1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
151,013,449,818 |
71,741,227,994 |
58,210,125,711 |
94,610,478,309 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
151,013,449,818 |
71,741,227,994 |
58,210,125,711 |
94,610,478,309 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,044,104,712 |
58,389,481,807 |
36,763,318,537 |
66,069,322,885 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,969,345,106 |
13,351,746,187 |
21,446,807,174 |
28,541,155,424 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
425,513,578 |
853,633,307 |
25,306,696 |
181,139,712 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,147,649,734 |
20,392,809,517 |
15,995,574,178 |
22,308,564,993 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,875,414,121 |
16,248,381,365 |
13,892,729,278 |
14,834,178,576 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,218,062,598 |
11,773,152,830 |
6,157,095,808 |
5,087,771,086 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,029,146,352 |
-17,960,582,853 |
-680,556,116 |
1,325,959,057 |
|
12. Thu nhập khác |
223,227,275 |
9,636,364 |
10,788,381,820 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,562,569,684 |
1,720,576,638 |
9,899,570,846 |
978,360,112 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,339,342,409 |
-1,710,940,274 |
888,810,974 |
-978,360,112 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,689,803,943 |
-19,671,523,127 |
208,254,858 |
347,598,945 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,726,054,202 |
-2,396,930,425 |
41,650,971 |
69,519,789 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,963,749,741 |
-17,274,592,702 |
166,603,887 |
278,079,156 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,963,749,741 |
-17,274,592,702 |
166,603,887 |
278,079,156 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-162 |
02 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|