TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
169,786,004,270 |
219,658,856,489 |
304,431,841,198 |
228,857,451,711 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,116,010,499 |
55,931,278,783 |
166,476,195,890 |
144,631,535,227 |
|
1. Tiền |
1,217,053,841 |
1,411,903,784 |
13,476,195,890 |
5,170,142,107 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,898,956,658 |
54,519,374,999 |
153,000,000,000 |
139,461,393,120 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
139,047,400,120 |
161,305,232,886 |
136,099,302,310 |
81,943,858,245 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,819,385,012 |
100,309,959,719 |
77,833,582,453 |
41,132,416,055 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,363,113,514 |
49,090,039,866 |
48,665,719,732 |
35,596,641,710 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,864,901,594 |
11,905,233,301 |
9,600,000,125 |
5,214,800,480 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,301,035,813 |
2,272,091,245 |
1,650,809,585 |
1,872,416,851 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,301,035,813 |
2,272,091,245 |
1,650,809,585 |
1,872,416,851 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
321,557,838 |
150,253,575 |
205,533,413 |
409,641,388 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
321,555,588 |
150,251,325 |
205,531,163 |
409,639,138 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,250 |
2,250 |
2,250 |
2,250 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,509,564,999,521 |
2,464,145,098,010 |
2,421,043,377,574 |
2,407,677,098,233 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,503,098,301,789 |
2,457,753,180,068 |
2,414,815,599,193 |
2,369,571,216,597 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,499,472,360,170 |
2,454,144,642,166 |
3,591,134,185 |
2,365,939,668,641 |
|
- Nguyên giá |
3,355,009,826,101 |
3,355,009,826,101 |
3,357,444,103,223 |
3,357,506,053,223 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-855,537,465,931 |
-900,865,183,935 |
-946,219,638,215 |
-991,566,384,582 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,625,941,619 |
3,608,537,902 |
3,591,134,185 |
3,631,547,956 |
|
- Nguyên giá |
4,160,111,334 |
4,160,111,334 |
4,160,111,334 |
4,218,451,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-534,169,715 |
-551,573,432 |
-568,977,149 |
-586,903,628 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
157,553,382 |
207,030,882 |
206,030,882 |
35,161,123,448 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
157,553,382 |
207,030,882 |
206,030,882 |
35,161,123,448 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,359,144,350 |
4,234,887,060 |
4,071,747,499 |
994,758,188 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,359,144,350 |
4,234,887,060 |
4,071,747,499 |
994,758,188 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,679,351,003,791 |
2,683,803,954,499 |
2,725,475,218,772 |
2,636,534,549,944 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,564,575,934,625 |
1,552,229,927,046 |
1,491,745,627,544 |
1,430,878,054,992 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
338,878,622,424 |
371,883,730,175 |
399,249,677,105 |
407,743,660,941 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,375,046,811 |
66,705,702,855 |
63,228,898,464 |
52,834,257,519 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
102,460,000 |
102,460,000 |
102,460,000 |
102,460,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,326,399,042 |
14,060,388,953 |
30,939,752,304 |
16,286,972,965 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,227,352,117 |
1,111,886,479 |
1,255,980,214 |
7,374,649,253 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,802,980,096 |
4,608,012,456 |
3,877,329,739 |
1,089,719,484 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,739,527,419 |
20,631,425,723 |
13,814,787,761 |
18,100,178,083 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
234,097,646,708 |
259,976,431,511 |
283,912,989,526 |
310,931,286,540 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,207,210,231 |
4,687,422,198 |
2,117,479,097 |
1,024,137,097 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,225,697,312,201 |
1,180,346,196,871 |
1,092,495,950,439 |
1,023,134,394,051 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
24,627,275,372 |
23,603,210,717 |
19,502,633,553 |
644,950,488 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,201,070,036,829 |
1,156,742,986,154 |
1,072,993,316,886 |
1,022,489,443,563 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,114,775,069,166 |
1,131,574,027,453 |
1,233,729,591,228 |
1,205,656,494,952 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,114,775,069,166 |
1,131,574,027,453 |
1,233,729,591,228 |
1,205,656,494,952 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,024,930,980,000 |
1,024,930,980,000 |
1,024,930,980,000 |
1,024,930,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,024,930,980,000 |
1,024,930,980,000 |
1,024,930,980,000 |
1,024,930,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,963,476,440 |
2,963,476,440 |
2,963,476,440 |
2,963,476,440 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,490,730,951 |
1,490,730,951 |
3,925,008,073 |
3,925,008,073 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,502,533,333 |
13,502,533,333 |
11,068,256,211 |
11,068,256,211 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
71,887,348,442 |
88,686,306,729 |
190,841,868,504 |
162,768,774,228 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,811,518,892 |
20,404,562,125 |
102,155,561,775 |
33,115,283,230 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,075,829,550 |
68,281,744,604 |
88,686,306,729 |
129,653,490,998 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,679,351,003,791 |
2,683,803,954,499 |
2,725,475,218,772 |
2,636,534,549,944 |
|