1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
146,016,522,235 |
120,013,028,158 |
141,207,122,913 |
151,013,449,818 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
146,016,522,235 |
120,013,028,158 |
141,207,122,913 |
151,013,449,818 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,050,619,628 |
61,724,613,056 |
67,442,658,632 |
66,044,104,712 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,965,902,607 |
58,288,415,102 |
73,764,464,281 |
84,969,345,106 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
799,752,836 |
1,965,708,560 |
299,698,489 |
425,513,578 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,866,004,632 |
20,967,177,081 |
20,541,562,473 |
20,147,649,734 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,897,053,058 |
20,967,177,081 |
20,541,562,473 |
18,875,414,121 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,307,097,177 |
6,280,201,146 |
7,987,451,571 |
7,218,062,598 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,592,553,634 |
33,006,745,435 |
45,535,148,726 |
58,029,146,352 |
|
12. Thu nhập khác |
370,457,724 |
33,206,703 |
103,563,634 |
223,227,275 |
|
13. Chi phí khác |
2,253,634,689 |
3,196,147,854 |
286,977,000 |
1,562,569,684 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,883,176,965 |
-3,162,941,151 |
-183,413,366 |
-1,339,342,409 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,709,376,669 |
29,843,804,284 |
45,351,735,360 |
56,689,803,943 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,244,524,739 |
5,080,702,291 |
6,242,684,069 |
5,726,054,202 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,464,851,930 |
24,763,101,993 |
39,109,051,291 |
50,963,749,741 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,464,851,930 |
24,763,101,993 |
39,109,051,291 |
50,963,749,741 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
295 |
232 |
367 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|