MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,473,568,446,513 1,621,622,615,522 1,595,176,770,555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,373,727,594 5,490,589,564 61,345,666,844
1. Tiền 2,373,727,594 5,490,589,564 61,345,666,844
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131,753,500 131,753,500 131,753,500
1. Chứng khoán kinh doanh 1,440,929,839 1,440,929,839 1,440,929,839
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,309,176,339 -1,309,176,339 -1,309,176,339
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 422,789,123,600 472,419,077,579 590,547,236,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,197,313,695 61,746,702,467 145,622,893,387
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,267,026,780 49,684,064,136 19,618,310,327
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 320,166,848,125 359,836,375,976 424,161,098,050
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124,265,000 -124,265,000 -124,265,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 282,200,000 276,200,000 269,200,000
IV. Hàng tồn kho 1,045,254,532,402 1,141,404,302,287 940,656,218,106
1. Hàng tồn kho 1,089,838,490,218 1,185,988,260,103 985,240,175,922
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -44,583,957,816 -44,583,957,816 -44,583,957,816
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,019,309,417 2,176,892,592 2,495,895,341
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 96,617,085 38,646,837
2. Thuế GTGT được khấu trừ 824,211,674 39,765,097 70,700,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,098,480,658 2,098,480,658 2,425,195,341
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 139,434,147,927 138,968,071,286 138,914,569,684
I. Các khoản phải thu dài hạn 53,032,104 53,032,104 53,032,104
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 53,032,104 53,032,104
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 53,032,104
II.Tài sản cố định 20,138,588,001 19,235,383,595 19,625,154,778
1. Tài sản cố định hữu hình 20,138,588,001 19,235,383,595 19,625,154,778
- Nguyên giá 34,441,660,683 34,441,660,683 35,748,605,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,303,072,682 -15,206,277,088 -16,123,450,437
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 30,499,300 30,499,300 30,499,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,499,300 -30,499,300 -30,499,300
III. Bất động sản đầu tư 6,893,676,979 6,720,042,448 6,546,407,917
- Nguyên giá 10,418,071,830 10,418,071,830 10,418,071,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,524,394,851 -3,698,029,382 -3,871,663,913
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,699,560,000 74,957,560,000 74,957,560,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 74,699,560,000 74,699,560,000 74,699,560,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 258,000,000 258,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,592,136,620 14,592,136,620 14,592,136,620
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,700,000,000 14,700,000,000 14,700,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -107,863,380 -107,863,380 -107,863,380
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,057,154,223 23,409,916,519 23,140,278,265
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,399,622,898 2,752,385,194 2,482,746,940
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,657,531,325 20,657,531,325 20,657,531,325
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,613,002,594,440 1,760,590,686,808 1,734,091,340,239
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 998,282,441,245 1,145,548,406,445 1,089,196,018,223
I. Nợ ngắn hạn 840,387,160,505 987,653,125,705 833,551,004,050
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,413,994,604 6,702,345,892 41,955,047,777
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 83,572,244,395 82,780,575,937 104,078,187,804
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78,285,041,589 100,070,189,790 89,081,532,043
4. Phải trả người lao động 835,554,864 1,038,744,454 1,004,005,594
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 224,676,257,279 231,302,487,540 180,597,585,453
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 203,686,951,145 288,787,906,839 59,892,532,062
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 240,404,772,702 273,554,643,626 352,112,878,550
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,512,343,927 3,416,231,627 4,829,234,767
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 157,895,280,740 157,895,280,740 255,645,014,173
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 75,500,544 75,500,544 75,500,544
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 157,085,347,696 157,085,347,696 254,439,513,629
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 734,432,500 734,432,500 1,130,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 614,720,153,195 615,042,280,363 644,895,322,016
I. Vốn chủ sở hữu 614,720,153,195 615,042,280,363 644,895,322,016
1. Vốn góp của chủ sở hữu 453,126,750,000 460,726,750,000 529,830,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 453,126,750,000 460,726,750,000 529,830,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,913,554,718 14,913,554,718 14,913,554,718
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,714,959,901 10,714,959,901 10,714,959,901
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 135,964,888,576 128,687,015,744 89,435,967,397
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 117,284,666,044 109,684,666,044 17,544,238,544
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,680,222,532 19,002,349,700 71,891,728,853
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,613,002,594,440 1,760,590,686,808 1,734,091,340,239
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.