TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,870,219,149,106 |
2,029,633,048,747 |
2,153,355,039,720 |
2,640,672,546,033 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
931,104,666,674 |
902,043,138,276 |
748,373,927,712 |
773,927,530,051 |
|
1. Tiền |
15,119,440,269 |
49,865,814,638 |
19,828,805,212 |
292,605,561,490 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
915,985,226,405 |
852,177,323,638 |
728,545,122,500 |
481,321,968,561 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,549,776,329 |
1,549,776,329 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,549,776,329 |
1,549,776,329 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
597,965,363,641 |
845,790,834,029 |
658,369,397,199 |
883,939,446,493 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
461,599,636,187 |
499,565,595,614 |
432,590,558,369 |
606,283,362,418 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
87,121,444,170 |
164,939,172,107 |
100,277,312,538 |
242,135,845,096 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,244,283,284 |
181,286,066,308 |
125,501,526,292 |
35,520,238,979 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
337,348,000,962 |
277,692,288,892 |
709,464,534,335 |
956,726,185,489 |
|
1. Hàng tồn kho |
337,348,000,962 |
277,692,288,892 |
709,464,534,335 |
956,726,185,489 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,251,341,500 |
2,557,011,221 |
37,147,180,474 |
26,079,384,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
133,178,344 |
155,911,523 |
103,818,452 |
54,909,411 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
517,668,877 |
518,300,295 |
34,734,605,340 |
25,034,186,393 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,600,494,279 |
1,882,799,403 |
2,308,756,682 |
990,288,196 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
187,694,081,458 |
185,026,461,171 |
230,543,740,135 |
881,276,064,780 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
600,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
600,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,517,261,760 |
12,072,547,577 |
18,664,057,590 |
16,109,120,115 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,517,261,760 |
12,072,547,577 |
18,664,057,590 |
16,109,120,115 |
|
- Nguyên giá |
54,530,316,219 |
54,530,316,219 |
62,640,115,767 |
60,600,115,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,013,054,459 |
-42,457,768,642 |
-43,976,058,177 |
-44,490,995,652 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,027,492,832 |
10,968,981,632 |
50,431,481,632 |
50,431,481,632 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,027,492,832 |
10,968,981,632 |
50,431,481,632 |
50,431,481,632 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
157,750,000,000 |
157,750,000,000 |
157,750,000,000 |
211,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
147,750,000,000 |
147,750,000,000 |
147,750,000,000 |
201,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,399,326,866 |
4,234,931,962 |
3,698,200,913 |
2,985,463,033 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,399,326,866 |
4,234,931,962 |
3,698,200,913 |
2,985,463,033 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,057,913,230,564 |
2,214,659,509,918 |
2,383,898,779,855 |
3,521,948,610,813 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,283,404,058,842 |
1,362,540,010,940 |
1,470,510,912,477 |
2,020,410,251,577 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,283,404,058,842 |
1,362,540,010,940 |
1,470,510,912,477 |
2,020,410,251,577 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
184,194,794,287 |
169,068,015,214 |
85,299,005,031 |
399,032,668,211 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
117,474,411,828 |
88,817,942,000 |
182,072,918,274 |
358,729,547,555 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
91,440,834,474 |
105,236,788,030 |
110,630,663,060 |
83,868,393,516 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,191,310,406 |
1,138,393,369 |
2,320,427,775 |
1,450,244,676 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
809,113,043 |
4,519,923,588 |
2,332,894,342 |
1,719,940,900 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
37,065,060,031 |
6,229,599,471 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
525,432,353,400 |
555,287,179,686 |
567,580,720,559 |
615,947,127,954 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
317,491,788,144 |
424,097,176,353 |
512,527,590,207 |
552,369,663,536 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,304,393,229 |
8,144,993,229 |
7,746,693,229 |
7,292,665,229 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
774,509,171,722 |
852,119,498,978 |
913,387,867,378 |
1,501,538,359,236 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
774,509,171,722 |
852,119,498,978 |
913,387,867,378 |
1,501,538,359,236 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
391,998,140,000 |
431,196,880,000 |
431,196,880,000 |
729,079,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
391,998,140,000 |
431,196,880,000 |
431,196,880,000 |
729,079,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-191,000,000 |
-191,000,000 |
-226,500,000 |
237,848,870,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
382,702,031,722 |
421,113,618,978 |
482,417,487,378 |
534,610,209,236 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
260,823,540,971 |
359,993,712,227 |
421,297,580,627 |
52,192,721,858 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
121,878,490,751 |
61,119,906,751 |
61,119,906,751 |
482,417,487,378 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,057,913,230,564 |
2,214,659,509,918 |
2,383,898,779,855 |
3,521,948,610,813 |
|