TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
296,631,089,825 |
176,635,967,250 |
171,392,103,986 |
175,739,609,797 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
101,039,665,329 |
37,260,483,133 |
54,655,693,914 |
47,417,606,528 |
|
1. Tiền |
2,039,665,329 |
7,260,483,133 |
19,655,693,914 |
19,917,606,528 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
99,000,000,000 |
30,000,000,000 |
35,000,000,000 |
27,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
193,221,469,149 |
137,207,477,239 |
113,786,058,830 |
125,777,858,049 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
156,903,696,513 |
101,026,698,021 |
86,531,750,653 |
102,251,698,645 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,626,010,078 |
34,874,047,632 |
24,563,329,058 |
21,523,553,794 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,691,762,558 |
1,306,731,586 |
2,690,979,119 |
2,002,605,610 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,731,890,910 |
1,750,351,207 |
1,869,337,937 |
1,893,461,650 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,731,890,910 |
1,750,351,207 |
1,869,337,937 |
1,893,461,650 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
638,064,437 |
417,655,671 |
1,081,013,305 |
650,683,570 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
637,812,187 |
417,403,421 |
1,080,761,055 |
650,431,320 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
252,250 |
252,250 |
252,250 |
252,250 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,295,025,371,867 |
2,291,811,734,468 |
2,258,345,364,466 |
2,224,092,259,835 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,276,979,611,717 |
2,264,326,425,684 |
2,219,780,308,511 |
2,176,703,664,567 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,271,710,716,810 |
2,259,089,072,468 |
2,214,469,025,056 |
2,171,424,495,674 |
|
- Nguyên giá |
3,400,659,094,468 |
3,433,430,457,748 |
3,428,843,297,370 |
3,428,407,586,344 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,128,948,377,658 |
-1,174,341,385,280 |
-1,214,374,272,314 |
-1,256,983,090,670 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,268,894,907 |
5,237,353,216 |
5,311,283,455 |
5,279,168,893 |
|
- Nguyên giá |
5,937,656,248 |
5,937,656,248 |
6,045,375,838 |
6,045,375,838 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-668,761,341 |
-700,303,032 |
-734,092,383 |
-766,206,945 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,845,910,751 |
6,200,160,003 |
14,013,479,170 |
23,174,943,360 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,845,910,751 |
6,200,160,003 |
14,013,479,170 |
23,174,943,360 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,249,849,399 |
19,335,148,781 |
22,601,576,785 |
22,263,651,908 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,249,849,399 |
1,188,720,521 |
1,138,841,647 |
1,084,529,815 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
18,146,428,260 |
21,462,735,138 |
21,179,122,093 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,591,656,461,692 |
2,468,447,701,718 |
2,429,737,468,452 |
2,399,831,869,632 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,254,923,627,330 |
1,207,305,991,285 |
1,140,243,945,290 |
1,070,573,871,261 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
460,583,848,188 |
533,582,038,827 |
534,346,906,731 |
539,970,056,302 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,900,429,191 |
42,190,373,946 |
36,545,018,550 |
28,427,765,884 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
102,460,000 |
102,460,000 |
102,460,000 |
102,460,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,295,079,404 |
25,735,176,821 |
17,935,217,479 |
20,524,535,977 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,691,467,048 |
9,791,900,247 |
1,588,288,141 |
2,723,120,688 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,516,240,782 |
41,463,667,667 |
34,297,530,076 |
37,930,726,124 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,630,888,241 |
23,169,505,733 |
21,922,432,463 |
21,479,235,811 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
356,100,000,000 |
383,699,993,106 |
420,076,628,830 |
428,171,069,236 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,755,641,189 |
2,119,220,115 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,591,642,333 |
5,309,741,192 |
1,879,331,192 |
611,142,582 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
794,339,779,142 |
673,723,952,458 |
605,897,038,559 |
530,603,814,959 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
1,866,136,844 |
1,895,513,684 |
1,621,513,684 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
794,339,779,142 |
671,857,815,614 |
604,001,524,875 |
528,982,301,275 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,336,732,834,362 |
1,261,141,710,433 |
1,289,493,523,162 |
1,329,257,998,371 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,336,732,834,362 |
1,261,141,710,433 |
1,289,493,523,162 |
1,329,257,998,371 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,024,930,980,000 |
1,065,896,290,000 |
1,065,896,290,000 |
1,065,896,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,024,930,980,000 |
1,065,896,290,000 |
1,065,896,290,000 |
1,065,896,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,963,476,440 |
2,963,476,440 |
2,963,476,440 |
2,963,476,440 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,108,808,073 |
5,052,019,891 |
5,052,019,891 |
5,052,019,891 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,993,398,827 |
18,050,187,009 |
18,050,187,009 |
70,338,120,992 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
285,736,171,022 |
169,179,737,093 |
197,531,549,822 |
185,008,091,048 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
87,131,222,207 |
31,464,851,930 |
24,763,101,993 |
39,109,051,291 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
198,604,948,815 |
137,714,885,163 |
172,768,447,829 |
145,899,039,757 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,591,656,461,692 |
2,468,447,701,718 |
2,429,737,468,452 |
2,399,831,869,632 |
|