MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 966,680,863,242 1,473,833,437,185 1,461,596,186,453 1,622,552,085,698
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 966,680,863,242 1,473,833,437,185 1,461,596,186,453 1,622,552,085,698
4. Giá vốn hàng bán 874,850,119,879 1,312,812,048,751 1,395,855,763,623 1,675,667,375,347
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 91,830,743,363 161,021,388,434 65,740,422,830 -53,115,289,649
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,924,268,176 7,587,573,128 8,145,589,007 59,261,623,806
7. Chi phí tài chính 9,473,580,595 22,846,142,296 42,533,402,729 77,857,327,702
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,472,599,013 17,307,256,100 23,601,384,310 67,884,452,951
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,597,516,323 28,041,437,688 13,928,160,247 24,172,445,812
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,715,490,193 11,163,581,916 10,692,828,402 46,308,257,658
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 61,968,424,428 106,557,799,662 6,731,620,459 -142,191,697,015
12. Thu nhập khác 6,362,221,413 11,676,180,302 13,302,811,258 27,078,501,974
13. Chi phí khác 2,460,394,815 6,567,142,224 1,230,616,860 523,562,876
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,901,826,598 5,109,038,078 12,072,194,398 26,554,939,098
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 65,870,251,026 111,666,837,740 18,803,814,857 -115,636,757,917
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,677,529,168 23,397,412,923 4,047,983,045 -22,936,437,162
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10,716,935
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 52,192,721,858 88,269,424,817 14,755,831,812 -92,689,603,820
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 52,192,721,858 88,269,424,817 14,755,831,812 -92,685,317,045
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -4,286,774
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 791 936 175 -1,156
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.