MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 146,016,522,235 120,013,028,158 141,207,122,913 151,013,449,818
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 146,016,522,235 120,013,028,158 141,207,122,913 151,013,449,818
4. Giá vốn hàng bán 77,050,619,628 61,724,613,056 67,442,658,632 66,044,104,712
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 68,965,902,607 58,288,415,102 73,764,464,281 84,969,345,106
6. Doanh thu hoạt động tài chính 799,752,836 1,965,708,560 299,698,489 425,513,578
7. Chi phí tài chính 18,866,004,632 20,967,177,081 20,541,562,473 20,147,649,734
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,897,053,058 20,967,177,081 20,541,562,473 18,875,414,121
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,307,097,177 6,280,201,146 7,987,451,571 7,218,062,598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,592,553,634 33,006,745,435 45,535,148,726 58,029,146,352
12. Thu nhập khác 370,457,724 33,206,703 103,563,634 223,227,275
13. Chi phí khác 2,253,634,689 3,196,147,854 286,977,000 1,562,569,684
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,883,176,965 -3,162,941,151 -183,413,366 -1,339,342,409
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,709,376,669 29,843,804,284 45,351,735,360 56,689,803,943
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,244,524,739 5,080,702,291 6,242,684,069 5,726,054,202
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,464,851,930 24,763,101,993 39,109,051,291 50,963,749,741
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,464,851,930 24,763,101,993 39,109,051,291 50,963,749,741
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 295 232 367
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.