1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
966,680,863,242 |
1,473,833,437,185 |
1,461,596,186,453 |
1,622,552,085,698 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
966,680,863,242 |
1,473,833,437,185 |
1,461,596,186,453 |
1,622,552,085,698 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
874,850,119,879 |
1,312,812,048,751 |
1,395,855,763,623 |
1,675,667,375,347 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
91,830,743,363 |
161,021,388,434 |
65,740,422,830 |
-53,115,289,649 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,924,268,176 |
7,587,573,128 |
8,145,589,007 |
59,261,623,806 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,473,580,595 |
22,846,142,296 |
42,533,402,729 |
77,857,327,702 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,472,599,013 |
17,307,256,100 |
23,601,384,310 |
67,884,452,951 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,597,516,323 |
28,041,437,688 |
13,928,160,247 |
24,172,445,812 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,715,490,193 |
11,163,581,916 |
10,692,828,402 |
46,308,257,658 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
61,968,424,428 |
106,557,799,662 |
6,731,620,459 |
-142,191,697,015 |
|
12. Thu nhập khác |
6,362,221,413 |
11,676,180,302 |
13,302,811,258 |
27,078,501,974 |
|
13. Chi phí khác |
2,460,394,815 |
6,567,142,224 |
1,230,616,860 |
523,562,876 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,901,826,598 |
5,109,038,078 |
12,072,194,398 |
26,554,939,098 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
65,870,251,026 |
111,666,837,740 |
18,803,814,857 |
-115,636,757,917 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,677,529,168 |
23,397,412,923 |
4,047,983,045 |
-22,936,437,162 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-10,716,935 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,192,721,858 |
88,269,424,817 |
14,755,831,812 |
-92,689,603,820 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,192,721,858 |
88,269,424,817 |
14,755,831,812 |
-92,685,317,045 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-4,286,774 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
791 |
936 |
175 |
-1,156 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|