TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,608,093,296 |
15,752,910,346 |
17,650,854,653 |
22,429,764,761 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,265,191,727 |
1,892,185,284 |
701,916,385 |
3,038,143,465 |
|
1. Tiền |
5,265,191,727 |
1,892,185,284 |
701,916,385 |
3,038,143,465 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,360,716,217 |
1,072,659,068 |
6,378,882,169 |
8,567,564,294 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,215,771,320 |
790,100,714 |
3,560,842,456 |
6,639,061,680 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
144,944,897 |
282,558,354 |
2,818,039,713 |
1,928,502,614 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,082,669,623 |
10,175,582,811 |
9,831,243,558 |
8,261,738,323 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,082,669,623 |
10,175,582,811 |
9,831,243,558 |
8,261,738,323 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,899,515,729 |
2,612,483,183 |
738,812,541 |
2,562,318,679 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
336,690,771 |
455,543,275 |
450,321,408 |
1,181,671,661 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,557,625,606 |
2,151,740,556 |
283,291,781 |
1,375,447,666 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,199,352 |
5,199,352 |
5,199,352 |
5,199,352 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
351,547,544,692 |
344,055,157,243 |
336,632,500,372 |
328,954,034,087 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
146,230,578 |
76,500,000 |
76,500,000 |
76,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
146,230,578 |
76,500,000 |
76,500,000 |
76,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
348,297,660,289 |
341,777,033,973 |
335,256,407,657 |
328,877,534,087 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
348,297,660,289 |
341,777,033,973 |
335,256,407,657 |
328,877,534,087 |
|
- Nguyên giá |
562,316,426,789 |
562,316,426,789 |
562,316,426,789 |
562,316,426,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-214,018,766,500 |
-220,539,392,816 |
-227,060,019,132 |
-233,438,892,702 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,103,653,825 |
2,201,623,270 |
1,299,592,715 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,103,653,825 |
2,201,623,270 |
1,299,592,715 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
369,155,637,988 |
359,808,067,589 |
354,283,355,025 |
351,383,798,848 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
305,986,527,138 |
299,602,926,406 |
301,418,244,865 |
309,085,764,663 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,813,043,221 |
35,772,763,087 |
46,389,544,554 |
60,079,758,217 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,303,915,644 |
12,677,185,777 |
15,233,160,198 |
19,463,189,774 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
2,241,120,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,000,000 |
4,273,380 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
179,837,247 |
207,841,956 |
220,394,026 |
140,023,378 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,034,309,028 |
10,049,918,208 |
9,951,045,467 |
9,252,336,971 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
468,499,896 |
221,582,360 |
1,495,423,457 |
232,886,688 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,821,200,000 |
12,607,680,000 |
19,485,240,000 |
28,745,920,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,281,406 |
4,281,406 |
4,281,406 |
4,281,406 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
276,173,483,917 |
263,830,163,319 |
255,028,700,311 |
249,006,006,446 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
13,620,137,785 |
11,083,963,074 |
8,811,521,695 |
11,003,892,715 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
262,553,346,132 |
252,746,200,245 |
246,217,178,616 |
238,002,113,731 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
63,169,110,850 |
60,205,141,183 |
52,865,110,160 |
42,298,034,185 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
63,169,110,850 |
60,205,141,183 |
52,865,110,160 |
42,298,034,185 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
905,029,707 |
905,029,707 |
905,029,707 |
905,029,707 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-88,497,688,857 |
-91,461,658,524 |
-98,801,689,547 |
-109,368,765,522 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,634,798,407 |
-11,598,768,074 |
-18,938,799,097 |
-10,567,075,975 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-79,862,890,450 |
-79,862,890,450 |
-79,862,890,450 |
-98,801,689,547 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
369,155,637,988 |
359,808,067,589 |
354,283,355,025 |
351,383,798,848 |
|