MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 123,213,052,575 222,113,004,037 146,986,129,192 117,824,173,644
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 123,213,052,575 222,113,004,037 146,986,129,192 117,824,173,644
4. Giá vốn hàng bán 62,607,152,575 71,756,824,338 69,398,138,423 63,986,082,453
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,605,900,000 150,356,179,699 77,587,990,769 53,838,091,191
6. Doanh thu hoạt động tài chính 385,413,784 431,159,483 1,996,835,053 1,351,658,577
7. Chi phí tài chính 28,896,202,476 28,400,068,776 29,603,740,281 25,029,396,893
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,798,345,726 28,304,102,026 26,532,804,281 25,008,807,779
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,010,186,686 6,024,790,273 10,581,087,216 6,981,855,430
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,084,924,622 116,362,480,133 39,399,998,325 23,178,497,445
12. Thu nhập khác 75,723,543
13. Chi phí khác 66,240,000 702,846,492 132,480,000 66,240,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,483,543 -702,846,492 -132,480,000 -66,240,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,094,408,165 115,659,633,641 39,267,518,325 23,112,257,445
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,689,846,040 13,504,069,866 6,152,235,095 4,488,656,473
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,404,562,125 102,155,563,775 33,115,283,230 18,623,600,972
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,404,562,125 102,155,563,775 33,115,283,230 18,623,600,972
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 199 997 323 182
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.