TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
228,857,451,711 |
224,596,646,377 |
241,053,470,392 |
296,631,089,825 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
144,631,535,227 |
96,748,772,902 |
93,878,039,086 |
101,039,665,329 |
|
1. Tiền |
5,170,142,107 |
3,748,772,902 |
1,878,039,086 |
2,039,665,329 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
139,461,393,120 |
93,000,000,000 |
92,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,943,858,245 |
125,685,225,046 |
144,440,380,063 |
193,221,469,149 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,132,416,055 |
82,292,277,682 |
109,772,401,064 |
156,903,696,513 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,596,641,710 |
37,533,318,543 |
32,540,713,243 |
33,626,010,078 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,214,800,480 |
5,859,628,821 |
2,127,265,756 |
2,691,762,558 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,872,416,851 |
1,885,606,145 |
1,744,047,447 |
1,731,890,910 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,872,416,851 |
1,885,606,145 |
1,744,047,447 |
1,731,890,910 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
409,641,388 |
277,042,284 |
991,003,796 |
638,064,437 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
409,639,138 |
277,040,034 |
990,751,546 |
637,812,187 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,250 |
2,250 |
252,250 |
252,250 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,407,677,098,233 |
2,368,495,785,971 |
2,337,048,213,613 |
2,295,025,371,867 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,369,571,216,597 |
2,328,529,813,025 |
2,321,371,409,483 |
2,276,979,611,717 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,365,939,668,641 |
2,324,920,530,475 |
2,317,784,392,339 |
2,271,710,716,810 |
|
- Nguyên giá |
3,357,506,053,223 |
3,362,051,272,328 |
3,400,753,294,468 |
3,400,659,094,468 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-991,566,384,582 |
-1,037,130,741,853 |
-1,082,968,902,129 |
-1,128,948,377,658 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,631,547,956 |
3,609,282,550 |
3,587,017,144 |
5,268,894,907 |
|
- Nguyên giá |
4,218,451,584 |
4,218,451,584 |
4,218,451,584 |
5,937,656,248 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-586,903,628 |
-609,169,034 |
-631,434,440 |
-668,761,341 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
35,161,123,448 |
37,038,793,064 |
11,158,555,189 |
14,845,910,751 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,161,123,448 |
37,038,793,064 |
11,158,555,189 |
14,845,910,751 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
994,758,188 |
977,179,882 |
2,568,248,941 |
1,249,849,399 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
994,758,188 |
977,179,882 |
2,568,248,941 |
1,249,849,399 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,636,534,549,944 |
2,593,092,432,348 |
2,578,101,684,005 |
2,591,656,461,692 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,430,878,054,992 |
1,374,250,088,348 |
1,328,595,759,807 |
1,254,923,627,330 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
407,743,660,941 |
397,473,799,122 |
419,964,984,685 |
460,583,848,188 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,834,257,519 |
39,461,953,072 |
36,908,019,178 |
33,900,429,191 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
102,460,000 |
102,460,000 |
410,360,000 |
102,460,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,286,972,965 |
17,309,271,674 |
21,150,645,303 |
34,295,079,404 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,374,649,253 |
1,424,438,085 |
1,912,985,925 |
1,691,467,048 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,089,719,484 |
3,978,793,360 |
8,511,409,115 |
12,516,240,782 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,100,178,083 |
16,942,940,264 |
16,718,612,831 |
16,630,888,241 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
310,931,286,540 |
316,100,000,000 |
331,100,000,000 |
356,100,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
3,755,641,189 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,024,137,097 |
2,153,942,667 |
3,252,952,333 |
1,591,642,333 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,023,134,394,051 |
976,776,289,226 |
908,630,775,122 |
794,339,779,142 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
644,950,488 |
2,189,291,082 |
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,022,489,443,563 |
974,586,998,144 |
908,630,775,122 |
794,339,779,142 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,205,656,494,952 |
1,218,842,344,000 |
1,249,505,924,198 |
1,336,732,834,362 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,205,656,494,952 |
1,218,842,344,000 |
1,249,505,924,198 |
1,336,732,834,362 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,024,930,980,000 |
1,024,930,980,000 |
1,024,930,980,000 |
1,024,930,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,024,930,980,000 |
1,024,930,980,000 |
1,024,930,980,000 |
1,024,930,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,963,476,440 |
2,963,476,440 |
2,963,476,440 |
2,963,476,440 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,925,008,073 |
3,925,008,073 |
3,925,008,073 |
4,108,808,073 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,068,256,211 |
11,068,256,211 |
19,177,198,827 |
18,993,398,827 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
162,768,774,228 |
175,954,623,276 |
198,509,260,858 |
285,736,171,022 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,115,283,230 |
18,623,600,972 |
52,012,640,445 |
87,131,222,207 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
129,653,490,998 |
157,331,022,304 |
146,496,620,413 |
198,604,948,815 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,636,534,549,944 |
2,593,092,432,348 |
2,578,101,684,005 |
2,591,656,461,692 |
|