1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,060,751,854 |
123,213,052,575 |
222,113,004,037 |
146,986,129,192 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,060,751,854 |
123,213,052,575 |
222,113,004,037 |
146,986,129,192 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,179,210,691 |
62,607,152,575 |
71,756,824,338 |
69,398,138,423 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,881,541,163 |
60,605,900,000 |
150,356,179,699 |
77,587,990,769 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
568,491,969 |
385,413,784 |
431,159,483 |
1,996,835,053 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,861,254,727 |
28,896,202,476 |
28,400,068,776 |
29,603,740,281 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,765,287,977 |
28,798,345,726 |
28,304,102,026 |
26,532,804,281 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,910,665,218 |
6,010,186,686 |
6,024,790,273 |
10,581,087,216 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,678,113,187 |
26,084,924,622 |
116,362,480,133 |
39,399,998,325 |
|
12. Thu nhập khác |
|
75,723,543 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
66,240,000 |
66,240,000 |
702,846,492 |
132,480,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-66,240,000 |
9,483,543 |
-702,846,492 |
-132,480,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,611,873,187 |
26,094,408,165 |
115,659,633,641 |
39,267,518,325 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
536,043,637 |
5,689,846,040 |
13,504,069,866 |
6,152,235,095 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,075,829,550 |
20,404,562,125 |
102,155,563,775 |
33,115,283,230 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,075,829,550 |
20,404,562,125 |
102,155,563,775 |
33,115,283,230 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
69 |
199 |
997 |
323 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|