1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,105,646,238,982 |
1,001,386,743,957 |
794,448,866,034 |
966,680,863,242 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,289,357,255 |
8,940,785,030 |
7,106,450,822 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,103,356,881,727 |
992,445,958,927 |
787,342,415,212 |
966,680,863,242 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
905,734,099,137 |
835,611,110,309 |
685,844,752,780 |
874,850,119,879 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
197,622,782,590 |
156,834,848,618 |
101,497,662,432 |
91,830,743,363 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,403,381,717 |
7,089,062,838 |
10,261,513,021 |
7,924,268,176 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,791,146,643 |
9,797,157,088 |
14,088,324,767 |
9,473,580,595 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,701,128,160 |
7,383,649,837 |
11,298,086,031 |
9,472,599,013 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,216,308,342 |
26,231,471,169 |
22,282,912,426 |
19,597,516,323 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,544,690,729 |
8,324,751,590 |
8,233,092,107 |
8,715,490,193 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
149,474,018,593 |
119,570,531,609 |
67,154,846,153 |
61,968,424,428 |
|
12. Thu nhập khác |
4,730,034,393 |
5,049,918,499 |
10,287,940,296 |
6,362,221,413 |
|
13. Chi phí khác |
1,013,601,323 |
476,276,324 |
618,835,889 |
2,460,394,815 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,716,433,070 |
4,573,642,175 |
9,669,104,407 |
3,901,826,598 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
153,190,451,663 |
124,144,173,784 |
76,823,950,560 |
65,870,251,026 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,855,360,597 |
24,974,002,528 |
15,520,082,160 |
13,677,529,168 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
122,335,091,066 |
99,170,171,256 |
61,303,868,400 |
52,192,721,858 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
122,335,091,066 |
99,170,171,256 |
61,303,868,400 |
52,192,721,858 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,121 |
2,185 |
1,351 |
791 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|