1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,285,717,888 |
29,886,386,941 |
28,404,010,062 |
20,003,339,690 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,285,717,888 |
29,886,386,941 |
28,404,010,062 |
20,003,339,690 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,967,506,045 |
32,224,545,351 |
31,501,679,435 |
26,525,827,833 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,681,788,157 |
-2,338,158,410 |
-3,097,669,373 |
-6,522,488,143 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
844,008,512 |
3,352,724,557 |
116,657,438 |
69,068,574 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,236,970,511 |
3,041,662,236 |
3,437,365,032 |
3,126,150,030 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,231,832,150 |
3,034,656,300 |
3,045,096,476 |
1,997,695,159 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
774,716,862 |
1,024,658,378 |
921,654,056 |
987,506,376 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,849,467,018 |
-3,051,754,467 |
-7,340,031,023 |
-10,567,075,975 |
|
12. Thu nhập khác |
|
87,784,800 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
87,784,800 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,849,467,018 |
-2,963,969,667 |
-7,340,031,023 |
-10,567,075,975 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,849,467,018 |
-2,963,969,667 |
-7,340,031,023 |
-10,567,075,975 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,849,467,018 |
-2,963,969,667 |
-7,340,031,023 |
-10,567,075,975 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|