1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
651,295,044,750 |
630,086,918,638 |
543,842,044,951 |
321,177,362,429 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
15,689,491 |
132,212,988 |
408,941,272 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
651,295,044,750 |
630,071,229,147 |
543,709,831,963 |
320,768,421,157 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
513,633,912,119 |
548,878,555,358 |
474,055,913,111 |
288,737,694,808 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
137,661,132,631 |
81,192,673,789 |
69,653,918,852 |
32,030,726,349 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,785,862,846 |
5,479,536,748 |
4,168,217,352 |
9,983,190,833 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,128,299,554 |
14,103,752,886 |
19,644,877,191 |
6,392,050,489 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,740,500,606 |
14,100,909,529 |
6,567,608,624 |
5,873,340,819 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
111,157,845,934 |
40,195,331,568 |
19,487,489,870 |
21,593,287,068 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,743,603,203 |
7,786,801,303 |
5,848,542,304 |
4,446,309,030 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,417,246,786 |
24,586,324,780 |
28,841,226,839 |
9,582,270,595 |
|
12. Thu nhập khác |
907,680,423 |
655,092,582 |
92,190,652,403 |
172,805,459 |
|
13. Chi phí khác |
451,177,454 |
4,696,176,641 |
120,129,862,751 |
390,320,433 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
456,502,969 |
-4,041,084,059 |
-27,939,210,348 |
-217,514,974 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,873,749,755 |
20,545,240,721 |
902,016,491 |
9,364,755,621 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,264,985,442 |
5,062,084,897 |
573,927,185 |
1,967,015,211 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,608,764,313 |
15,483,155,824 |
328,089,306 |
7,397,740,410 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,608,764,313 |
15,483,155,824 |
328,089,306 |
7,397,740,410 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
477 |
585 |
12 |
275 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|