TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,156,217,393 |
16,471,977,480 |
9,345,235,902 |
9,788,759,324 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
261,913,808 |
408,848,868 |
323,195,615 |
1,176,886,915 |
|
1. Tiền |
261,913,808 |
408,848,868 |
323,195,615 |
1,176,886,915 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,217,010,000 |
1,065,315,556 |
404,985,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,100,000,000 |
7,100,000,000 |
1,928,500,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,882,990,000 |
-6,034,684,444 |
-1,523,515,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,917,006,940 |
11,379,105,962 |
5,552,087,845 |
4,968,391,470 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,024,106,672 |
5,059,891,302 |
7,930,257,773 |
6,413,320,714 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,306,427,270 |
182,310,000 |
469,649,930 |
427,935,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
319,000,000 |
15,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,575,407,668 |
7,098,339,330 |
5,216,563,193 |
4,435,476,407 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-988,934,670 |
-961,434,670 |
-8,383,383,051 |
-6,323,341,051 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,549,000 |
1,563,076,133 |
1,286,036,320 |
1,627,688,836 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,549,000 |
1,563,076,133 |
1,286,036,320 |
1,627,688,836 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
700,737,645 |
2,055,630,961 |
1,778,931,122 |
2,015,792,103 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
44,735,833 |
|
|
648,544,322 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
646,312,992 |
2,020,555,725 |
1,744,904,545 |
1,326,099,298 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,688,820 |
35,075,236 |
34,026,577 |
41,148,483 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,664,034,430 |
64,740,777,255 |
57,426,868,320 |
55,151,221,859 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,361,906,381 |
3,601,948,381 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
4,361,906,381 |
3,601,948,381 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,772,257,449 |
56,363,059,939 |
52,378,661,389 |
50,110,169,385 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,392,335,086 |
53,456,138,499 |
49,736,654,205 |
47,259,774,950 |
|
- Nguyên giá |
60,880,125,322 |
78,876,940,551 |
79,613,207,558 |
81,597,404,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,487,790,236 |
-25,420,802,052 |
-29,876,553,353 |
-34,337,629,880 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,379,922,363 |
2,906,921,440 |
2,642,007,184 |
2,850,394,435 |
|
- Nguyên giá |
3,387,912,842 |
4,190,112,842 |
4,190,112,842 |
4,668,012,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,007,990,479 |
-1,283,191,402 |
-1,548,105,658 |
-1,817,618,407 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,559,466,127 |
|
254,807,200 |
254,807,200 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,559,466,127 |
|
254,807,200 |
254,807,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,812,306,885 |
4,775,768,935 |
4,793,399,731 |
4,786,245,274 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,909,759,430 |
6,909,759,430 |
6,909,759,430 |
6,909,759,430 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,897,452,545 |
-2,933,990,495 |
-2,916,359,699 |
-2,923,514,156 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
158,097,588 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
158,097,588 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
82,820,251,823 |
81,212,754,735 |
66,772,104,222 |
64,939,981,183 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,113,129,709 |
58,322,254,700 |
59,050,792,183 |
62,958,059,378 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,992,328,969 |
31,764,953,981 |
38,294,491,468 |
46,755,175,336 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
266,815,519 |
578,333,817 |
412,809,275 |
1,128,732,395 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
794,520,001 |
2,609,752,001 |
4,525,780,000 |
6,256,906,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
103,999,990 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
325,696,116 |
254,868,918 |
535,061,464 |
643,810,894 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,014,359,149 |
1,031,311,789 |
1,101,578,318 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,245,014,752 |
25,150,357,505 |
21,827,246,349 |
24,907,865,138 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,179,000,000 |
2,080,000,000 |
9,885,000,000 |
12,639,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
77,282,591 |
77,282,591 |
77,282,591 |
77,282,591 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,120,800,740 |
26,557,300,719 |
20,756,300,715 |
16,202,884,042 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,120,800,740 |
26,557,300,719 |
20,756,300,715 |
16,202,884,042 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,707,122,114 |
22,890,500,035 |
7,721,312,039 |
1,981,921,805 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,707,122,114 |
22,890,500,035 |
7,721,312,039 |
1,981,921,805 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,250,000,000 |
56,250,000,000 |
56,250,000,000 |
56,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,250,000,000 |
56,250,000,000 |
56,250,000,000 |
56,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,922,401,000 |
8,922,401,000 |
8,922,401,000 |
8,922,401,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
204,421,894 |
204,421,894 |
204,421,894 |
204,421,894 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
77,282,591 |
77,282,591 |
77,282,591 |
77,282,591 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-34,746,983,371 |
-42,563,605,450 |
-57,732,793,446 |
-63,472,183,680 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-22,807,757,710 |
-7,816,622,079 |
-15,169,187,996 |
-5,671,472,416 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-11,939,225,661 |
-34,746,983,371 |
-42,563,605,450 |
-57,800,711,264 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
82,820,251,823 |
81,212,754,735 |
66,772,104,222 |
64,939,981,183 |
|