MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 222,113,004,037 146,986,129,192 117,824,173,644 140,816,910,538
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 222,113,004,037 146,986,129,192 117,824,173,644 140,816,910,538
4. Giá vốn hàng bán 71,756,824,338 69,398,138,423 63,986,082,453 71,549,902,979
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 150,356,179,699 77,587,990,769 53,838,091,191 69,267,007,559
6. Doanh thu hoạt động tài chính 431,159,483 1,996,835,053 1,351,658,577 1,240,640,246
7. Chi phí tài chính 28,400,068,776 29,603,740,281 25,029,396,893 24,729,161,621
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,304,102,026 26,532,804,281 25,008,807,779 24,685,346,600
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,024,790,273 10,581,087,216 6,981,855,430 7,505,408,082
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 116,362,480,133 39,399,998,325 23,178,497,445 38,273,078,102
12. Thu nhập khác 3,854,545
13. Chi phí khác 702,846,492 132,480,000 66,240,000 721,934,365
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -702,846,492 -132,480,000 -66,240,000 -718,079,820
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 115,659,633,641 39,267,518,325 23,112,257,445 37,554,998,282
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,504,069,866 6,152,235,095 4,488,656,473 4,165,958,809
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 102,155,563,775 33,115,283,230 18,623,600,972 33,389,039,473
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 102,155,563,775 33,115,283,230 18,623,600,972 33,389,039,473
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 997 323 182 326
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.