MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 151,013,449,818 71,741,227,994 58,210,125,711 94,610,478,309
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 151,013,449,818 71,741,227,994 58,210,125,711 94,610,478,309
4. Giá vốn hàng bán 66,044,104,712 58,389,481,807 36,763,318,537 66,069,322,885
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 84,969,345,106 13,351,746,187 21,446,807,174 28,541,155,424
6. Doanh thu hoạt động tài chính 425,513,578 853,633,307 25,306,696 181,139,712
7. Chi phí tài chính 20,147,649,734 20,392,809,517 15,995,574,178 22,308,564,993
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,875,414,121 16,248,381,365 13,892,729,278 14,834,178,576
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,218,062,598 11,773,152,830 6,157,095,808 5,087,771,086
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 58,029,146,352 -17,960,582,853 -680,556,116 1,325,959,057
12. Thu nhập khác 223,227,275 9,636,364 10,788,381,820
13. Chi phí khác 1,562,569,684 1,720,576,638 9,899,570,846 978,360,112
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,339,342,409 -1,710,940,274 888,810,974 -978,360,112
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 56,689,803,943 -19,671,523,127 208,254,858 347,598,945
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,726,054,202 -2,396,930,425 41,650,971 69,519,789
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 50,963,749,741 -17,274,592,702 166,603,887 278,079,156
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 50,963,749,741 -17,274,592,702 166,603,887 278,079,156
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -162 02 03
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.