TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,514,121,171,859 |
2,024,162,629,079 |
1,991,556,862,578 |
1,741,726,341,666 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
268,158,361,173 |
153,646,084,251 |
205,995,589,235 |
193,805,876,259 |
|
1. Tiền |
86,810,690,509 |
21,235,957,367 |
825,633,755 |
25,797,478,341 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
181,347,670,664 |
132,410,126,884 |
205,169,955,480 |
168,008,397,918 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
422,250,000,000 |
564,050,000,000 |
657,600,000,000 |
265,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
422,250,000,000 |
564,050,000,000 |
657,600,000,000 |
265,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
287,361,119,780 |
242,105,729,135 |
646,932,085,779 |
757,504,506,049 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
125,038,851,522 |
110,547,618,965 |
479,358,199,091 |
567,773,945,839 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
148,320,974,568 |
111,337,397,743 |
144,709,521,854 |
134,733,413,548 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,001,293,690 |
20,220,712,427 |
22,864,364,834 |
54,997,146,662 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
502,573,276,965 |
987,658,935,506 |
421,703,578,595 |
505,438,829,598 |
|
1. Hàng tồn kho |
502,573,276,965 |
987,658,935,506 |
421,703,578,595 |
505,438,829,598 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,778,413,941 |
76,701,880,187 |
59,325,608,969 |
19,327,129,760 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
23,603,084 |
2,363,820,602 |
89,433,684 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,778,413,941 |
76,678,277,103 |
11,953,189,855 |
19,237,696,076 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
45,008,598,512 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
172,216,144,226 |
171,235,710,288 |
184,880,439,808 |
227,722,510,620 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,504,506,506 |
42,715,431,987 |
36,641,788,097 |
34,665,146,926 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,504,506,506 |
42,715,431,987 |
36,641,788,097 |
34,665,146,926 |
|
- Nguyên giá |
69,346,196,817 |
69,533,646,817 |
65,454,020,145 |
65,454,020,145 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,841,690,311 |
-26,818,214,830 |
-28,812,232,048 |
-30,788,873,219 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,187,229,980 |
20,990,590,344 |
36,398,346,647 |
81,122,824,138 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,187,229,980 |
20,990,590,344 |
36,398,346,647 |
81,122,824,138 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
106,750,000,000 |
106,750,000,000 |
110,750,000,000 |
110,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
102,750,000,000 |
102,750,000,000 |
102,750,000,000 |
102,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
4,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
774,407,740 |
779,687,957 |
1,090,305,064 |
1,184,539,556 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
774,407,740 |
779,687,957 |
1,090,305,064 |
1,184,539,556 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,686,337,316,085 |
2,195,398,339,367 |
2,176,437,302,386 |
1,969,448,852,286 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,389,039,437,974 |
1,886,391,857,506 |
1,862,938,989,506 |
1,641,080,034,008 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,386,397,137,974 |
1,884,031,707,506 |
1,860,860,989,506 |
1,601,459,678,044 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
243,047,391,211 |
339,682,467,077 |
395,514,586,200 |
276,676,601,147 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,200,000,000 |
155,422,525,120 |
73,498,759,361 |
135,035,335,013 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,399,907,158 |
8,600,432,351 |
4,251,134,957 |
5,340,817,005 |
|
4. Phải trả người lao động |
735,469,777 |
756,727,618 |
332,849,782 |
917,826,738 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,745,395,906 |
532,741,880 |
5,797,887,015 |
22,008,336,405 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
373,286,002,740 |
965,319,117,486 |
732,188,824,366 |
662,822,062,522 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
651,982,971,182 |
413,717,695,974 |
649,276,947,825 |
498,658,699,214 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,642,300,000 |
2,360,150,000 |
2,078,000,000 |
39,620,355,964 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,642,300,000 |
2,360,150,000 |
2,078,000,000 |
39,620,355,964 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
297,297,878,111 |
309,006,481,861 |
313,498,312,880 |
328,368,818,278 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
297,297,878,111 |
309,006,481,861 |
313,498,312,880 |
328,368,818,278 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
229,999,930,000 |
229,999,930,000 |
229,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
229,999,930,000 |
229,999,930,000 |
229,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
97,287,878,111 |
79,006,551,861 |
83,498,382,880 |
98,368,888,278 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,065,704,534 |
54,774,308,284 |
60,103,543,417 |
16,272,233,690 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,222,173,577 |
24,232,243,577 |
23,394,839,463 |
82,096,654,588 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,686,337,316,085 |
2,195,398,339,367 |
2,176,437,302,386 |
1,969,448,852,286 |
|