MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,640,672,546,033 3,263,891,129,528 3,510,084,545,156 5,003,310,187,383
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 773,927,530,051 1,393,341,631,355 1,300,115,577,922 1,529,298,838,140
1. Tiền 292,605,561,490 37,031,522,868 454,290,762,559 312,274,096,750
2. Các khoản tương đương tiền 481,321,968,561 1,356,310,108,487 845,824,815,363 1,217,024,741,390
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 883,939,446,493 1,172,865,150,331 1,236,188,131,735 1,510,328,035,670
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 606,283,362,418 753,005,559,762 441,427,528,625 908,964,945,691
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 242,135,845,096 189,267,441,575 634,377,117,619 562,656,976,358
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,520,238,979 230,592,148,994 160,383,485,491 73,830,978,013
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,124,864,392
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 956,726,185,489 695,486,301,709 924,861,342,484 1,879,800,565,878
1. Hàng tồn kho 956,726,185,489 695,486,301,709 924,861,342,484 1,879,800,565,878
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,079,384,000 2,198,046,133 48,919,493,015 83,882,747,695
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54,909,411 75,000,000 87,987,969 76,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,034,186,393 47,069,900,938 83,463,075,578
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 990,288,196 2,123,046,133 1,761,604,108 343,672,117
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 881,276,064,780 1,031,162,897,815 1,029,387,301,050 974,183,264,924
I. Các khoản phải thu dài hạn 600,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 600,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,109,120,115 55,864,990,960 54,368,195,526 52,958,149,357
1. Tài sản cố định hữu hình 16,109,120,115 20,035,490,960 18,538,695,526 17,128,649,357
- Nguyên giá 60,600,115,767 59,331,521,897 59,331,521,897 59,331,521,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,490,995,652 -39,296,030,937 -40,792,826,371 -42,202,872,540
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,829,500,000 35,829,500,000 35,829,500,000
- Nguyên giá 35,829,500,000 35,829,500,000 35,829,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50,431,481,632 461,475,921,632 461,583,609,802 462,117,539,802
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,431,481,632 461,475,921,632 461,583,609,802 462,117,539,802
V. Đầu tư tài chính dài hạn 211,750,000,000 211,750,000,000 211,750,000,000 157,750,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 201,750,000,000 201,750,000,000 201,750,000,000 147,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,985,463,033 2,071,985,223 1,685,495,722 1,357,575,765
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,985,463,033 2,071,985,223 1,685,495,722 1,346,858,830
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,716,935
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,521,948,610,813 4,295,054,027,343 4,539,471,846,206 5,977,493,452,307
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,020,410,251,577 2,726,311,122,290 2,996,072,277,341 4,496,783,487,262
I. Nợ ngắn hạn 2,020,410,251,577 2,496,311,122,290 2,769,906,277,341 4,039,941,695,049
1. Phải trả người bán ngắn hạn 399,032,668,211 212,866,805,291 194,180,620,524 498,508,043,527
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 358,729,547,555 490,765,869,569 367,612,189,462 347,005,671,179
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 83,868,393,516 45,816,700,509 51,978,874,431 24,409,310,730
4. Phải trả người lao động 1,450,244,676 1,579,198,129 1,594,585,387 2,833,445,121
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,719,940,900 1,850,986,528 267,988,002 2,053,029,832
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 615,947,127,954 1,100,863,533,555 1,213,525,633,326 1,914,597,549,625
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 552,369,663,536 614,730,232,480 914,431,165,100 1,224,366,453,926
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,292,665,229 27,837,796,229 26,315,221,109 26,168,191,109
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 230,000,000,000 226,166,000,000 456,841,792,213
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 230,000,000,000 226,166,000,000 456,841,792,213
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,501,538,359,236 1,568,742,905,053 1,543,399,568,865 1,480,709,965,045
I. Vốn chủ sở hữu 1,501,538,359,236 1,568,742,905,053 1,543,399,568,865 1,480,709,965,045
1. Vốn góp của chủ sở hữu 729,079,280,000 801,983,360,000 801,983,360,000 801,983,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 729,079,280,000 801,983,360,000 801,983,360,000 801,983,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 237,848,870,000 237,848,870,000 237,848,870,000 237,848,870,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,064,879,000 21,064,879,000 21,064,879,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 534,610,209,236 507,845,796,053 482,502,459,865 389,817,142,819
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,192,721,858 140,462,146,675 155,217,978,487 327,284,481,378
- LNST chưa phân phối kỳ này 482,417,487,378 367,383,649,378 327,284,481,378 62,532,661,441
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 29,995,713,226
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,521,948,610,813 4,295,054,027,343 4,539,471,846,206 5,977,493,452,307
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.