1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
630,086,918,638 |
543,842,044,951 |
321,177,362,429 |
596,768,133,430 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,689,491 |
132,212,988 |
408,941,272 |
203,348,638 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
630,071,229,147 |
543,709,831,963 |
320,768,421,157 |
596,564,784,792 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
548,878,555,358 |
474,055,913,111 |
288,737,694,808 |
538,004,769,439 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,192,673,789 |
69,653,918,852 |
32,030,726,349 |
58,560,015,353 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,479,536,748 |
4,168,217,352 |
9,983,190,833 |
3,401,569,714 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,103,752,886 |
19,644,877,191 |
6,392,050,489 |
12,700,908,173 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,100,909,529 |
6,567,608,624 |
5,873,340,819 |
6,131,793,015 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,195,331,568 |
19,487,489,870 |
21,593,287,068 |
18,473,605,475 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,786,801,303 |
5,848,542,304 |
4,446,309,030 |
5,936,716,434 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,586,324,780 |
28,841,226,839 |
9,582,270,595 |
24,850,354,985 |
|
12. Thu nhập khác |
655,092,582 |
92,190,652,403 |
172,805,459 |
1,365,940,898 |
|
13. Chi phí khác |
4,696,176,641 |
120,129,862,751 |
390,320,433 |
1,040,207,151 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,041,084,059 |
-27,939,210,348 |
-217,514,974 |
325,733,747 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,545,240,721 |
902,016,491 |
9,364,755,621 |
25,176,088,732 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,062,084,897 |
573,927,185 |
1,967,015,211 |
5,252,259,177 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,483,155,824 |
328,089,306 |
7,397,740,410 |
19,923,829,555 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,483,155,824 |
328,089,306 |
7,397,740,410 |
19,923,829,555 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
585 |
12 |
275 |
626 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|