MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,156,217,393 16,471,977,480 9,345,235,902 9,788,759,324
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 261,913,808 408,848,868 323,195,615 1,176,886,915
1. Tiền 261,913,808 408,848,868 323,195,615 1,176,886,915
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,217,010,000 1,065,315,556 404,985,000
1. Chứng khoán kinh doanh 7,100,000,000 7,100,000,000 1,928,500,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,882,990,000 -6,034,684,444 -1,523,515,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,917,006,940 11,379,105,962 5,552,087,845 4,968,391,470
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,024,106,672 5,059,891,302 7,930,257,773 6,413,320,714
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,306,427,270 182,310,000 469,649,930 427,935,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 319,000,000 15,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,575,407,668 7,098,339,330 5,216,563,193 4,435,476,407
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -988,934,670 -961,434,670 -8,383,383,051 -6,323,341,051
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,549,000 1,563,076,133 1,286,036,320 1,627,688,836
1. Hàng tồn kho 59,549,000 1,563,076,133 1,286,036,320 1,627,688,836
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 700,737,645 2,055,630,961 1,778,931,122 2,015,792,103
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 44,735,833 648,544,322
2. Thuế GTGT được khấu trừ 646,312,992 2,020,555,725 1,744,904,545 1,326,099,298
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,688,820 35,075,236 34,026,577 41,148,483
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,664,034,430 64,740,777,255 57,426,868,320 55,151,221,859
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,361,906,381 3,601,948,381
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 4,361,906,381 3,601,948,381
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,772,257,449 56,363,059,939 52,378,661,389 50,110,169,385
1. Tài sản cố định hữu hình 39,392,335,086 53,456,138,499 49,736,654,205 47,259,774,950
- Nguyên giá 60,880,125,322 78,876,940,551 79,613,207,558 81,597,404,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,487,790,236 -25,420,802,052 -29,876,553,353 -34,337,629,880
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,379,922,363 2,906,921,440 2,642,007,184 2,850,394,435
- Nguyên giá 3,387,912,842 4,190,112,842 4,190,112,842 4,668,012,842
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,007,990,479 -1,283,191,402 -1,548,105,658 -1,817,618,407
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,559,466,127 254,807,200 254,807,200
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,559,466,127 254,807,200 254,807,200
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,812,306,885 4,775,768,935 4,793,399,731 4,786,245,274
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,909,759,430 6,909,759,430 6,909,759,430 6,909,759,430
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 800,000,000 800,000,000 800,000,000 800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,897,452,545 -2,933,990,495 -2,916,359,699 -2,923,514,156
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 158,097,588
1. Chi phí trả trước dài hạn 158,097,588
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 82,820,251,823 81,212,754,735 66,772,104,222 64,939,981,183
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 52,113,129,709 58,322,254,700 59,050,792,183 62,958,059,378
I. Nợ ngắn hạn 20,992,328,969 31,764,953,981 38,294,491,468 46,755,175,336
1. Phải trả người bán ngắn hạn 266,815,519 578,333,817 412,809,275 1,128,732,395
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 794,520,001 2,609,752,001 4,525,780,000 6,256,906,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 103,999,990
4. Phải trả người lao động 325,696,116 254,868,918 535,061,464 643,810,894
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,014,359,149 1,031,311,789 1,101,578,318
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,245,014,752 25,150,357,505 21,827,246,349 24,907,865,138
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,179,000,000 2,080,000,000 9,885,000,000 12,639,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77,282,591 77,282,591 77,282,591 77,282,591
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,120,800,740 26,557,300,719 20,756,300,715 16,202,884,042
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,120,800,740 26,557,300,719 20,756,300,715 16,202,884,042
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,707,122,114 22,890,500,035 7,721,312,039 1,981,921,805
I. Vốn chủ sở hữu 30,707,122,114 22,890,500,035 7,721,312,039 1,981,921,805
1. Vốn góp của chủ sở hữu 56,250,000,000 56,250,000,000 56,250,000,000 56,250,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 56,250,000,000 56,250,000,000 56,250,000,000 56,250,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,922,401,000 8,922,401,000 8,922,401,000 8,922,401,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 204,421,894 204,421,894 204,421,894 204,421,894
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 77,282,591 77,282,591 77,282,591 77,282,591
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -34,746,983,371 -42,563,605,450 -57,732,793,446 -63,472,183,680
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22,807,757,710 -7,816,622,079 -15,169,187,996 -5,671,472,416
- LNST chưa phân phối kỳ này -11,939,225,661 -34,746,983,371 -42,563,605,450 -57,800,711,264
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 82,820,251,823 81,212,754,735 66,772,104,222 64,939,981,183
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.