1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,148,651,289 |
20,227,795,255 |
23,689,143,393 |
25,140,447,934 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,148,651,289 |
20,227,795,255 |
23,689,143,393 |
25,140,447,934 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,634,162,423 |
27,719,530,310 |
27,387,683,769 |
27,304,914,318 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-9,485,511,134 |
-7,491,735,055 |
-3,698,540,376 |
-2,164,466,384 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,267,963 |
1,618,806,965 |
180,993,082 |
66,918,213 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,372,715,738 |
3,806,838,927 |
3,613,940,745 |
5,045,136,808 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,453,479,407 |
3,798,743,199 |
3,610,766,697 |
3,704,273,695 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
710,101,211 |
767,414,889 |
813,784,432 |
836,973,450 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,547,060,120 |
-10,447,181,906 |
-7,945,272,471 |
-7,979,658,429 |
|
12. Thu nhập khác |
2,923,515,440 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,991,555,440 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-68,040,000 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-18,615,100,120 |
-10,447,181,906 |
-7,945,272,471 |
-7,979,658,429 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-18,615,100,120 |
-10,447,181,906 |
-7,945,272,471 |
-7,979,658,429 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-18,615,100,120 |
-10,447,181,906 |
-7,945,272,471 |
-7,979,658,429 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|