,419,077,579 |
590,547,236,764 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,197,313,695 |
61,746,702,467 |
145,622,893,387 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,267,026,780 |
49,684,064,136 |
19,618,310,327 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
320,166,848,125 |
359,836,375,976 |
424,161,098,050 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
282,200,000 |
276,200,000 |
269,200,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,045,254,532,402 |
1,141,404,302,287 |
940,656,218,106 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,089,838,490,218 |
1,185,988,260,103 |
985,240,175,922 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-44,583,957,816 |
-44,583,957,816 |
-44,583,957,816 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,019,309,417 |
2,176,892,592 |
2,495,895,341 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
96,617,085 |
38,646,837 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
824,211,674 |
39,765,097 |
70,700,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,098,480,658 |
2,098,480,658 |
2,425,195,341 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
139,434,147,927 |
138,968,071,286 |
138,914,569,684 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
53,032,104 |
53,032,104 |
53,032,104 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,032,104 |
53,032,104 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
53,032,104 |
|
|
II.Tài sản cố định |
20,138,588,001 |
19,235,383,595 |
19,625,154,778 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,138,588,001 |
19,235,383,595 |
19,625,154,778 |
|
|
- Nguyên giá |
34,441,660,683 |
34,441,660,683 |
35,748,605,215 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,303,072,682 |
-15,206,277,088 |
-16,123,450,437 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
30,499,300 |
30,499,300 |
30,499,300 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,893,676,979 |
6,720,042,448 |
6,546,407,917 |
|
|
- Nguyên giá |
10,418,071,830 |
10,418,071,830 |
10,418,071,830 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,524,394,851 |
-3,698,029,382 |
-3,871,663,913 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
74,699,560,000 |
74,957,560,000 |
74,957,560,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
74,699,560,000 |
74,699,560,000 |
74,699,560,000 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
258,000,000 |
258,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,592,136,620 |
14,592,136,620 |
14,592,136,620 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,700,000,000 |
14,700,000,000 |
14,700,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-107,863,380 |
-107,863,380 |
-107,863,380 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,057,154,223 |
23,409,916,519 |
23,140,278,265 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,399,622,898 |
2,752,385,194 |
2,482,746,940 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,657,531,325 |
20,657,531,325 |
20,657,531,325 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,613,002,594,440 |
1,760,590,686,808 |
1,734,091,340,239 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
998,282,441,245 |
1,145,548,406,445 |
1,089,196,018,223 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
840,387,160,505 |
987,653,125,705 |
833,551,004,050 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,413,994,604 |
6,702,345,892 |
41,955,047,777 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
83,572,244,395 |
82,780,575,937 |
104,078,187,804 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
78,285,041,589 |
100,070,189,790 |
89,081,532,043 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
835,554,864 |
1,038,744,454 |
1,004,005,594 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
224,676,257,279 |
231,302,487,540 |
180,597,585,453 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
203,686,951,145 |
288,787,906,839 |
59,892,532,062 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
240,404,772,702 |
273,554,643,626 |
352,112,878,550 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,512,343,927 |
3,416,231,627 |
4,829,234,767 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
157,895,280,740 |
157,895,280,740 |
255,645,014,173 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
75,500,544 |
75,500,544 |
75,500,544 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
157,085,347,696 |
157,085,347,696 |
254,439,513,629 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
734,432,500 |
734,432,500 |
1,130,000,000 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
614,720,153,195 |
615,042,280,363 |
644,895,322,016 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
614,720,153,195 |
615,042,280,363 |
644,895,322,016 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
453,126,750,000 |
460,726,750,000 |
529,830,840,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
453,126,750,000 |
460,726,750,000 |
529,830,840,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,913,554,718 |
14,913,554,718 |
14,913,554,718 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,714,959,901 |
10,714,959,901 |
10,714,959,901 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
135,964,888,576 |
128,687,015,744 |
89,435,967,397 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
117,284,666,044 |
109,684,666,044 |
17,544,238,544 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,680,222,532 |
19,002,349,700 |
71,891,728,853 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,613,002,594,440 |
1,760,590,686,808 |
1,734,091,340,239 |
|
|