MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 296,631,089,825 176,635,967,250 171,392,103,986 175,739,609,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 101,039,665,329 37,260,483,133 54,655,693,914 47,417,606,528
1. Tiền 2,039,665,329 7,260,483,133 19,655,693,914 19,917,606,528
2. Các khoản tương đương tiền 99,000,000,000 30,000,000,000 35,000,000,000 27,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193,221,469,149 137,207,477,239 113,786,058,830 125,777,858,049
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 156,903,696,513 101,026,698,021 86,531,750,653 102,251,698,645
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,626,010,078 34,874,047,632 24,563,329,058 21,523,553,794
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,691,762,558 1,306,731,586 2,690,979,119 2,002,605,610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,731,890,910 1,750,351,207 1,869,337,937 1,893,461,650
1. Hàng tồn kho 1,731,890,910 1,750,351,207 1,869,337,937 1,893,461,650
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 638,064,437 417,655,671 1,081,013,305 650,683,570
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 637,812,187 417,403,421 1,080,761,055 650,431,320
2. Thuế GTGT được khấu trừ 252,250 252,250 252,250 252,250
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,295,025,371,867 2,291,811,734,468 2,258,345,364,466 2,224,092,259,835
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,276,979,611,717 2,264,326,425,684 2,219,780,308,511 2,176,703,664,567
1. Tài sản cố định hữu hình 2,271,710,716,810 2,259,089,072,468 2,214,469,025,056 2,171,424,495,674
- Nguyên giá 3,400,659,094,468 3,433,430,457,748 3,428,843,297,370 3,428,407,586,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,128,948,377,658 -1,174,341,385,280 -1,214,374,272,314 -1,256,983,090,670
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,268,894,907 5,237,353,216 5,311,283,455 5,279,168,893
- Nguyên giá 5,937,656,248 5,937,656,248 6,045,375,838 6,045,375,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -668,761,341 -700,303,032 -734,092,383 -766,206,945
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,845,910,751 6,200,160,003 14,013,479,170 23,174,943,360
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,845,910,751 6,200,160,003 14,013,479,170 23,174,943,360
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,950,000,000 1,950,000,000 1,950,000,000 1,950,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,950,000,000 1,950,000,000 1,950,000,000 1,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,249,849,399 19,335,148,781 22,601,576,785 22,263,651,908
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,249,849,399 1,188,720,521 1,138,841,647 1,084,529,815
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 18,146,428,260 21,462,735,138 21,179,122,093
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,591,656,461,692 2,468,447,701,718 2,429,737,468,452 2,399,831,869,632
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,254,923,627,330 1,207,305,991,285 1,140,243,945,290 1,070,573,871,261
I. Nợ ngắn hạn 460,583,848,188 533,582,038,827 534,346,906,731 539,970,056,302
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,900,429,191 42,190,373,946 36,545,018,550 28,427,765,884
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 102,460,000 102,460,000 102,460,000 102,460,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,295,079,404 25,735,176,821 17,935,217,479 20,524,535,977
4. Phải trả người lao động 1,691,467,048 9,791,900,247 1,588,288,141 2,723,120,688
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,516,240,782 41,463,667,667 34,297,530,076 37,930,726,124
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,630,888,241 23,169,505,733 21,922,432,463 21,479,235,811
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 356,100,000,000 383,699,993,106 420,076,628,830 428,171,069,236
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,755,641,189 2,119,220,115
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,591,642,333 5,309,741,192 1,879,331,192 611,142,582
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 794,339,779,142 673,723,952,458 605,897,038,559 530,603,814,959
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 1,866,136,844 1,895,513,684 1,621,513,684
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 794,339,779,142 671,857,815,614 604,001,524,875 528,982,301,275
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,336,732,834,362 1,261,141,710,433 1,289,493,523,162 1,329,257,998,371
I. Vốn chủ sở hữu 1,336,732,834,362 1,261,141,710,433 1,289,493,523,162 1,329,257,998,371
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,024,930,980,000 1,065,896,290,000 1,065,896,290,000 1,065,896,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,024,930,980,000 1,065,896,290,000 1,065,896,290,000 1,065,896,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,963,476,440 2,963,476,440 2,963,476,440 2,963,476,440
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,108,808,073 5,052,019,891 5,052,019,891 5,052,019,891
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,993,398,827 18,050,187,009 18,050,187,009 70,338,120,992
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 285,736,171,022 169,179,737,093 197,531,549,822 185,008,091,048
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 87,131,222,207 31,464,851,930 24,763,101,993 39,109,051,291
- LNST chưa phân phối kỳ này 198,604,948,815 137,714,885,163 172,768,447,829 145,899,039,757
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,591,656,461,692 2,468,447,701,718 2,429,737,468,452 2,399,831,869,632
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.