TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
191,765,948,629 |
118,709,091,134 |
68,462,774,400 |
136,235,204,052 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,599,785,541 |
52,595,417,854 |
12,787,589,525 |
71,313,636,712 |
|
1. Tiền |
6,599,785,541 |
52,595,417,854 |
12,787,589,525 |
7,613,636,712 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
|
|
63,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,006,838,928 |
62,299,948,990 |
49,772,955,501 |
59,840,003,478 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
130,696,014,735 |
35,710,311,548 |
30,324,793,084 |
40,074,800,525 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,644,898,394 |
25,304,138,831 |
17,976,485,071 |
16,886,773,175 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
6,436,268,388 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,229,657,411 |
1,285,498,611 |
1,691,677,346 |
3,098,429,778 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-220,000,000 |
-220,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
159,324,160 |
1,190,441,076 |
1,191,507,208 |
1,017,836,697 |
|
1. Hàng tồn kho |
159,324,160 |
1,190,441,076 |
1,191,507,208 |
1,017,836,697 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,623,283,214 |
4,710,722,166 |
4,063,727,165 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
233,710,326 |
4,556,816,581 |
3,979,341,369 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,389,572,888 |
153,905,585 |
84,385,796 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,438,013,343,337 |
2,159,536,427,826 |
2,132,298,388,761 |
2,081,648,059,778 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
595,976,216,996 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
595,976,216,996 |
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,896,179,993 |
2,130,547,977,472 |
2,100,640,381,648 |
2,057,667,767,135 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,827,908,804 |
2,125,331,762,125 |
2,095,454,655,862 |
2,052,512,530,910 |
|
- Nguyên giá |
37,869,867,721 |
3,468,359,603,404 |
3,461,855,888,562 |
3,470,375,650,129 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,041,958,917 |
-1,343,027,841,279 |
-1,366,401,232,700 |
-1,417,863,119,219 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
68,271,189 |
5,216,215,347 |
5,185,725,786 |
5,155,236,225 |
|
- Nguyên giá |
325,364,954 |
6,045,375,838 |
6,045,375,838 |
6,045,375,838 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-257,093,765 |
-829,160,491 |
-859,650,052 |
-890,139,613 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,825,029,937,096 |
4,976,861,860 |
7,695,078,793 |
90,094,725 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,825,029,937,096 |
4,976,861,860 |
7,695,078,793 |
90,094,725 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
161,009,252 |
22,061,588,494 |
22,012,928,320 |
21,940,197,918 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
161,009,252 |
899,714,676 |
892,007,958 |
884,301,240 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
21,161,873,818 |
21,120,920,362 |
21,055,896,678 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,629,779,291,966 |
2,278,245,518,960 |
2,200,761,163,161 |
2,217,883,263,830 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,366,748,616,432 |
1,032,489,358,830 |
955,661,491,058 |
976,425,075,946 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,890,675,898,489 |
557,997,531,665 |
455,876,882,074 |
421,779,786,659 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,659,410,525 |
15,087,725,644 |
14,122,192,122 |
12,556,533,089 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
24,701,060 |
102,460,000 |
102,460,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,565,476,787 |
9,254,079,404 |
15,209,148,434 |
9,533,855,470 |
|
4. Phải trả người lao động |
538,763,777 |
9,254,592,729 |
5,075,347,643 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,907,525,947 |
30,737,497,441 |
22,677,935,340 |
30,198,940,009 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,276,885,008,893 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
136,896,136,466 |
78,978,779,921 |
41,882,483,862 |
24,609,554,792 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
409,794,433,512 |
414,226,512,884 |
356,660,270,091 |
341,130,335,342 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
429,142,582 |
433,642,582 |
147,044,582 |
3,648,107,957 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
476,072,717,943 |
474,491,827,165 |
499,784,608,984 |
554,645,289,287 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
476,072,717,943 |
474,491,827,165 |
499,784,608,984 |
554,645,289,287 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,263,030,675,534 |
1,245,756,160,130 |
1,245,099,672,103 |
1,241,458,187,884 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,263,030,675,534 |
1,245,756,160,130 |
1,245,099,672,103 |
1,241,458,187,884 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,065,896,290,000 |
1,065,896,290,000 |
1,065,896,290,000 |
1,065,896,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,065,896,290,000 |
1,065,896,290,000 |
1,065,896,290,000 |
1,065,896,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,963,476,440 |
2,963,476,440 |
2,963,476,440 |
2,963,476,440 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,052,019,891 |
5,238,797,163 |
5,238,797,163 |
5,238,797,163 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,338,120,992 |
70,151,343,720 |
70,151,343,720 |
70,151,343,720 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
118,780,768,211 |
101,506,252,807 |
100,849,764,780 |
97,208,280,559 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,963,749,741 |
-17,274,592,702 |
166,603,887 |
278,079,156 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
67,817,018,470 |
118,780,845,509 |
100,683,160,893 |
96,930,201,403 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,629,779,291,966 |
2,278,245,518,960 |
2,200,761,163,161 |
2,217,883,263,830 |
|