1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,654,588,046 |
21,789,672,307 |
26,011,482,420 |
27,620,209,395 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,654,588,046 |
21,789,672,307 |
26,011,482,420 |
27,620,209,395 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,160,145,893 |
22,742,117,153 |
24,776,666,386 |
21,241,158,068 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,494,442,153 |
-952,444,846 |
1,234,816,034 |
6,379,051,327 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,519,175 |
1,081,891 |
1,721,435 |
1,011,184 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,110,779,370 |
2,361,262,547 |
3,220,341,745 |
3,801,799,337 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,922,546,976 |
3,090,452,338 |
3,330,739,453 |
3,742,582,261 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,432,654,499 |
11,858,175,095 |
3,639,411,961 |
6,880,375,418 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,046,472,541 |
-15,170,800,597 |
-5,623,216,237 |
-4,302,112,244 |
|
12. Thu nhập khác |
361,883,462 |
1,612,601 |
4,198,508 |
6,880,000 |
|
13. Chi phí khác |
132,033,000 |
|
52,454,687 |
22,105,026 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
229,850,462 |
1,612,601 |
-48,256,179 |
-15,225,026 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,816,622,079 |
-15,169,187,996 |
-5,671,472,416 |
-4,317,337,270 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,816,622,079 |
-15,169,187,996 |
-5,671,472,416 |
-4,317,337,270 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,816,622,079 |
-15,169,187,996 |
-5,671,472,416 |
-4,317,337,270 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,390 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-2,697 |
-1,008 |
-768 |
|