MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Vận tải Hóa dầu VP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,608,093,296 15,752,910,346 17,650,854,653 22,429,764,761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,265,191,727 1,892,185,284 701,916,385 3,038,143,465
1. Tiền 5,265,191,727 1,892,185,284 701,916,385 3,038,143,465
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,360,716,217 1,072,659,068 6,378,882,169 8,567,564,294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,215,771,320 790,100,714 3,560,842,456 6,639,061,680
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 144,944,897 282,558,354 2,818,039,713 1,928,502,614
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,082,669,623 10,175,582,811 9,831,243,558 8,261,738,323
1. Hàng tồn kho 9,082,669,623 10,175,582,811 9,831,243,558 8,261,738,323
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,899,515,729 2,612,483,183 738,812,541 2,562,318,679
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 336,690,771 455,543,275 450,321,408 1,181,671,661
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,557,625,606 2,151,740,556 283,291,781 1,375,447,666
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,199,352 5,199,352 5,199,352 5,199,352
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 351,547,544,692 344,055,157,243 336,632,500,372 328,954,034,087
I. Các khoản phải thu dài hạn 146,230,578 76,500,000 76,500,000 76,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 146,230,578 76,500,000 76,500,000 76,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 348,297,660,289 341,777,033,973 335,256,407,657 328,877,534,087
1. Tài sản cố định hữu hình 348,297,660,289 341,777,033,973 335,256,407,657 328,877,534,087
- Nguyên giá 562,316,426,789 562,316,426,789 562,316,426,789 562,316,426,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -214,018,766,500 -220,539,392,816 -227,060,019,132 -233,438,892,702
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,103,653,825 2,201,623,270 1,299,592,715
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,103,653,825 2,201,623,270 1,299,592,715
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 369,155,637,988 359,808,067,589 354,283,355,025 351,383,798,848
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 305,986,527,138 299,602,926,406 301,418,244,865 309,085,764,663
I. Nợ ngắn hạn 29,813,043,221 35,772,763,087 46,389,544,554 60,079,758,217
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,303,915,644 12,677,185,777 15,233,160,198 19,463,189,774
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,241,120,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,000,000 4,273,380
4. Phải trả người lao động 179,837,247 207,841,956 220,394,026 140,023,378
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,034,309,028 10,049,918,208 9,951,045,467 9,252,336,971
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 468,499,896 221,582,360 1,495,423,457 232,886,688
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,821,200,000 12,607,680,000 19,485,240,000 28,745,920,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,281,406 4,281,406 4,281,406 4,281,406
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 276,173,483,917 263,830,163,319 255,028,700,311 249,006,006,446
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 13,620,137,785 11,083,963,074 8,811,521,695 11,003,892,715
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 262,553,346,132 252,746,200,245 246,217,178,616 238,002,113,731
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 63,169,110,850 60,205,141,183 52,865,110,160 42,298,034,185
I. Vốn chủ sở hữu 63,169,110,850 60,205,141,183 52,865,110,160 42,298,034,185
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,761,770,000 150,761,770,000 150,761,770,000 150,761,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,761,770,000 150,761,770,000 150,761,770,000 150,761,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 905,029,707 905,029,707 905,029,707 905,029,707
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -88,497,688,857 -91,461,658,524 -98,801,689,547 -109,368,765,522
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,634,798,407 -11,598,768,074 -18,938,799,097 -10,567,075,975
- LNST chưa phân phối kỳ này -79,862,890,450 -79,862,890,450 -79,862,890,450 -98,801,689,547
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 369,155,637,988 359,808,067,589 354,283,355,025 351,383,798,848
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.