TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,098,242,388,959 |
1,459,545,914,651 |
1,900,333,718,828 |
1,701,076,217,140 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
130,586,696,131 |
179,330,857,160 |
221,539,901,643 |
204,819,981,346 |
|
1. Tiền |
13,976,295,747 |
736,063,851 |
44,978,670,894 |
59,360,184,895 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
116,610,400,384 |
178,594,793,309 |
176,561,230,749 |
145,459,796,451 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
46,350,000,000 |
103,437,750,000 |
149,393,865,068 |
57,787,750,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
46,350,000,000 |
103,437,750,000 |
149,393,865,068 |
57,787,750,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
584,096,862,873 |
760,141,892,495 |
850,470,698,344 |
740,890,242,579 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
531,657,981,772 |
664,500,383,833 |
778,342,765,817 |
655,646,132,985 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,677,266,277 |
75,507,288,915 |
62,277,844,655 |
67,503,361,764 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,761,614,824 |
20,134,219,747 |
9,850,087,872 |
17,740,747,830 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
323,265,689,233 |
399,492,309,778 |
667,221,020,431 |
696,353,824,079 |
|
1. Hàng tồn kho |
323,265,689,233 |
399,492,309,778 |
667,221,020,431 |
696,353,824,079 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,943,140,722 |
17,143,105,218 |
11,708,233,342 |
1,224,419,136 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
101,983,617 |
445,970,853 |
532,579,531 |
704,160,018 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,841,157,105 |
16,697,134,365 |
10,240,077,015 |
520,259,118 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
935,576,796 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
445,336,870,932 |
466,166,598,537 |
162,109,006,520 |
205,788,791,752 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,202,614,003 |
31,089,170,634 |
19,573,820,531 |
17,923,912,735 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,202,614,003 |
31,089,170,634 |
19,573,820,531 |
17,923,912,735 |
|
- Nguyên giá |
68,273,396,599 |
68,273,396,599 |
53,354,520,639 |
53,354,520,639 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,070,782,596 |
-37,184,225,965 |
-33,780,700,108 |
-35,430,607,904 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
282,423,127,239 |
305,475,350,745 |
13,139,175,162 |
13,494,131,584 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
153,283,576,400 |
175,981,228,543 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
129,139,550,839 |
129,494,122,202 |
13,139,175,162 |
13,494,131,584 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
128,750,000,000 |
128,750,000,000 |
128,750,000,000 |
173,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
102,750,000,000 |
102,750,000,000 |
102,750,000,000 |
147,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
26,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
961,129,690 |
852,077,158 |
646,010,827 |
620,747,433 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
961,129,690 |
852,077,158 |
646,010,827 |
620,747,433 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,543,579,259,891 |
1,925,712,513,188 |
2,062,442,725,348 |
1,906,865,008,892 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,192,573,684,558 |
1,576,425,821,532 |
1,714,911,121,381 |
1,469,378,875,515 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,120,136,533,458 |
1,504,270,820,432 |
1,643,038,270,281 |
1,397,788,174,415 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
366,047,447,983 |
307,188,697,636 |
543,685,054,422 |
470,493,283,376 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,947,721,323 |
47,016,486,200 |
60,525,467,857 |
105,450,407,673 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,435,490,835 |
2,263,259,912 |
3,075,646,897 |
1,684,997,039 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,006,772,790 |
1,699,665,781 |
1,181,381,595 |
1,178,889,406 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
349,506,065 |
5,321,033,264 |
776,949,470 |
1,410,439,876 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
23,000,000,000 |
84,842,936,219 |
112,619,338,801 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
245,728,965,842 |
745,045,490,265 |
594,948,367,322 |
329,533,508,087 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
394,958,628,140 |
370,148,564,394 |
351,818,996,519 |
370,768,312,008 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,662,000,480 |
2,587,622,980 |
2,183,469,980 |
4,648,998,149 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,437,151,100 |
72,155,001,100 |
71,872,851,100 |
71,590,701,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
72,437,151,100 |
72,155,001,100 |
71,872,851,100 |
71,590,701,100 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
351,005,575,333 |
349,286,691,656 |
347,531,603,967 |
437,486,133,377 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
351,005,575,333 |
349,286,691,656 |
347,531,603,967 |
437,486,133,377 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
264,498,750,000 |
264,498,750,000 |
264,498,750,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
264,498,750,000 |
264,498,750,000 |
264,498,750,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-191,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
86,506,825,333 |
84,787,941,656 |
83,032,853,967 |
87,677,133,377 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,669,245,725 |
57,152,401,549 |
328,089,306 |
7,725,829,716 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,837,579,608 |
27,635,540,107 |
82,704,764,661 |
79,951,303,661 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,543,579,259,891 |
1,925,712,513,188 |
2,062,442,725,348 |
1,906,865,008,892 |
|